Điều hoà Panasonic CU/CS-XU9BKH-8 inverter 1 chiều 9000BTU
Điều hòa Panasonic 1 chiều 9000BTU CU/CS-XU9BKH-8 inverter cao cấp
Cánh đảo gió AEROWINGS làm mát dễ chịu
Công nghệ lọc khí Nanoe-G + X ức chế virus Corona
Tích hợp kết nối wifi điều khiển từ xa bằng điện thoại
Xuất xứ: Chính hãng Malaysia
Bảo hành: Máy 1 năm, máy nén 7 năm
9.300.000 ₫
THÔNG TIN BẢO HÀNH- 1
Bảo hành chính hãng: Máy 1 năm, máy nén 7 năm
- 2
Thùng dàn lạnh có: Mặt lạnh điều hòa, Remote, Giá đỡ Remote, sách hướng dẫn
- 3
Thùng dàn nóng có: Dàn nóng điều hòa
- 4
Số tổng đài bảo hành Panasonic: 18006150
Miền Bắc
Miền Nam

Sản phẩm: Điều hoà Panasonic CU/CS-XU9BKH-8 inverter 1 chiều 9000BTU
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Mục lục
Thông tin sản phẩm Điều hoà Panasonic 2025 XU9BKH-8
Mức tiêu thụ điện năng
Khả năng lọc không khí của máy lạnh XU9BKH-8
Công nghệ làm lạnh
Tiện ích
Thông số kích thước/lắp đặt
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Thông tin sản phẩm |
| Loại máy: |
| 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
| Inverter: |
| Có Inverter |
| Công suất làm lạnh: |
| 1 HP - 9.550 BTU |
| Phạm vi làm lạnh hiệu quả: |
| Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³) |
| Độ ồn trung bình: |
| 38/26/19 dB |
| Dòng sản phẩm: |
| 2025 |
| Sản xuất tại: |
| Malaysia |
| Thời gian bảo hành cục lạnh: |
| Thông tin sản phẩm |
| Loại máy: |
| 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
| Inverter: |
| Có Inverter |
| Công suất làm lạnh: |
| 1 HP - 9.550 BTU |
| Phạm vi làm lạnh hiệu quả: |
| Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³) |
| Độ ồn trung bình: |
| 38/26/19 dB |
| Dòng sản phẩm: |
| 2025 |
| Sản xuất tại: |
| Malaysia |
| Thời gian bảo hành cục lạnh: |
| 1 năm |
| Thời gian bảo hành cục nóng: |
| Máy nén 12 năm - Kích hoạt điện tử thành công |
| Chất liệu dàn tản nhiệt: |
| Ống dẫn gas bằng Đồng - Lá tản nhiệt bằng Nhôm |
| Loại Gas: |
| R-32 |
| Mức tiêu thụ điện năng |
| Tiêu thụ điện: |
| 0.7 kW/h |
| Nhãn năng lượng: |
| 5 sao (Hiệu suất năng lượng 6.63) |
| Công nghệ tiết kiệm điện: |
| Inverter |
| ECO tích hợp A.I |
| Khả năng lọc không khí |
| Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: |
| Nanoe-G lọc bụi mịn PM 2.5 |
| Công nghệ lọc không khí Nanoe™ X thế hệ 3 |
| Công nghệ làm lạnh |
| Chế độ gió: |
| Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống trái phải tự động |
| Công nghệ làm lạnh nhanh: |
| iAuto-X |
| Tiện ích |
| Tiện ích: |
| Điều khiển bằng điện thoại, có wifi |
| Vệ sinh bên trong dàn lạnh: Inside Cleaning |
| Remote có đèn LED |
| Dàn nóng phủ lớp BlueFin chống ăn mòn |
| Chức năng tự chẩn đoán lỗi |
| Chế độ ngủ đêm Sleep cho người già, trẻ nhỏ |
| Chế độ kiểm soát độ ẩm |
| Hoạt động siêu êm Quiet |
| Hẹn giờ bật tắt máy |
| Tự khởi động lại khi có điện |
| Thông số kích thước/lắp đặt |
| Kích thước - Khối lượng dàn lạnh: |
| Dài 89 cm - Cao 29.5 cm - Dày 24.4 cm - Nặng 10 kg |
| Kích thước - Khối lượng dàn nóng: |
| Dài 78 cm - Cao 54.2 cm - Dày 28.9 cm - Nặng 21 kg |
| Chiều dài lắp đặt ống đồng: |
| 3m |
| Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh: |
| 15m |
| Dòng điện vào: |
| Dàn lạnh |
| Dòng điện hoạt động: |
| 1 pha |
| Kích thước ống đồng: |
| 6/10 |
| Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa: |
| 1 |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Thông tin sản phẩm |
| Loại máy: |
| 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
| Inverter: |
| Có Inverter |
| Công suất làm lạnh: |
| 1 HP - 9.550 BTU |
| Phạm vi làm lạnh hiệu quả: |
| Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³) |
| Độ ồn trung bình: |
| 38/26/19 dB |
| Dòng sản phẩm: |
| 2025 |
| Sản xuất tại: |
| Malaysia |
| Thời gian bảo hành cục lạnh: |
| Thông tin sản phẩm |
| Loại máy: |
| 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
| Inverter: |
| Có Inverter |
| Công suất làm lạnh: |
| 1 HP - 9.550 BTU |
| Phạm vi làm lạnh hiệu quả: |
| Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³) |
| Độ ồn trung bình: |
| 38/26/19 dB |
| Dòng sản phẩm: |
| 2025 |
| Sản xuất tại: |
| Malaysia |
| Thời gian bảo hành cục lạnh: |
| 1 năm |
| Thời gian bảo hành cục nóng: |
| Máy nén 12 năm - Kích hoạt điện tử thành công |
| Chất liệu dàn tản nhiệt: |
| Ống dẫn gas bằng Đồng - Lá tản nhiệt bằng Nhôm |
| Loại Gas: |
| R-32 |
| Mức tiêu thụ điện năng |
| Tiêu thụ điện: |
| 0.7 kW/h |
| Nhãn năng lượng: |
| 5 sao (Hiệu suất năng lượng 6.63) |
| Công nghệ tiết kiệm điện: |
| Inverter |
| ECO tích hợp A.I |
| Khả năng lọc không khí |
| Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: |
| Nanoe-G lọc bụi mịn PM 2.5 |
| Công nghệ lọc không khí Nanoe™ X thế hệ 3 |
| Công nghệ làm lạnh |
| Chế độ gió: |
| Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống trái phải tự động |
| Công nghệ làm lạnh nhanh: |
| iAuto-X |
| Tiện ích |
| Tiện ích: |
| Điều khiển bằng điện thoại, có wifi |
| Vệ sinh bên trong dàn lạnh: Inside Cleaning |
| Remote có đèn LED |
| Dàn nóng phủ lớp BlueFin chống ăn mòn |
| Chức năng tự chẩn đoán lỗi |
| Chế độ ngủ đêm Sleep cho người già, trẻ nhỏ |
| Chế độ kiểm soát độ ẩm |
| Hoạt động siêu êm Quiet |
| Hẹn giờ bật tắt máy |
| Tự khởi động lại khi có điện |
| Thông số kích thước/lắp đặt |
| Kích thước - Khối lượng dàn lạnh: |
| Dài 89 cm - Cao 29.5 cm - Dày 24.4 cm - Nặng 10 kg |
| Kích thước - Khối lượng dàn nóng: |
| Dài 78 cm - Cao 54.2 cm - Dày 28.9 cm - Nặng 21 kg |
| Chiều dài lắp đặt ống đồng: |
| 3m |
| Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh: |
| 15m |
| Dòng điện vào: |
| Dàn lạnh |
| Dòng điện hoạt động: |
| 1 pha |
| Kích thước ống đồng: |
| 6/10 |
| Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa: |
| 1 |
Bài viết liên quan

Bảng mã lỗi điều hòa Fujitsu Inverter | Nội địa | chi...
27/09/2022
43821 views

Ống đồng điều hòa giá bao nhiêu tiền 1 mét?【Bảng giá mới】
27/09/2022
31177 views

Bảng kích thước ống đồng điều hòa máy lạnh | Mới Nhất
25/09/2022
15149 views

Tủ lạnh một tháng hết bao nhiêu số điện?
24/09/2022
14963 views

Cách sử dụng điều khiển điều hòa Casper【Hướng Dẫn】
27/09/2022
13452 views
Sản phẩm liên quan
SẢN PHẨM ĐÃ XEM
Bài viết liên quan

Bảng mã lỗi điều hòa Fujitsu Inverter | Nội địa | chi...
27/09/2022
43821 views

Ống đồng điều hòa giá bao nhiêu tiền 1 mét?【Bảng giá mới】
27/09/2022
31177 views

Bảng kích thước ống đồng điều hòa máy lạnh | Mới Nhất
25/09/2022
15149 views

Tủ lạnh một tháng hết bao nhiêu số điện?
24/09/2022
14963 views

Cách sử dụng điều khiển điều hòa Casper【Hướng Dẫn】
27/09/2022
13452 views
9300000
Điều hoà Panasonic CU/CS-XU9BKH-8 inverter 1 chiều 9000BTU

Trong kho












