Điều hòa âm trần Nagakawa NT-C18R1M03 18000 BTU 1 chiều
15.900.000 ₫
Dự toán chi phí lắp đặt
A. Nhân công (miễn phí hút chân không)
 Công lắp máy 9.000 ~ 12.000 BTU (250k/bộ)
Công lắp máy 9.000 ~ 12.000 BTU (250k/bộ)
 Công lắp máy 18.000 BTU (300k/bộ)
Công lắp máy 18.000 BTU (300k/bộ)
 Công lắp máy 24.000 BTU (350k/bộ)
Công lắp máy 24.000 BTU (350k/bộ)
B. Ống đồng
 Ống đồng máy 9.000 ~ 12.000 BTU (160k/mét)
Ống đồng máy 9.000 ~ 12.000 BTU (160k/mét)
 Ống đồng máy 18.000 BTU (180k/mét)
Ống đồng máy 18.000 BTU (180k/mét)
 Ống đồng máy 24.000BTU (200k/mét)
Ống đồng máy 24.000BTU (200k/mét)
C. Bảo ôn
 Bảo ôn + băng quấn máy 9.000 ~ 24.000 BTU (20k/mét)
Bảo ôn + băng quấn máy 9.000 ~ 24.000 BTU (20k/mét)
D. Giá đỡ dàn nóng ngoài trời
 Giá đỡ nhỏ máy 9.000 ~ 12.000 BTU ( 90k/bộ)
Giá đỡ nhỏ máy 9.000 ~ 12.000 BTU ( 90k/bộ)
 Giá đỡ lớn máy 18.000 ~ 24.000 BTU(120k/bộ)
Giá đỡ lớn máy 18.000 ~ 24.000 BTU(120k/bộ)
E. Dây điện
 Dây điện Trần Phú 2 x 1.5mm² 17k/mét
Dây điện Trần Phú 2 x 1.5mm² 17k/mét
 Dây điện Trần Phú 2 x 2.5mm² 22k/mét
Dây điện Trần Phú 2 x 2.5mm² 22k/mét
F. Ống thoát nước ngưng
 Ống thoát nước mềm ruột gà 10k/mét
Ống thoát nước mềm ruột gà 10k/mét
 Ống thoát nước cứng PVC Ø 21 20k/mét
Ống thoát nước cứng PVC Ø 21 20k/mét
F. Chi phí khác
 Atomat 1 pha
Atomat 1 pha
 Vật tư phụ (Bu lông, que hàn, ốc, vít...) 50k/bộ
Vật tư phụ (Bu lông, que hàn, ốc, vít...) 50k/bộ
G. Phát sinh khác (nếu có)
 Không phát sinh
Không phát sinh
 Tháo máy cũ (9000 - 12000Btu) 150k/bộ
Tháo máy cũ (9000 - 12000Btu) 150k/bộ
 Tháo máy cũ (18000 - 24000Btu) 200k/bộ
Tháo máy cũ (18000 - 24000Btu) 200k/bộ
 Bảo dưỡng máy cũ
Bảo dưỡng máy cũ
 THÔNG TIN BẢO HÀNH
 THÔNG TIN BẢO HÀNH- 1Bảo hành chính hãng: 36 tháng 
- 2Thùng dàn lạnh có: Mặt lạnh điều hòa, Remote, Giá đỡ Remote, sách hướng dẫn 
- 3Thùng dàn nóng có: Dàn nóng điều hòa 
- 4Số tổng đài bảo hành Nagakawa: 1900545489 
Miền Bắc
Miền Nam

Sản phẩm: Điều hòa âm trần Nagakawa NT-C18R1M03 18000 BTU 1 chiều
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Điều hoà âm trần Nagakawa NT-C18R1M03 với thiết kế mặt nạ đa hướng thổi giúp luồng gió thổi ra lan toả đều khắp các hướng. Được cài đặt chế độ dảo gió, góc đảo gió thổi rộng mang hơi mát đến toàn bộ ngóc ngách căn phòng của bạn. Vói chế độ Wind Flow Mode 3600 luồng gió mát được luân chuyển đều tạo cảm giác sảng khoái, dễ chịu.
Công suất của máy lạnh âm trần Nagakawa NT-C18R1M03 18000 btu có thể làm mát căn phòng có diện tích 20m2 đến 30m2.

Sử dụng dàn ống đồng

Điều hòa 1 chiều Nagakawa âm trần NT-C18R1M03 sử dụng 100% dàn đồng & cánh tản nhiệt xử lý chống ăn mòn. Tăng công dụng làm lạnh nhanh, giảm thiểu các tác hại ăn mòn bên ngoài.
Cửa chia gió tiện dụng

Máy lạnh âm trần Nagakawa 18000 btu NT-C18R1M03 có một đặc điểm đặc biệt mà rất ít bắt gặp ở các hãng điều khoà khách: có cửa chia gió dự phòng. Sản phẩm được thiết kế có thêm một cửa gió phụ có thể kết nối để chia luồng không khí lạnh đến các không gian lân cận. Đây là giải pháp tối ưu khi lắp đặt điều hoà âm trần cho các căn hộ chung cư có phòng khách liền phòng bếp.
Môi chất lạnh Gas R410A

Điều hòa âm trần sử dụng môi chất lạnh tiên tiến nhất gas R410a mang lại ưu điểm vượt trội so với môi chất làm lạnh trước đó: Hiệu suất làm lạnh cao tiết kiệm chi phí tiền điện hàng tháng, ngoài ra chỉ số tác động ảnh hưởng đến môi trường rất thấp.
- So sánh tivi Full HD và 4K: Nên mua loại nào ? - Tháng 7 7, 2023
- So sánh tivi Nanocell và UHD: Nên chọn mua loại nào ? - Tháng 7 7, 2023
- So sánh Android TV và Google TV: Nên mua loại nào ? - Tháng 7 6, 2023
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| THÔNG SỐ KỸ THUẬT | 
| Xuất xứ Thương hiệu: Việt Nam - Sản xuất tại: Malaysia | 
| Loại Gas lạnh R410a | 
| Loại máy Mono - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) | 
| Công suất làm lạnh 2.0 Hp (2.0 Ngựa) - 18,000 Btu/h | 
| Sử dụng cho phòng Diện tích 24 - 30 m² hoặc 72 - 90 m³ khí (thích hợp cho phòng ngủ) | 
| Nguồn điện (Ph/V/Hz) 1 Pha 220 - 240 V, 50Hz | 
| Công suất tiêu thụ điện 1.865 kW | 
| Kích thước ống đồng Gas (mm) 6.35 / 12.7 | 
| Chiều dài ống gas tối đa (m) 15 m | 
| Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) 7.5 m | 
| DÀN LẠNH | 
| Kích thước dàn lạnh (mm) 260 x 570 x 570 mm | 
| Trọng lượng dàn lạnh (Kg) 19.5 Kg | 
| MẶT NẠ | 
| Kích thước mặt nạ (mm) 50 x 647 x 647 mm | 
| THÔNG SỐ KỸ THUẬT | 
| Xuất xứ Thương hiệu: Việt Nam - Sản xuất tại: Malaysia | 
| Loại Gas lạnh R410a | 
| Loại máy Mono - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) | 
| Công suất làm lạnh 2.0 Hp (2.0 Ngựa) - 18,000 Btu/h | 
| Sử dụng cho phòng Diện tích 24 - 30 m² hoặc 72 - 90 m³ khí (thích hợp cho phòng ngủ) | 
| Nguồn điện (Ph/V/Hz) 1 Pha 220 - 240 V, 50Hz | 
| Công suất tiêu thụ điện 1.865 kW | 
| Kích thước ống đồng Gas (mm) 6.35 / 12.7 | 
| Chiều dài ống gas tối đa (m) 15 m | 
| Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) 7.5 m | 
| DÀN LẠNH | 
| Kích thước dàn lạnh (mm) 260 x 570 x 570 mm | 
| Trọng lượng dàn lạnh (Kg) 19.5 Kg | 
| MẶT NẠ | 
| Kích thước mặt nạ (mm) 50 x 647 x 647 mm | 
| Trọng lượng mặt nạ (Kg) 4.5 Kg | 
| DÀN NÓNG | 
| Kích thước dàn nóng (mm) 555 x 770 x 300 mm | 
| Trọng lượng dàn nóng (Kg) 38.5 Kg | 
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| THÔNG SỐ KỸ THUẬT | 
| Xuất xứ Thương hiệu: Việt Nam - Sản xuất tại: Malaysia | 
| Loại Gas lạnh R410a | 
| Loại máy Mono - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) | 
| Công suất làm lạnh 2.0 Hp (2.0 Ngựa) - 18,000 Btu/h | 
| Sử dụng cho phòng Diện tích 24 - 30 m² hoặc 72 - 90 m³ khí (thích hợp cho phòng ngủ) | 
| Nguồn điện (Ph/V/Hz) 1 Pha 220 - 240 V, 50Hz | 
| Công suất tiêu thụ điện 1.865 kW | 
| Kích thước ống đồng Gas (mm) 6.35 / 12.7 | 
| Chiều dài ống gas tối đa (m) 15 m | 
| Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) 7.5 m | 
| DÀN LẠNH | 
| Kích thước dàn lạnh (mm) 260 x 570 x 570 mm | 
| Trọng lượng dàn lạnh (Kg) 19.5 Kg | 
| MẶT NẠ | 
| Kích thước mặt nạ (mm) 50 x 647 x 647 mm | 
| THÔNG SỐ KỸ THUẬT | 
| Xuất xứ Thương hiệu: Việt Nam - Sản xuất tại: Malaysia | 
| Loại Gas lạnh R410a | 
| Loại máy Mono - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) | 
| Công suất làm lạnh 2.0 Hp (2.0 Ngựa) - 18,000 Btu/h | 
| Sử dụng cho phòng Diện tích 24 - 30 m² hoặc 72 - 90 m³ khí (thích hợp cho phòng ngủ) | 
| Nguồn điện (Ph/V/Hz) 1 Pha 220 - 240 V, 50Hz | 
| Công suất tiêu thụ điện 1.865 kW | 
| Kích thước ống đồng Gas (mm) 6.35 / 12.7 | 
| Chiều dài ống gas tối đa (m) 15 m | 
| Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) 7.5 m | 
| DÀN LẠNH | 
| Kích thước dàn lạnh (mm) 260 x 570 x 570 mm | 
| Trọng lượng dàn lạnh (Kg) 19.5 Kg | 
| MẶT NẠ | 
| Kích thước mặt nạ (mm) 50 x 647 x 647 mm | 
| Trọng lượng mặt nạ (Kg) 4.5 Kg | 
| DÀN NÓNG | 
| Kích thước dàn nóng (mm) 555 x 770 x 300 mm | 
| Trọng lượng dàn nóng (Kg) 38.5 Kg | 
Bài viết liên quan
 - So sánh điều hoà Casper và Nagakawa- 25/09/2022 - 912 views 
Sản phẩm liên quan
Bài viết liên quan
 - So sánh điều hoà Casper và Nagakawa- 25/09/2022 - 912 views 
15900000
Điều hòa âm trần Nagakawa NT-C18R1M03 18000 BTU 1 chiều

Trong kho






 Thiết bị bếp
Thiết bị bếp Đồ gia dụng
Đồ gia dụng Khóa thông minh
Khóa thông minh Máy công nghiệp
Máy công nghiệp Nhà thông minh
Nhà thông minh Thiết bị văn phòng
Thiết bị văn phòng Thiết bị vệ sinh
Thiết bị vệ sinh




 
                     

 
                    
 
                     

 
                    
 
                    
 
                     Âm thanh
Âm thanh Tủ đông
Tủ đông Tủ mát
Tủ mát Máy sấy
Máy sấy Máy hút bụi công nghiệp
Máy hút bụi công nghiệp Máy hút bụi Davi Clean
Máy hút bụi Davi Clean Máy hút bụi Palada
Máy hút bụi Palada Máy hút bụi Hiclean
Máy hút bụi Hiclean Máy hút bụi Clepro
Máy hút bụi Clepro Máy hút bụi Clean Tech
Máy hút bụi Clean Tech Máy hút bụi Supper Clean
Máy hút bụi Supper Clean
Chi Pu –
Dễ sử dụng, hàng mới, nhân viên tư vấn nhiệt tình, giao hàng đúng hẹn, giá rẻ thật
Trần Nguyễn Trâm Anh –
Sản phẩm dùng tốt, giao hàng nhanh, nhân viên tư vấn nhiệt tình
Phan Anh Song An –
Lần đầu tiên, biết đến hình thức bán hàng này nhưng mình đã bị thuyết phục hoàn hoàn. Chắc chắn đây sẽ là điện máy mà mình ủng hộ tiếp trong thời gian tới, họ bán hàng giá rẻ hơn nhiều địên máy khác mà mình tìm hiểu trước đó