Không có bình luận nào
Điều hòa âm trần Panasonic 18000BTU S-1821PU3H/U-18PR1H5
25.600.000 ₫
Mã: S-1821PU3H/U-18PR1H5
Danh mục: Điều hòa, Công suất điều hòa, Điều hòa 1 chiều, Điều hòa 18000 BTU, Điều hòa âm trần, Điều hòa cassette, Điều hòa inverter, Điều hòa Panasonic, Điều hòa Panasonic 1 chiều, Điều hoà Panasonic 18000 BTU, Điều hoà Panasonic âm trần, Kiểu điều hoà, Loại máy điều hoà, Thương hiệu điều hòa
Xây dựng dự toán lắp
Dự toán chi phí lắp đặt
A. Nhân công (miễn phí hút chân không)
Công lắp máy 9.000 ~ 12.000 BTU (250k/bộ)
250.000 đ
Công lắp máy 18.000 BTU (300k/bộ)
300.000 đ
Công lắp máy 24.000 BTU (350k/bộ)
350.000 đ B. Ống đồng
Ống đồng máy 9.000 ~ 12.000 BTU (160k/mét)
480.000 đ
Ống đồng máy 18.000 BTU (180k/mét)
540.000 đ
Ống đồng máy 24.000BTU (200k/mét)
600.000 đ C. Bảo ôn
Bảo ôn + băng quấn máy 9.000 ~ 24.000 BTU (20k/mét)
60.000 đ D. Giá đỡ dàn nóng ngoài trời
Giá đỡ nhỏ máy 9.000 ~ 12.000 BTU ( 90k/bộ)
90.000 đ
Giá đỡ lớn máy 18.000 ~ 24.000 BTU(120k/bộ)
120.000 đ E. Dây điện
Dây điện Trần Phú 2 x 1.5mm² 17k/mét
51.000 đ
Dây điện Trần Phú 2 x 2.5mm² 22k/mét
66.000 đ F. Ống thoát nước ngưng
Ống thoát nước mềm ruột gà 10k/mét
50.000 đ
Ống thoát nước cứng PVC Ø 21 20k/mét
100.000 đ F. Chi phí khác
Atomat 1 pha
100.000 đ
Vật tư phụ (Bu lông, que hàn, ốc, vít...) 50k/bộ
50.000 đ G. Phát sinh khác (nếu có)
Không phát sinh
0 đ
Tháo máy cũ (9000 - 12000Btu) 150k/bộ
150.000 đ
Tháo máy cũ (18000 - 24000Btu) 200k/bộ
200.000 đ
Bảo dưỡng máy cũ
150.000 đ THÔNG TIN BẢO HÀNH
- 1
Bảo hành chính hãng: Máy 1 năm, máy nén 7 năm
- 2
Thùng dàn lạnh có: Mặt lạnh điều hòa, Remote, Giá đỡ Remote, sách hướng dẫn
- 3
Thùng dàn nóng có: Dàn nóng điều hòa
- 4
Số tổng đài bảo hành Panasonic: 18006150
Sản phẩm: Điều hòa âm trần Panasonic 18000BTU S-1821PU3H/U-18PR1H5
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Điều hòa âm trần Panasonic 18000BTU S-1821PU3H/U-18PR1H5
1. Thông số kỹ thuật điều hòa âm trần S-1821PU3H/U-18PR1H5
Điều hòa âm trần Panasonic | S-1821PU3H/U-18PR1H5 | ||
Nguồn điện | V/Phase Hz | 220-240V, 1Ø Phase – 50Hz | |
Dàn lạnh | S-1821PU3H | ||
Dàn nóng | U-18PR1H5 | ||
Mặt nạ | CZ-KPU3H | ||
Công suất làm lạnh: Định mức (Tối thiểu – Tối đa) | kW | 5.00 (2.00 – 5.60) | |
Btu/h | 17,100 (6,820 – 19,100) | ||
Dòng điện: Định mức (Tối thiểu – Tối đa) | A | 5.2 – 5.5 | |
Công suất tiêu thụ: Định mức (Tối thiểu – Tối đa) | kW | 1.14 (0.38 – 1.50) | |
CSPF | 6.27 | ||
HIỆU SUẤT COP/EER | W/W | 4.39 | |
Btu/Hw | 15.00 | ||
Dàn lạnh | |||
Lưu lượng gió | mᶾ/min | 25.0 | |
cfm | 882 | ||
Độ ồn áp suất (Cao/ Thấp) | dB (A) | 42 / 35 | |
Độ ồn nguồn (Cao/ Thấp) | dB | 57 / 50 | |
Kích thước | Dàn lạnh (CxRxS) | mm | 256 x 840 x 840 |
Mặt nạ (CxRxS) | mm | 44 x 950 x950 | |
Khối lượng | Dàn lạnh | kg | 21 |
Mặt nạ | kg | 5 | |
Dàn nóng | |||
Độ ồn áp suất | dB (A) | 49 | |
Độ ồn nguồn | dB | 68 | |
Kích thước điều hòa âm trần | Dàn nóng (HxWxD) | mm | 619 x 824 x 299 |
Khối lượng | Dàn nóng | kg | 29 |
Đường kính ống | Ống hơi | mm (inch) | 12.70 (1/2) |
Ống lỏng | mm (inch) | 6.35 (1/4) | |
Chiều dài ống đồng | Tối thiểu – Tối đa | m | 5 – 30 |
Chênh lệch độ cao | m | 20 | |
Chiều dài tiêu chuẩn | Tối đa | m | 15 |
Lượng nạp Gas thêm | g/m | 10 | |
Dải nhiệt độ hoạt động dàn nóng | Tối thiểu – Tối đa | °C | 16-46 |
Rate this product
Chuyên viên kỹ thuật at Công ty cổ phần vật tư thiết bị Trần Đình
Tốt nghiệp đại học bách khoa Hà Nội chuyên ngành cơ điện tử. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực điện tử điện lạnh. Hiện nay chuyên viên kỹ thuật cao cấp làm việc tại những tập đoàn hàng đầu: LG, SamSung, Sony, Panasonic....vvv.
Latest posts by Hải Trần (see all)
- Điều hòa inverter điện yếu có chạy được không? Giải Đáp - Tháng Tám 31, 2023
- Chế độ bảo hành điều hòa Electrolux: Thời gian và Điều Kiện - Tháng Tám 30, 2023
- Các hãng điều hòa tại Việt Nam phổ biến: TOP 10 - Tháng Tám 30, 2023
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Xuất xứ Thương hiệu: Nhật - Sản xuất tại: Malaysia |
Loại Gas lạnh: R32 |
Loại máy: Inverter - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất làm lạnh: 2.0 Hp (2.0 Ngựa) - 17,100 Btu/h - 5.0 kW |
Sử dụng cho phòng: Diện tích 25 - 30 m² hoặc 90 - 100 m³ khí |
Nguồn điện (Ph/V/Hz): 1 Pha, 220 - 240 V, 50Hz |
Công suất tiêu thụ điện: 1.14 kW |
Kích thước ống đồng Gas (mm): 6.35 / 12.7 |
Chiều dài ống gas tối đa (m): 30 m |
Chênh lệch độ cao (tối đa) (m): 20 m |
Hiệu suất năng lượng CSPF: 6.27 |
DÀN LẠNH |
Model dàn lạnh: S-1821PU3H |
Kích thước dàn lạnh (mm): 256 x 840 x 840 mm |
Trọng lượng dàn lạnh (Kg): 21 Kg |
MẶT NẠ |
Xem chi tiết thông số
Thông số kỹ
thuật: Điều hòa âm trần Panasonic 18000BTU S-1821PU3H/U-18PR1H5
Xuất xứ Thương hiệu: Nhật - Sản xuất tại: Malaysia |
Loại Gas lạnh: R32 |
Loại máy: Inverter - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất làm lạnh: 2.0 Hp (2.0 Ngựa) - 17,100 Btu/h - 5.0 kW |
Sử dụng cho phòng: Diện tích 25 - 30 m² hoặc 90 - 100 m³ khí |
Nguồn điện (Ph/V/Hz): 1 Pha, 220 - 240 V, 50Hz |
Công suất tiêu thụ điện: 1.14 kW |
Kích thước ống đồng Gas (mm): 6.35 / 12.7 |
Chiều dài ống gas tối đa (m): 30 m |
Chênh lệch độ cao (tối đa) (m): 20 m |
Hiệu suất năng lượng CSPF: 6.27 |
DÀN LẠNH |
Model dàn lạnh: S-1821PU3H |
Kích thước dàn lạnh (mm): 256 x 840 x 840 mm |
Trọng lượng dàn lạnh (Kg): 21 Kg |
MẶT NẠ |
Kích thước mặt nạ (mm): 44 x 950 x 950 mm |
Trọng lượng mặt nạ (Kg): 5 Kg |
DÀN NÓNG |
Model dàn nóng: U-18PR1H5 |
Kích thước dàn nóng (mm): 619 x 824 x 299 mm |
Trọng lượng dàn nóng (Kg): 29 kg |
Hỏi đáp
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Xuất xứ Thương hiệu: Nhật - Sản xuất tại: Malaysia |
Loại Gas lạnh: R32 |
Loại máy: Inverter - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất làm lạnh: 2.0 Hp (2.0 Ngựa) - 17,100 Btu/h - 5.0 kW |
Sử dụng cho phòng: Diện tích 25 - 30 m² hoặc 90 - 100 m³ khí |
Nguồn điện (Ph/V/Hz): 1 Pha, 220 - 240 V, 50Hz |
Công suất tiêu thụ điện: 1.14 kW |
Kích thước ống đồng Gas (mm): 6.35 / 12.7 |
Chiều dài ống gas tối đa (m): 30 m |
Chênh lệch độ cao (tối đa) (m): 20 m |
Hiệu suất năng lượng CSPF: 6.27 |
DÀN LẠNH |
Model dàn lạnh: S-1821PU3H |
Kích thước dàn lạnh (mm): 256 x 840 x 840 mm |
Trọng lượng dàn lạnh (Kg): 21 Kg |
MẶT NẠ |
Xem chi tiết thông số
Thông số kỹ
thuật: Điều hòa âm trần Panasonic 18000BTU S-1821PU3H/U-18PR1H5
Xuất xứ Thương hiệu: Nhật - Sản xuất tại: Malaysia |
Loại Gas lạnh: R32 |
Loại máy: Inverter - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất làm lạnh: 2.0 Hp (2.0 Ngựa) - 17,100 Btu/h - 5.0 kW |
Sử dụng cho phòng: Diện tích 25 - 30 m² hoặc 90 - 100 m³ khí |
Nguồn điện (Ph/V/Hz): 1 Pha, 220 - 240 V, 50Hz |
Công suất tiêu thụ điện: 1.14 kW |
Kích thước ống đồng Gas (mm): 6.35 / 12.7 |
Chiều dài ống gas tối đa (m): 30 m |
Chênh lệch độ cao (tối đa) (m): 20 m |
Hiệu suất năng lượng CSPF: 6.27 |
DÀN LẠNH |
Model dàn lạnh: S-1821PU3H |
Kích thước dàn lạnh (mm): 256 x 840 x 840 mm |
Trọng lượng dàn lạnh (Kg): 21 Kg |
MẶT NẠ |
Kích thước mặt nạ (mm): 44 x 950 x 950 mm |
Trọng lượng mặt nạ (Kg): 5 Kg |
DÀN NÓNG |
Model dàn nóng: U-18PR1H5 |
Kích thước dàn nóng (mm): 619 x 824 x 299 mm |
Trọng lượng dàn nóng (Kg): 29 kg |
Bài viết liên quan
Điều hòa Panasonic báo Đèn Vàng | Cách Sửa triệt Để 100%
25/09/2022
6862 views
Điều hòa Panasonic QUẠT GIÓ kêu to | Nguyên nhân, cách sửa
25/09/2022
2477 views
Điều hoà Panasonic để chế độ nào mát nhất | TRONG 30S
25/09/2022
2246 views
Bảng mã lỗi điều hòa Panasonic | Nguyên nhân cách khắc phục
24/09/2022
1996 views
Điều hòa Panasonic báo Đèn Đỏ | Nháy đèn Timer | Cách...
25/09/2022
1966 views
Sản phẩm liên quan
15.500.000 ₫
5.00 trên 5 dựa trên 3 đánh giá
3 đánh giá12.600.000 ₫
5.00 trên 5 dựa trên 4 đánh giá
4 đánh giá27.150.000 ₫
5.00 trên 5 dựa trên 5 đánh giá
5 đánh giá7.600.000 ₫
5.00 trên 5 dựa trên 5 đánh giá
5 đánh giá12.300.000 ₫
5.00 trên 5 dựa trên 5 đánh giá
5 đánh giáBài viết liên quan
Điều hòa Panasonic báo Đèn Vàng | Cách Sửa triệt Để 100%
25/09/2022
6862 views
Điều hòa Panasonic QUẠT GIÓ kêu to | Nguyên nhân, cách sửa
25/09/2022
2477 views
Điều hoà Panasonic để chế độ nào mát nhất | TRONG 30S
25/09/2022
2246 views
Bảng mã lỗi điều hòa Panasonic | Nguyên nhân cách khắc phục
24/09/2022
1996 views
Điều hòa Panasonic báo Đèn Đỏ | Nháy đèn Timer | Cách...
25/09/2022
1966 views
25600000
Điều hòa âm trần Panasonic 18000BTU S-1821PU3H/U-18PR1H5
Trong kho
đánh giá nào
Chưa có đánh giá nào.