Điều hòa Nagakawa NS-C18R2T30 1 chiều 18000Btu
8.250.000 ₫
- 1
Bảo hành chính hãng: 36 tháng
- 2
Thùng dàn lạnh có: Mặt lạnh điều hòa, Remote, Giá đỡ Remote, sách hướng dẫn
- 3
Thùng dàn nóng có: Dàn nóng điều hòa
- 4
Số tổng đài bảo hành Nagakawa: 1900545489
Sản phẩm: Điều hòa Nagakawa NS-C18R2T30 1 chiều 18000Btu
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Điều hòa Nagakawa 1 chiều NS-C18R2T30 18000Btu/h với thiết kế mặt sơn panel bóng, nhiệt độ hiển thị trên dàn lạnh dễ dàng quan sát kể cả trong điều kiện thiếu sáng, là lựa chọn hoàn hảo cho căn phòng diện tích trung bình 25m2-30m2.
Dưới đây là các tính năng nổi bật của sản phẩm máy lạnh Nagakawa C18R2T30:
Mục lục
- 1 Thông số kỹ thuật
- 2 Đặc điểm nổi bật
- 2.1 Tính năng làm lạnh siêu nhanh (Turbo Mode)
- 2.2 Tính năng hút ẩm độc lập
- 2.3 Công nghệ tiết kiệm điện (ECO)
- 2.4 Chế độ tự động (Auto Mode)
- 2.5 Phát hiện rò rỉ gas và cảnh báo sự cố
- 2.6 Trang bị dàn trao đổi nhiệt chống ăn mòn GoldFin
- 2.7 Chức năng hoạt động khi ngủ Sleep
- 2.8 Sử dụng môi chất lạnh thế hệ mới R32 thân thiện môi trường
- 2.9 Hẹn giờ tắt lên đến 24h tối ưu thao tác, bảo vệ sức khỏe
- 2.10 Chế độ bảo hành vượt trội
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật | Đơn vị | NS-C18R2T30 | ||
Công suất làm lạnh | kW | 5.28 | ||
Btu/h | 18,000 | |||
Điện năng tiêu thụ | W | 1,600 | ||
Cường độ dòng điện | A | 7 | ||
Nguồn điện | V/P/Hz | 220~240V /1 pha/ 50 Hz | ||
Hiệu suất năng lượng | Số sao | 2 sao | ||
CSPF | 3.26 | |||
DÀN LẠNH | ||||
Năng suất tách ẩm | L/h | 1.5 | ||
Lưu lượng gió | m3/h | 900 | ||
Kích thước thân máy (RxCxS) | mm | 920 x 306 x 195 | ||
Khối lượng | kg | 10 | ||
Độ ồn | dB(A) | 42/37/33 | ||
DÀN NÓNG | ||||
Độ ồn | dB(A) | 51 | ||
Kích thước (RXCXS) | mm | 853 x 602 x 349 | ||
Khối lượng | kg | 29 | ||
Môi chất lạnh/ Lượng nạp gas | kg | R32/0.52 | ||
Đường ống dẫn kính | Lỏng | mm | Ø6.35 | |
Gas | mm | Ø12.7 | ||
Chiều dài ống | Tiêu chuẩn | m | 5 | |
Tối đa | m | 15 | ||
Độ cao chênh lệch tối đa | m | 5 |
Đặc điểm nổi bật
Tính năng làm lạnh siêu nhanh (Turbo Mode)
Công nghệ làm lạnh nhanh Super trên điều hoà Nagakawa này giúp máy đạt hiệu quả làm lạnh vượt trội chỉ trong 30 giây, đảm bảo hiệu suất hoạt động ngay cả khi vận hành trong môi trường có nhiệt độ cao lên đến 43 độ C.
Tính năng hút ẩm độc lập
Giúp giải quyết nồm ẩm hiệu quả, ngăn ngừa nấm mốc, nhất là những ngày mưa hay mùa nồm, mang lại không gian khô thoáng, cho người dùng cảm giác thoải mái, sạch sẽ.
Công nghệ tiết kiệm điện (ECO)
Chế độ ECO trên máy lạnh C18R2T30 mang lại cảm giác mát mẻ, thoải mái nhất là vào mùa hè nắng nóng. Ngoài ra, chế độ này cũng góp phần bảo vệ môi trường và tiết kiệm năng lượng sử dụng hằng tháng cho gia đình.
Khi chọn chế độ này, máy nén sẽ hoạt động với khoảng 70% công suất, nhiệt độ sẽ tăng 2 oC sau mỗi giờ sau đó tự động làm mát và tạm dừng khi đạt tới nhiệt độ mà người dùng mong muốn, giúp tiết kiệm điện năng tiêu thụ.
Chế độ tự động (Auto Mode)
Khi được kích hoạt, chế độ Auto sẽ hoạt động theo chương trình được thiết lập sẵn như tự cân bằng nhiệt độ trong phòng so với nhiệt độ ngoài trời, duy trì nhiệt độ trong phòng ở mức không đổi, hoặc tự động tăng, giảm nhiệt độ để phù hợp với người dùng.
Phát hiện rò rỉ gas và cảnh báo sự cố
Nhờ tính năng này, người dùng yên tâm sử dụng trong khi máy vận hành cũng như dễ dàng phát hiện lỗi để khắc phục nhanh chóng. Đây được xem là tính năng quan trọng và nổi bật của điều hòa NS-C18R2T30.
Trang bị dàn trao đổi nhiệt chống ăn mòn GoldFin
Dàn tản nhiệt được phủ lớp bảo vệ chống ăn mòn GoldFin ở cả khối trong nhà và ngoài trời, hạn chế bám bẩn và chống mài mòn bởi các tác nhân bên ngoài như không khí, nước, hơi mặn (khu vực vùng biển),… giúp máy hoạt động bền bỉ, gia tăng tuổi thọ.
Chức năng hoạt động khi ngủ Sleep
Với chức năng này, máy tự động điều chỉnh nhiệt độ phòng theo giai đoạn của giấc ngủ, đưa tốc độ quạt gió về mức êm ái nhất trong 2 tiếng đầu tiên, mỗi tiếng tăng 1°C, rồi duy trì ở nhiệt độ đó giúp người dùng dễ chịu, yên tâm ngủ ngon trong bầu không khí mát lành.
Sử dụng môi chất lạnh thế hệ mới R32 thân thiện môi trường
Môi chất lạnh thế hệ mới R32 (Gas R32) được xem là loại gas an toàn nhất hiện nay, giảm thiểu tác động đến môi trường mà vẫn duy trì hiệu quả trong quá trình trao đổi nhiệt nhờ công suất làm mát cao.
Hẹn giờ tắt lên đến 24h tối ưu thao tác, bảo vệ sức khỏe
Trong gia đình có thành viên đề kháng yếu như người già hay trẻ em, việc hẹn giờ tắt trên máy lạnh là vô cùng cần thiết để không ảnh hưởng đến sức khỏe.
Hay bạn đang trong một giấc ngủ sâu và lười phải dậy tắt điều hòa,… thì chế độ hẹn giờ tắt được xem là tính năng rất tiện lợi giúp tối ưu thao tác, bảo vệ sức khỏe và tiết kiệm điện.
Chế độ bảo hành vượt trội
Nếu phát sinh lỗi ở bất kỳ linh kiện nào sẽ đổi mới linh kiện đó trong vòng 24 tháng kết hợp bảo hành máy nén tối đa 2 năm, cùng đội ngũ chuyên gia tư vấn dày dặn kinh nghiệm, Nagakawa luôn đặt sự tận tâm phục vụ lên hàng đầu, nỗ lực mang lại cho khách hàng sự hài lòng và an tâm trọn vẹn.
- So sánh điều hòa casper TC-09IS35 và GC-09IS35 - Tháng Bảy 27, 2023
- Những tiêu chí mà bạn cần biết khi chọn mua điều hòa Gree - Tháng Ba 17, 2023
- Lỗi điều hoà Gree tự tắt khi đang vận hành - Tháng Ba 17, 2023
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điều hòa Nagakawa NS-C18R2T30 |
Công suất làm lạnh kW 5,28 |
Btu/h 18000 |
Điện năng tiêu thụ W 1600 |
Cường độ dòng điện A 7 |
Hiệu suất năng lượng |
CSPF 3,26 |
Nguồn điện V/P/Hz 220~240/1/50 |
DÀN LẠNH |
Lưu lượng gió m3/h 900 |
Năng suất tách ẩm L/h 1,5 |
Độ ồn Cao/Trung bình/Thấp dB(A) 42/37/33 |
Kích thước (RxCxS) mm 920 x 306 x 195 |
Khối lượng kg 10 |
DÀN NÓNG |
Độ ồn dB(A) 55 |
Điều hòa Nagakawa NS-C18R2T30 |
Công suất làm lạnh kW 5,28 |
Btu/h 18000 |
Điện năng tiêu thụ W 1600 |
Cường độ dòng điện A 7 |
Hiệu suất năng lượng |
CSPF 3,26 |
Nguồn điện V/P/Hz 220~240/1/50 |
DÀN LẠNH |
Lưu lượng gió m3/h 900 |
Năng suất tách ẩm L/h 1,5 |
Độ ồn Cao/Trung bình/Thấp dB(A) 42/37/33 |
Kích thước (RxCxS) mm 920 x 306 x 195 |
Khối lượng kg 10 |
DÀN NÓNG |
Độ ồn dB(A) 55 |
Kích thước (RxCxS) mm 853 x 602 x 349 |
Khối lượng kg 29 |
Môi chất lạnh/ Lượng nạp gas kg R32/0.52 |
Đường kính ống dẫn lỏng/ gas mm Φ6.35 / Φ12.7 |
Chiều dài ống tiêu chuẩn/ tối đa m 5/15 |
Độ cao chênh lệch tối đa m 5 |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điều hòa Nagakawa NS-C18R2T30 |
Công suất làm lạnh kW 5,28 |
Btu/h 18000 |
Điện năng tiêu thụ W 1600 |
Cường độ dòng điện A 7 |
Hiệu suất năng lượng |
CSPF 3,26 |
Nguồn điện V/P/Hz 220~240/1/50 |
DÀN LẠNH |
Lưu lượng gió m3/h 900 |
Năng suất tách ẩm L/h 1,5 |
Độ ồn Cao/Trung bình/Thấp dB(A) 42/37/33 |
Kích thước (RxCxS) mm 920 x 306 x 195 |
Khối lượng kg 10 |
DÀN NÓNG |
Độ ồn dB(A) 55 |
Điều hòa Nagakawa NS-C18R2T30 |
Công suất làm lạnh kW 5,28 |
Btu/h 18000 |
Điện năng tiêu thụ W 1600 |
Cường độ dòng điện A 7 |
Hiệu suất năng lượng |
CSPF 3,26 |
Nguồn điện V/P/Hz 220~240/1/50 |
DÀN LẠNH |
Lưu lượng gió m3/h 900 |
Năng suất tách ẩm L/h 1,5 |
Độ ồn Cao/Trung bình/Thấp dB(A) 42/37/33 |
Kích thước (RxCxS) mm 920 x 306 x 195 |
Khối lượng kg 10 |
DÀN NÓNG |
Độ ồn dB(A) 55 |
Kích thước (RxCxS) mm 853 x 602 x 349 |
Khối lượng kg 29 |
Môi chất lạnh/ Lượng nạp gas kg R32/0.52 |
Đường kính ống dẫn lỏng/ gas mm Φ6.35 / Φ12.7 |
Chiều dài ống tiêu chuẩn/ tối đa m 5/15 |
Độ cao chênh lệch tối đa m 5 |
Bài viết liên quan
Bảng mã lỗi điều hòa Fujitsu Inverter | Nội địa | chi...
27/09/2022
25835 views
Ống đồng điều hòa giá bao nhiêu tiền 1 mét?【Bảng giá mới】
27/09/2022
18206 views
Điều hòa MITSUBISHI báo lỗi nháy ĐÈN | Sửa thành công 100%
26/09/2022
12616 views
Tủ lạnh một tháng hết bao nhiêu số điện?
24/09/2022
12295 views
Cách sử dụng điều khiển điều hòa Casper【Hướng Dẫn】
27/09/2022
10537 views
Sản phẩm liên quan
Bài viết liên quan
Bảng mã lỗi điều hòa Fujitsu Inverter | Nội địa | chi...
27/09/2022
25835 views
Ống đồng điều hòa giá bao nhiêu tiền 1 mét?【Bảng giá mới】
27/09/2022
18206 views
Điều hòa MITSUBISHI báo lỗi nháy ĐÈN | Sửa thành công 100%
26/09/2022
12616 views
Tủ lạnh một tháng hết bao nhiêu số điện?
24/09/2022
12295 views
Cách sử dụng điều khiển điều hòa Casper【Hướng Dẫn】
27/09/2022
10537 views
8250000
Điều hòa Nagakawa NS-C18R2T30 1 chiều 18000Btu
Trong kho