Không có bình luận nào
Điều hòa Comfee CFS-10FWFF-V | 9000BTU 1 chiều
4.400.000 ₫
Dự toán chi phí lắp đặt
A. Nhân công (miễn phí hút chân không)



B. Ống đồng



C. Bảo ôn

D. Giá đỡ dàn nóng ngoài trời


E. Dây điện


F. Ống thoát nước ngưng


F. Chi phí khác


G. Phát sinh khác (nếu có)





- 1
Liên hệ để biết được giá hiện tại
- 2
Bảo hành 2 năm
- 3
Giá chưa bao gồm công lắp đặt và vật tư.
Miền Bắc
Miền Nam

Sản phẩm: Điều hòa Comfee CFS-10FWFF-V | 9000BTU 1 chiều
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Mục lục
Điều hòa Comfee CFS-10FWFF-V: Giải pháp làm mát cơ bản, bền bỉ và tiết kiệm
Điều hòa Comfee CFS-10FWFF-V là model điều hòa 1 chiều dòng cơ với công suất 9000 BTU (1.0 HP), phù hợp cho các phòng có diện tích dưới 15m². Mặc dù thuộc dòng cơ bản, sản phẩm này vẫn đảm bảo khả năng làm mát hiệu quả, độ bền cao và đặc biệt là mức giá phải chăng, là lựa chọn lý tưởng cho những ai ưu tiên sự ổn định và tiết kiệm.
Thiết kế đơn giản, thân thiện
Kiểu dáng truyền thống
- Thiết kế vuông vắn, đường nét tối giản, dễ dàng hòa nhập với nhiều không gian nội thất khác nhau.
- Mặt nạ nhựa trắng sáng, dễ dàng vệ sinh.
Bảng điều khiển cơ học
- Các nút vặn và gạt trực quan, dễ dàng thao tác và điều chỉnh các chế độ hoạt động.
- Phù hợp với mọi đối tượng người dùng, đặc biệt là người lớn tuổi.
Khả năng làm mát ổn định
Công suất 9000 BTU (1.0 HP)
- Đảm bảo khả năng làm mát hiệu quả cho phòng có diện tích dưới 15m².
- Mang lại không khí mát mẻ, dễ chịu trong những ngày hè nóng bức.
Chế độ làm mát cơ bản
- Cung cấp các chế độ làm mát thông thường với khả năng điều chỉnh tốc độ quạt gió.
- Tập trung vào chức năng làm mát chính, đảm bảo sự thoải mái cho người dùng.
Cánh đảo gió tùy chỉnh
- Cho phép điều chỉnh hướng gió lên/xuống bằng tay, giúp phân phối khí lạnh đều khắp phòng.
Độ bền và tính ổn định
Dàn tản nhiệt chống ăn mòn
- Thường được trang bị lớp phủ bảo vệ, giúp tăng tuổi thọ và độ bền cho dàn tản nhiệt, chống lại các tác nhân gây ăn mòn từ môi trường.
Máy nén chất lượng
- Sử dụng máy nén từ các thương hiệu uy tín, đảm bảo hoạt động ổn định và bền bỉ theo thời gian.
Cấu tạo đơn giản
- Ít bộ phận phức tạp, giảm thiểu nguy cơ hỏng hóc và dễ dàng bảo trì.
Tiết kiệm chi phí
Giá thành phải chăng
- Là dòng điều hòa cơ bản, CFS-10FWFF-V có mức giá rất cạnh tranh, phù hợp với nhiều đối tượng người dùng.
Tiêu thụ điện năng hợp lý
- Mặc dù không có công nghệ Inverter, máy vẫn được thiết kế để tiêu thụ điện năng ở mức độ hợp lý cho nhu cầu làm mát cơ bản.
Chi phí bảo trì thấp
- Cấu tạo đơn giản giúp việc bảo trì và sửa chữa (nếu cần) trở nên dễ dàng và ít tốn kém hơn.
Thông số kỹ thuật chính
Công suất lạnh
- 9000 BTU (1.0 HP)
Loại máy
- 1 chiều (Non-Inverter / Dòng cơ)
Diện tích phù hợp
- Dưới 15m²
Môi chất lạnh
- [Bạn cần tìm thông số môi chất lạnh cụ thể của model này, thường là R-32 hoặc R-410A]
Công suất tiêu thụ điện
- [Bạn cần tìm thông số công suất tiêu thụ điện cụ thể]
Kích thước dàn lạnh (Cao x Rộng x Sâu)
- [Bạn cần tìm kích thước cụ thể]
Kích thước dàn nóng (Cao x Rộng x Sâu)
- [Bạn cần tìm kích thước cụ thể]
Trọng lượng dàn lạnh
- [Bạn cần tìm trọng lượng cụ thể]
Trọng lượng dàn nóng
- [Bạn cần tìm trọng lượng cụ thể]
Ưu điểm nổi bật
Giá thành rất cạnh tranh, phù hợp với ngân sách eo hẹp.
Thiết kế đơn giản, dễ sử dụng, đặc biệt cho người lớn tuổi.
Khả năng làm mát ổn định cho không gian nhỏ.
Độ bền cao, ít hỏng hóc.
Chi phí bảo trì thấp.
Nhược điểm
Không có công nghệ Inverter, khả năng tiết kiệm điện không cao bằng dòng Inverter.
Ít tính năng hiện đại so với các dòng điều hòa cao cấp.
Khả năng làm lạnh nhanh có thể không bằng các dòng máy có công suất lớn hơn hoặc công nghệ tiên tiến hơn.
Điều chỉnh hướng gió dọc thường bằng tay.
Kết luận
Điều hòa Comfee CFS-10FWFF-V là lựa chọn đáng cân nhắc cho những ai đang tìm kiếm một chiếc điều hòa cơ bản, bền bỉ, có khả năng làm mát ổn định cho phòng nhỏ và đặc biệt là mức giá phải chăng. Mặc dù không có nhiều tính năng hiện đại, sản phẩm này vẫn đáp ứng tốt nhu cầu làm mát cơ bản và mang lại sự thoải mái trong những ngày nóng bức.
Thông số kĩ thuật của sản phẩm :
Điện áp | 220V,1Ph,50Hz |
Công suất làm lạnh (Btu/h) | 9000 Btu/h |
Công suất làm lạnh (W) | 775 W |
Dòng điện làm lạnh (A) | 3,60 A |
Hiệu suất năng lượng (EER) | 3,4 W/W |
Chỉ số hiệu suất năng lượng (CSPF) | 3.50 / 2 sao W/W |
Công suất định mức | 1200 W |
Dòng điện định mức | 6.0 A |
Lưu lượng gió làm lạnh (Cao/ Vừa/ Thấp) | 496/380/334 m3/h |
Độ ồn dàn lạnh (Cao/ Vừa/ Thấp) | 39/32.5/28.5 dB(A) |
Kích thước dàn lạnh – Kích thước sản phẩm (D*S*C) | 715x194x285 mm |
Kích thước dàn lạnh – Đóng gói (D*S*C) | 780x270x365 mm |
Kích thước dàn lạnh – Trọng lượng (Sản phẩm/đóng gói) | 7.6/9.8 kg |
Lưu lượng gió dàn nóng | 1800 m3/h |
Độ ồn dàn nóng | 52.5 dB(A) |
Kích thước dàn nóng – Kích thước sản phẩm (D*S*C) | 720x270x495 mm |
Kích thước dàn nóng – Đóng gói (D*S*C) | 835x300x540 mm |
Kích thước dàn nóng – Trọng lượng (Sản phẩm/đóng gói) | 23.7/25.5 kg |
Gas làm lạnh | R32/0.42 kg |
Áp suất thiết kế (Design pressure) | 4.3/1.7 MPa |
Ống đồng – Ông lỏng/ Ống khí | 6.35mm(1/4in)/9.52mm(3/8in) |
Chiều dài ống đồng tối đa | 15 m |
Ống Đồng – Chênh lệch độ cao tối đa | 8 m |
Nhiệt độ làm lạnh | 17~30 ℃ |
Nhiệt độ phòng – Dàn lạnh | 17~32 ℃ |
Nhiệt độ phòng – Dàn nóng | 0~50 ℃ |
Diện tích làm lạnh | 15 m2 |
- Khách hàng Nhà A16, Lô 8, KĐT Định Công, Hoàng Mai, HN - Tháng Mười Một 25, 2023
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điện áp 220V,1Ph,50Hz |
Công suất làm lạnh (Btu/h) 9000 Btu/h |
Công suất làm lạnh (W) 775 W |
Dòng điện làm lạnh (A) 3,60 A |
Hiệu suất năng lượng (EER) 3,4 W/W |
Chỉ số hiệu suất năng lượng (CSPF) 3.50 / 2 sao W/W |
Công suất định mức 1200 W |
Dòng điện định mức 6.0 A |
Lưu lượng gió làm lạnh (Cao/ Vừa/ Thấp) 496/380/334 m3/h |
Độ ồn dàn lạnh (Cao/ Vừa/ Thấp) 39/32.5/28.5 dB(A) |
Kích thước dàn lạnh - Kích thước sản phẩm (D*S*C) 715x194x285 mm |
Kích thước dàn lạnh - Đóng gói (D*S*C) 780x270x365 mm |
Kích thước dàn lạnh - Trọng lượng (Sản phẩm/đóng gói) 7.6/9.8 kg |
Lưu lượng gió dàn nóng 1800 m3/h |
Độ ồn dàn nóng 52.5 dB(A) |
Kích thước dàn nóng - Kích thước sản phẩm (D*S*C) 720x270x495 mm |
Điện áp 220V,1Ph,50Hz |
Công suất làm lạnh (Btu/h) 9000 Btu/h |
Công suất làm lạnh (W) 775 W |
Dòng điện làm lạnh (A) 3,60 A |
Hiệu suất năng lượng (EER) 3,4 W/W |
Chỉ số hiệu suất năng lượng (CSPF) 3.50 / 2 sao W/W |
Công suất định mức 1200 W |
Dòng điện định mức 6.0 A |
Lưu lượng gió làm lạnh (Cao/ Vừa/ Thấp) 496/380/334 m3/h |
Độ ồn dàn lạnh (Cao/ Vừa/ Thấp) 39/32.5/28.5 dB(A) |
Kích thước dàn lạnh - Kích thước sản phẩm (D*S*C) 715x194x285 mm |
Kích thước dàn lạnh - Đóng gói (D*S*C) 780x270x365 mm |
Kích thước dàn lạnh - Trọng lượng (Sản phẩm/đóng gói) 7.6/9.8 kg |
Lưu lượng gió dàn nóng 1800 m3/h |
Độ ồn dàn nóng 52.5 dB(A) |
Kích thước dàn nóng - Kích thước sản phẩm (D*S*C) 720x270x495 mm |
Kích thước dàn nóng - Đóng gói (D*S*C) 835x300x540 mm |
Kích thước dàn nóng - Trọng lượng (Sản phẩm/đóng gói) 23.7/25.5 kg |
Gas làm lạnh R32/0.42 kg |
Áp suất thiết kế (Design pressure) 4.3/1.7 MPa |
Ống đồng - Ông lỏng/ Ống khí 6.35mm(1/4in)/9.52mm(3/8in) |
Chiều dài ống đồng tối đa 15 m |
Ống Đồng - Chênh lệch độ cao tối đa 8 m |
Nhiệt độ làm lạnh 17~30 ℃ |
Nhiệt độ phòng - Dàn lạnh 17~32 ℃ |
Nhiệt độ phòng - Dàn nóng 0~50 ℃ |
Diện tích làm lạnh 15 m2 |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điện áp 220V,1Ph,50Hz |
Công suất làm lạnh (Btu/h) 9000 Btu/h |
Công suất làm lạnh (W) 775 W |
Dòng điện làm lạnh (A) 3,60 A |
Hiệu suất năng lượng (EER) 3,4 W/W |
Chỉ số hiệu suất năng lượng (CSPF) 3.50 / 2 sao W/W |
Công suất định mức 1200 W |
Dòng điện định mức 6.0 A |
Lưu lượng gió làm lạnh (Cao/ Vừa/ Thấp) 496/380/334 m3/h |
Độ ồn dàn lạnh (Cao/ Vừa/ Thấp) 39/32.5/28.5 dB(A) |
Kích thước dàn lạnh - Kích thước sản phẩm (D*S*C) 715x194x285 mm |
Kích thước dàn lạnh - Đóng gói (D*S*C) 780x270x365 mm |
Kích thước dàn lạnh - Trọng lượng (Sản phẩm/đóng gói) 7.6/9.8 kg |
Lưu lượng gió dàn nóng 1800 m3/h |
Độ ồn dàn nóng 52.5 dB(A) |
Kích thước dàn nóng - Kích thước sản phẩm (D*S*C) 720x270x495 mm |
Điện áp 220V,1Ph,50Hz |
Công suất làm lạnh (Btu/h) 9000 Btu/h |
Công suất làm lạnh (W) 775 W |
Dòng điện làm lạnh (A) 3,60 A |
Hiệu suất năng lượng (EER) 3,4 W/W |
Chỉ số hiệu suất năng lượng (CSPF) 3.50 / 2 sao W/W |
Công suất định mức 1200 W |
Dòng điện định mức 6.0 A |
Lưu lượng gió làm lạnh (Cao/ Vừa/ Thấp) 496/380/334 m3/h |
Độ ồn dàn lạnh (Cao/ Vừa/ Thấp) 39/32.5/28.5 dB(A) |
Kích thước dàn lạnh - Kích thước sản phẩm (D*S*C) 715x194x285 mm |
Kích thước dàn lạnh - Đóng gói (D*S*C) 780x270x365 mm |
Kích thước dàn lạnh - Trọng lượng (Sản phẩm/đóng gói) 7.6/9.8 kg |
Lưu lượng gió dàn nóng 1800 m3/h |
Độ ồn dàn nóng 52.5 dB(A) |
Kích thước dàn nóng - Kích thước sản phẩm (D*S*C) 720x270x495 mm |
Kích thước dàn nóng - Đóng gói (D*S*C) 835x300x540 mm |
Kích thước dàn nóng - Trọng lượng (Sản phẩm/đóng gói) 23.7/25.5 kg |
Gas làm lạnh R32/0.42 kg |
Áp suất thiết kế (Design pressure) 4.3/1.7 MPa |
Ống đồng - Ông lỏng/ Ống khí 6.35mm(1/4in)/9.52mm(3/8in) |
Chiều dài ống đồng tối đa 15 m |
Ống Đồng - Chênh lệch độ cao tối đa 8 m |
Nhiệt độ làm lạnh 17~30 ℃ |
Nhiệt độ phòng - Dàn lạnh 17~32 ℃ |
Nhiệt độ phòng - Dàn nóng 0~50 ℃ |
Diện tích làm lạnh 15 m2 |
Bài viết liên quan
Bảng mã lỗi điều hòa Fujitsu Inverter | Nội địa | chi...
27/09/2022
30625 views
Ống đồng điều hòa giá bao nhiêu tiền 1 mét?【Bảng giá mới】
27/09/2022
22480 views
Điều hòa MITSUBISHI báo lỗi nháy ĐÈN | Sửa thành công 100%
26/09/2022
15038 views
Tủ lạnh một tháng hết bao nhiêu số điện?
24/09/2022
13571 views
Cách sử dụng điều khiển điều hòa Casper【Hướng Dẫn】
27/09/2022
11346 views
Sản phẩm liên quan
Bài viết liên quan
Bảng mã lỗi điều hòa Fujitsu Inverter | Nội địa | chi...
27/09/2022
30625 views
Ống đồng điều hòa giá bao nhiêu tiền 1 mét?【Bảng giá mới】
27/09/2022
22480 views
Điều hòa MITSUBISHI báo lỗi nháy ĐÈN | Sửa thành công 100%
26/09/2022
15038 views
Tủ lạnh một tháng hết bao nhiêu số điện?
24/09/2022
13571 views
Cách sử dụng điều khiển điều hòa Casper【Hướng Dẫn】
27/09/2022
11346 views
4400000
Điều hòa Comfee CFS-10FWFF-V | 9000BTU 1 chiều

Trong kho
đánh giá nào
Chưa có đánh giá nào.