Máy lạnh Mitsubishi Electric 2.5HP MS-JS60VF
Được xếp hạng 0 5 sao
0 đã bán19.950.000 ₫
Mã: MS-JS60VF
Danh mục: Điều hòa, Công suất điều hòa, Điều hòa 1 chiều, Điều hòa 24000 BTU, Điều hòa inverter, Điều hòa Mitsubishi, Điều hòa Mitsubishi 1 chiều, Điều hòa Mitsubishi 24000 BTU, Điều hòa Mitsubishi Electric, Điều hòa Mitsubishi Inverter, Điều hòa treo tường, Kiểu điều hoà, Loại máy điều hoà, Thương hiệu điều hòa
THÔNG TIN BẢO HÀNH
- 1
Bảo hành chính hãng 2 năm, có người đến tận nhà
- 2
Thùng dàn lạnh có: Mặt lạnh điều hòa, Remote, Giá đỡ Remote, sách hướng dẫn
- 3
Thùng dàn nóng có: Dàn nóng điều hòa
- 4
Số tổng đài bảo hành Mitsubishi: 18009010/18009020
Sản phẩm: Máy lạnh Mitsubishi Electric 2.5HP MS-JS60VF
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Các tính năng nổi bật của điều hoà 24000BTU JS60VF
- Tận hưởng mát lạnh tức thì ngay khi bật máy
- Lưới lọc Plasma diệt khuẩn khử mùi hiệu quả
- Vân hành êm ái
- Điều khiển từ xa sử dụng dễ dàng
- Mitsubishi Electric bền bỉ bất chấp thời gian
- Môi chất làm lạnh gas R32
Thông số kỹ thuật
- Model:MS-JS60VF
- Màu sắc:Trắng
- Nhà sản xuất:Mitsubishi Electric
- Xuất xứ:Thái Lan
- Năm ra mắt :2020
- Thời gian bảo hành:2 năm thân máy, 5 năm máy nén
- Địa điểm bảo hành:Toàn Quốc
- Công suất:2.5 HP
- Công nghệ Inverter:Không
- Làm lạnh nhanh:Có
- Chế độ hẹn giờ:Hẹn giờ bật tắt máy 24 tiếng
- Khả năng hút ẩm:1.2 l/h
- Độ ồn37-50 dB
- Tính năng
Tự khởi động lại
Luồng gió thổi xa và rộng
Tự khởi động lại
Lớp phủ chống ăn mòn muối biển
Chức năng Fuzzy logic “I feel”
Màng lọc Nano Platinum
Lớp phủ kép chống bám bẩn trên quạt lồng sóc
- Gas sử dụng:R32
- Phạm vi hiệu quả:30-40m2
- Kích thước dàn lạnh (RxSxC): 1,100 x 325 x 238mm
- Kích thước dàn nóng (RxSxC): 840 x 880 x 330 mm
- Khối lượng dàn lạnh: 16 kg
- Khối lượng dàn nóng: 50.5 kg
Rate this product
Latest posts by Minh Nguyễn (see all)
- So sánh điều hòa casper TC-09IS35 và GC-09IS35 - Tháng Bảy 27, 2023
- Những tiêu chí mà bạn cần biết khi chọn mua điều hòa Gree - Tháng Ba 17, 2023
- Lỗi điều hoà Gree tự tắt khi đang vận hành - Tháng Ba 17, 2023
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Tên model dàn lạnh : |
MS-JS60VF |
Tên model dàn nóng : |
MU-JS60VF |
Công suất làm lạnh : |
6.4kW - 21.837Btu/h |
Tiêu thụ điện làm lạnh : |
1.93KW |
Hiệu suất năng lượng : |
3.52(TCVN 7830:2015) |
Môi chất lạnh : |
R32 |
Dòng điện vận hành làm lạnh : |
9.0 |
Lưu lượng gió làm lạnh (Max) : |
21.3 |
Xem chi tiết thông số
Thông số kỹ
thuật: Máy lạnh Mitsubishi Electric 2.5HP MS-JS60VF
Tên model dàn lạnh : |
MS-JS60VF |
Tên model dàn nóng : |
MU-JS60VF |
Công suất làm lạnh : |
6.4kW - 21.837Btu/h |
Tiêu thụ điện làm lạnh : |
1.93KW |
Hiệu suất năng lượng : |
3.52(TCVN 7830:2015) |
Môi chất lạnh : |
R32 |
Dòng điện vận hành làm lạnh : |
9.0 |
Lưu lượng gió làm lạnh (Max) : |
21.3 |
Kích thước dàn lạnh (Dài x rộng x sâu)(mm) : |
1,100 x 325 x 238 |
Kích thước dàn nóng (Dài x rộng x sâu)(mm) : |
840 x 880 x 330 |
Trọng lượng dàn lạnh (Kg) : |
16 |
Trọng lượng dàn nóng (Kg) : |
50.5 |
Độ ồn(min-max)(dB) : |
37-50 |
Khả năng hút ẩm (l/h) : |
1.2 |
Kích cỡ ống Gas (Đường kính ngoài)(mm) : |
15.88 |
Kích cỡ ống chất lỏng (Đường kính ngoài)(mm) : |
6.35 |
Nguồn cấp điện : |
Dàn lạnh |
Độ dài tối đa của ống (m) : |
30 |
Chênh lệch độ cao tối đa của ống (m) : |
10 |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Tên model dàn lạnh : |
MS-JS60VF |
Tên model dàn nóng : |
MU-JS60VF |
Công suất làm lạnh : |
6.4kW - 21.837Btu/h |
Tiêu thụ điện làm lạnh : |
1.93KW |
Hiệu suất năng lượng : |
3.52(TCVN 7830:2015) |
Môi chất lạnh : |
R32 |
Dòng điện vận hành làm lạnh : |
9.0 |
Lưu lượng gió làm lạnh (Max) : |
21.3 |
Xem chi tiết thông số
Thông số kỹ
thuật: Máy lạnh Mitsubishi Electric 2.5HP MS-JS60VF
Tên model dàn lạnh : |
MS-JS60VF |
Tên model dàn nóng : |
MU-JS60VF |
Công suất làm lạnh : |
6.4kW - 21.837Btu/h |
Tiêu thụ điện làm lạnh : |
1.93KW |
Hiệu suất năng lượng : |
3.52(TCVN 7830:2015) |
Môi chất lạnh : |
R32 |
Dòng điện vận hành làm lạnh : |
9.0 |
Lưu lượng gió làm lạnh (Max) : |
21.3 |
Kích thước dàn lạnh (Dài x rộng x sâu)(mm) : |
1,100 x 325 x 238 |
Kích thước dàn nóng (Dài x rộng x sâu)(mm) : |
840 x 880 x 330 |
Trọng lượng dàn lạnh (Kg) : |
16 |
Trọng lượng dàn nóng (Kg) : |
50.5 |
Độ ồn(min-max)(dB) : |
37-50 |
Khả năng hút ẩm (l/h) : |
1.2 |
Kích cỡ ống Gas (Đường kính ngoài)(mm) : |
15.88 |
Kích cỡ ống chất lỏng (Đường kính ngoài)(mm) : |
6.35 |
Nguồn cấp điện : |
Dàn lạnh |
Độ dài tối đa của ống (m) : |
30 |
Chênh lệch độ cao tối đa của ống (m) : |
10 |
Bài viết liên quan
Bảng mã lỗi điều hòa Fujitsu Inverter | Nội địa | chi...
27/09/2022
25892 views
Ống đồng điều hòa giá bao nhiêu tiền 1 mét?【Bảng giá mới】
27/09/2022
18250 views
Điều hòa MITSUBISHI báo lỗi nháy ĐÈN | Sửa thành công 100%
26/09/2022
12649 views
Tủ lạnh một tháng hết bao nhiêu số điện?
24/09/2022
12312 views
Cách sử dụng điều khiển điều hòa Casper【Hướng Dẫn】
27/09/2022
10549 views
Sản phẩm liên quan
6.400.000 ₫
5.00 trên 5 dựa trên 7 đánh giá
7 đánh giá12.450.000 ₫
5.00 trên 5 dựa trên 9 đánh giá
9 đánh giá15.600.000 ₫
5.00 trên 5 dựa trên 9 đánh giá
9 đánh giá6.350.000 ₫
5.00 trên 5 dựa trên 6 đánh giá
6 đánh giá5.500.000 ₫
5.00 trên 5 dựa trên 4 đánh giá
4 đánh giá7.600.000 ₫
5.00 trên 5 dựa trên 5 đánh giá
5 đánh giáBài viết liên quan
Bảng mã lỗi điều hòa Fujitsu Inverter | Nội địa | chi...
27/09/2022
25892 views
Ống đồng điều hòa giá bao nhiêu tiền 1 mét?【Bảng giá mới】
27/09/2022
18250 views
Điều hòa MITSUBISHI báo lỗi nháy ĐÈN | Sửa thành công 100%
26/09/2022
12649 views
Tủ lạnh một tháng hết bao nhiêu số điện?
24/09/2022
12312 views
Cách sử dụng điều khiển điều hòa Casper【Hướng Dẫn】
27/09/2022
10549 views
19950000
Máy lạnh Mitsubishi Electric 2.5HP MS-JS60VF
Trong kho