Điều hòa Nagakawa inverter NIS-C24R2H12 24000BTU
Được xếp hạng 0 5 sao
0 đã bán12.400.000 ₫
Mã: C24R2H12
Danh mục: Điều hòa, Công suất điều hòa, Điều hòa 1 chiều, Điều hòa 24000 BTU, Điều hòa inverter, Điều hòa Nagakawa, Điều hòa Nagakawa 1 chiều, Điều hòa Nagakawa 24000BTU, Điều hòa Nagakawa Inverter, Điều hòa treo tường, Loại máy điều hoà, Thương hiệu điều hòa
THÔNG TIN BẢO HÀNH
- 1
Bảo hành chính hãng: 36 tháng
- 2
Thùng dàn lạnh có: Mặt lạnh điều hòa, Remote, Giá đỡ Remote, sách hướng dẫn
- 3
Thùng dàn nóng có: Dàn nóng điều hòa
- 4
Số tổng đài bảo hành Nagakawa: 1900545489
Sản phẩm: Điều hòa Nagakawa inverter NIS-C24R2H12 24000BTU
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật
MODEL | NIS-C24R2H12 | ||
Công suất làm lạnh (Nhỏ nhất – Lớn nhất) | kW | 6.59 (1.99 – 7.18) | |
Btu/h | 22,500 (6,800 – 24,500) | ||
Điện năng tiêu thụ (Nhỏ nhất – Lớn nhất) | W | 2,150 (520 – 2,450) | |
Cường độ dòng điện (Nhỏ nhất – Lớn nhất) | A | 9.5 (1.9 – 11.1) | |
Hiệu suất năng lượng | Số sao | ⭐⭐⭐⭐⭐ | |
CSPF | 4,5 | ||
Nguồn điện | V/P/Hz | 220-240V/1 pha/50 Hz | |
DÀN LẠNH | |||
Lưu lượng gió (Cao/Trung bình/Thấp/Siêu thấp) | m3/h | 1100/1050/800/650 | |
Năng suất tách ẩm | L/h | 2.6 | |
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp/Siêu thấp) | dB(A) | 45/39/36/31 | |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) | mm | 998 x 325 x 226 | |
Khối lượng | kg | 12.5 | |
DÀN NÓNG | |||
Độ ồn | dB(A) | 52 | |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) | mm | 810 x 585 x 280 | |
Khối lượng | kg | 33 | |
Môi chất lạnh/Lượng nạp gas | kg | R32/0.95 | |
Đường kính ống dẫn | Lỏng | mm | Ø9.52 |
Gas | mm | Ø15.88 | |
Chiều dài ống | Tiêu chuẩn | m | 5 |
Tối đa | m | 25 | |
Chiều cao chênh lệch dàn nóng – dàn lạnh tối đa | m | 10 |
Đặc điểm nổi bật
- Công nghệ BLDC Inverter tiết kiệm đến 62% điện năng
- Màng lọc khí sạch NaFin 5 X3 sức mạnh
- Chế độ Super làm lạnh siêu nhanh
- Cảm biến IFEEL điều chỉnh nhiệt độ chính xác theo vị trí người dùng
- Chế độ SMART tự động điều chỉnh chế độ phù hợp với điều kiện thời tiết
- Tự động làm sạch với 5 bước đạt chuẩn
- Chế độ QUIET hoạt động êm ái với 21dB
- Dàn tản nhiệt BLUEFIN phủ bạc bền bỉ với thời gian
- Đảo gió 2 chiều tự động
- Tự khởi động lại sau khi có điện
Rate this product
Latest posts by Minh Nguyễn (see all)
- So sánh điều hòa casper TC-09IS35 và GC-09IS35 - Tháng Bảy 27, 2023
- Những tiêu chí mà bạn cần biết khi chọn mua điều hòa Gree - Tháng Ba 17, 2023
- Lỗi điều hoà Gree tự tắt khi đang vận hành - Tháng Ba 17, 2023
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MODEL NIS-C24R2H12 |
Công suất làm lạnh |
(Nhỏ nhất - Lớn nhất) kW 6.59 (1.99 - 7.18) |
Btu/h 22,500 |
(6,800 - 24,500) |
Điện năng tiêu thụ |
(Nhỏ nhất - Lớn nhất) W 2,150 |
(520 - 2,450) |
Cường độ dòng điện |
(Nhỏ nhất - Lớn nhất) A 9.5 |
(1.9 - 11.1) |
Hiệu suất năng lượng Số sao ⭐⭐⭐⭐⭐ |
CSPF 4,5 |
Nguồn điện V/P/Hz 220-240V/1 pha/50 Hz |
DÀN LẠNH |
Xem chi tiết thông số
Thông số kỹ
thuật: Điều hòa Nagakawa inverter NIS-C24R2H12 24000BTU
MODEL NIS-C24R2H12 |
Công suất làm lạnh |
(Nhỏ nhất - Lớn nhất) kW 6.59 (1.99 - 7.18) |
Btu/h 22,500 |
(6,800 - 24,500) |
Điện năng tiêu thụ |
(Nhỏ nhất - Lớn nhất) W 2,150 |
(520 - 2,450) |
Cường độ dòng điện |
(Nhỏ nhất - Lớn nhất) A 9.5 |
(1.9 - 11.1) |
Hiệu suất năng lượng Số sao ⭐⭐⭐⭐⭐ |
CSPF 4,5 |
Nguồn điện V/P/Hz 220-240V/1 pha/50 Hz |
DÀN LẠNH |
Lưu lượng gió |
(Cao/Trung bình/Thấp/Siêu thấp) m3/h 1100/1050/800/650 |
Năng suất tách ẩm L/h 2.6 |
Độ ồn |
(Cao/Trung bình/Thấp/Siêu thấp) dB(A) 45/39/36/31 |
Kích thước |
(Rộng x Cao x Sâu) mm 998 x 325 x 226 |
Khối lượng kg 12.5 |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MODEL NIS-C24R2H12 |
Công suất làm lạnh |
(Nhỏ nhất - Lớn nhất) kW 6.59 (1.99 - 7.18) |
Btu/h 22,500 |
(6,800 - 24,500) |
Điện năng tiêu thụ |
(Nhỏ nhất - Lớn nhất) W 2,150 |
(520 - 2,450) |
Cường độ dòng điện |
(Nhỏ nhất - Lớn nhất) A 9.5 |
(1.9 - 11.1) |
Hiệu suất năng lượng Số sao ⭐⭐⭐⭐⭐ |
CSPF 4,5 |
Nguồn điện V/P/Hz 220-240V/1 pha/50 Hz |
DÀN LẠNH |
Xem chi tiết thông số
Thông số kỹ
thuật: Điều hòa Nagakawa inverter NIS-C24R2H12 24000BTU
MODEL NIS-C24R2H12 |
Công suất làm lạnh |
(Nhỏ nhất - Lớn nhất) kW 6.59 (1.99 - 7.18) |
Btu/h 22,500 |
(6,800 - 24,500) |
Điện năng tiêu thụ |
(Nhỏ nhất - Lớn nhất) W 2,150 |
(520 - 2,450) |
Cường độ dòng điện |
(Nhỏ nhất - Lớn nhất) A 9.5 |
(1.9 - 11.1) |
Hiệu suất năng lượng Số sao ⭐⭐⭐⭐⭐ |
CSPF 4,5 |
Nguồn điện V/P/Hz 220-240V/1 pha/50 Hz |
DÀN LẠNH |
Lưu lượng gió |
(Cao/Trung bình/Thấp/Siêu thấp) m3/h 1100/1050/800/650 |
Năng suất tách ẩm L/h 2.6 |
Độ ồn |
(Cao/Trung bình/Thấp/Siêu thấp) dB(A) 45/39/36/31 |
Kích thước |
(Rộng x Cao x Sâu) mm 998 x 325 x 226 |
Khối lượng kg 12.5 |
Bài viết liên quan
Bảng mã lỗi điều hòa Fujitsu Inverter | Nội địa | chi...
27/09/2022
25828 views
Ống đồng điều hòa giá bao nhiêu tiền 1 mét?【Bảng giá mới】
27/09/2022
18197 views
Điều hòa MITSUBISHI báo lỗi nháy ĐÈN | Sửa thành công 100%
26/09/2022
12610 views
Tủ lạnh một tháng hết bao nhiêu số điện?
24/09/2022
12290 views
Cách sử dụng điều khiển điều hòa Casper【Hướng Dẫn】
27/09/2022
10536 views
Sản phẩm liên quan
6.400.000 ₫
5.00 trên 5 dựa trên 7 đánh giá
7 đánh giá18.000.000 ₫
5.00 trên 5 dựa trên 7 đánh giá
7 đánh giá27.150.000 ₫
5.00 trên 5 dựa trên 5 đánh giá
5 đánh giá12.450.000 ₫
5.00 trên 5 dựa trên 9 đánh giá
9 đánh giáBài viết liên quan
Bảng mã lỗi điều hòa Fujitsu Inverter | Nội địa | chi...
27/09/2022
25828 views
Ống đồng điều hòa giá bao nhiêu tiền 1 mét?【Bảng giá mới】
27/09/2022
18197 views
Điều hòa MITSUBISHI báo lỗi nháy ĐÈN | Sửa thành công 100%
26/09/2022
12610 views
Tủ lạnh một tháng hết bao nhiêu số điện?
24/09/2022
12290 views
Cách sử dụng điều khiển điều hòa Casper【Hướng Dẫn】
27/09/2022
10536 views
12400000
Điều hòa Nagakawa inverter NIS-C24R2H12 24000BTU
Trong kho