Điều hoà Aqua AQA-KCR18PA 1 chiều 18000BTU
9.100.000 ₫
SKU: AQA-KCR18PA
Danh mục: Điều hòa, Công suất điều hòa, Điều hòa 1 chiều, Điều hòa 18000 BTU, Điều hoà Aqua, Điều hòa Aqua 1 chiều, Điều hòa Aqua 18000 BTU, Điều hòa treo tường, Kiểu điều hoà, Loại máy điều hoà, Thương hiệu điều hòa
THÔNG TIN BẢO HÀNH

THÔNG TIN BẢO HÀNH- 1
Bảo hành: Toàn bộ sản phẩm 2 năm, điều hòa Inverter, máy nén được bảo hành 5 năm
- 2
Thùng dàn lạnh có: Mặt lạnh điều hòa, Remote, Giá đỡ Remote, sách hướng dẫn
- 3
Giao hàng siêu tốc: Chỉ sau 2h-4h xác nhận đặt hàng
- 4
Số tổng đài bảo hành AQUA: 1800585832
Báo giá nhanh
Miền Bắc
Mr. Chiến 0962.764.886
Miền Nam
Ms. Hương 0963992334

Sản phẩm: Điều hoà Aqua AQA-KCR18PA 1 chiều 18000BTU
THÔNG TIN SẢN PHẨM

Thông số kỹ thuật
- Model:AQA-KCR18PA
- Màu sắc:Trắng
- Nhà sản xuất:Aqua
- Xuất xứ:Thái Lan
- Năm ra mắt :Đang cập nhật
- Thời gian bảo hành:24 Tháng
- Địa điểm bảo hành:Toàn Quốc
- Loại máy lạnh:Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Kiểu dáng:Máy lạnh treo tường
- Công suất:2 HP
- Tốc độ làm lạnh trung bình:17060 BTU
- Công nghệ Inverter:Không
- Làm lạnh nhanh:Có
- Tiện íchLuồng gió thổi thông minh, Dàn nóng và lạnh bằng đồng, Dàn lạnh và nóng xanh Bluefin, Hiển thị Led, Chế độ tự khởi động lại
- Gas sử dụng:R32
- Kích thước, trọng lượng dàn lạnh875 x 217 x 307 mm – 10.5 kg
- Kích thước, trọng lượng dàn nóng800 x 280 x 550 mm – 34 kg
Rate this product
Latest posts by Minh Nguyễn (see all)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Xuất xứ Thương hiệu: Nhật - Sản xuất tại: Thái Lan |
| Loại Gas lạnh R32 |
| Loại máy Mono - Loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
| Công suất làm lạnh 2.0HP (2.0 Ngựa) - 17.064 Btu/h - 7.9 kW |
| Sử dụng cho phòng Diện tích 24 - 30 m² hoặc 72 - 90 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) |
| Nguồn điện (Ph/V/Hz) 1 Pha, 220V, 50Hz |
| Công suất tiêu thụ điện 1.795 kW |
| Kích thước ống đồng Gas (mm) 6/12 |
| Chiều dài ống gas tối đa (m) 25 m |
| Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) 15 m |
| Hiệu suất năng lượng CSPF 3.0 |
| DÀN LẠNH |
| Kích thước dàn lạnh (mm) 30.7 x 87.5 x 21.7 cm |
| Trọng lượng dàn lạnh (Kg) 10.5 Kg |
| DÀN NÓNG |
Xem chi tiết thông số
Thông số kỹ
thuật: Điều hoà Aqua AQA-KCR18PA 1 chiều 18000BTU
| Xuất xứ Thương hiệu: Nhật - Sản xuất tại: Thái Lan |
| Loại Gas lạnh R32 |
| Loại máy Mono - Loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
| Công suất làm lạnh 2.0HP (2.0 Ngựa) - 17.064 Btu/h - 7.9 kW |
| Sử dụng cho phòng Diện tích 24 - 30 m² hoặc 72 - 90 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) |
| Nguồn điện (Ph/V/Hz) 1 Pha, 220V, 50Hz |
| Công suất tiêu thụ điện 1.795 kW |
| Kích thước ống đồng Gas (mm) 6/12 |
| Chiều dài ống gas tối đa (m) 25 m |
| Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) 15 m |
| Hiệu suất năng lượng CSPF 3.0 |
| DÀN LẠNH |
| Kích thước dàn lạnh (mm) 30.7 x 87.5 x 21.7 cm |
| Trọng lượng dàn lạnh (Kg) 10.5 Kg |
| DÀN NÓNG |
| Kích thước dàn nóng (mm) 55 x 80 x 28 cm |
| Trọng lượng dàn nóng (Kg) 34 Kg |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Xuất xứ Thương hiệu: Nhật - Sản xuất tại: Thái Lan |
| Loại Gas lạnh R32 |
| Loại máy Mono - Loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
| Công suất làm lạnh 2.0HP (2.0 Ngựa) - 17.064 Btu/h - 7.9 kW |
| Sử dụng cho phòng Diện tích 24 - 30 m² hoặc 72 - 90 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) |
| Nguồn điện (Ph/V/Hz) 1 Pha, 220V, 50Hz |
| Công suất tiêu thụ điện 1.795 kW |
| Kích thước ống đồng Gas (mm) 6/12 |
| Chiều dài ống gas tối đa (m) 25 m |
| Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) 15 m |
| Hiệu suất năng lượng CSPF 3.0 |
| DÀN LẠNH |
| Kích thước dàn lạnh (mm) 30.7 x 87.5 x 21.7 cm |
| Trọng lượng dàn lạnh (Kg) 10.5 Kg |
| DÀN NÓNG |
Xem chi tiết thông số
Thông số kỹ
thuật: Điều hoà Aqua AQA-KCR18PA 1 chiều 18000BTU
| Xuất xứ Thương hiệu: Nhật - Sản xuất tại: Thái Lan |
| Loại Gas lạnh R32 |
| Loại máy Mono - Loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
| Công suất làm lạnh 2.0HP (2.0 Ngựa) - 17.064 Btu/h - 7.9 kW |
| Sử dụng cho phòng Diện tích 24 - 30 m² hoặc 72 - 90 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) |
| Nguồn điện (Ph/V/Hz) 1 Pha, 220V, 50Hz |
| Công suất tiêu thụ điện 1.795 kW |
| Kích thước ống đồng Gas (mm) 6/12 |
| Chiều dài ống gas tối đa (m) 25 m |
| Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) 15 m |
| Hiệu suất năng lượng CSPF 3.0 |
| DÀN LẠNH |
| Kích thước dàn lạnh (mm) 30.7 x 87.5 x 21.7 cm |
| Trọng lượng dàn lạnh (Kg) 10.5 Kg |
| DÀN NÓNG |
| Kích thước dàn nóng (mm) 55 x 80 x 28 cm |
| Trọng lượng dàn nóng (Kg) 34 Kg |
Bài viết liên quan

Bảng mã lỗi điều hòa Fujitsu Inverter | Nội địa | chi...
27/09/2022
43694 views

Ống đồng điều hòa giá bao nhiêu tiền 1 mét?【Bảng giá mới】
27/09/2022
30871 views

Tủ lạnh một tháng hết bao nhiêu số điện?
24/09/2022
14929 views

Bảng kích thước ống đồng điều hòa máy lạnh | Mới Nhất
25/09/2022
14917 views

Cách sử dụng điều khiển điều hòa Casper【Hướng Dẫn】
27/09/2022
13407 views
Sản phẩm liên quan
25.000.000 ₫
Rated 5.00 out of 5 based on 3 customer ratings
3 đánh giáLiên hệ
Rated 5.00 out of 5 based on 6 customer ratings
6 đánh giá9.850.000 ₫
Rated 5.00 out of 5 based on 7 customer ratings
7 đánh giá25.000.000 ₫
Rated 5.00 out of 5 based on 7 customer ratings
7 đánh giá26.500.000 ₫
Rated 5.00 out of 5 based on 8 customer ratings
8 đánh giá15.200.000 ₫
Rated 5.00 out of 5 based on 4 customer ratings
4 đánh giáBài viết liên quan

Bảng mã lỗi điều hòa Fujitsu Inverter | Nội địa | chi...
27/09/2022
43694 views

Ống đồng điều hòa giá bao nhiêu tiền 1 mét?【Bảng giá mới】
27/09/2022
30871 views

Tủ lạnh một tháng hết bao nhiêu số điện?
24/09/2022
14929 views

Bảng kích thước ống đồng điều hòa máy lạnh | Mới Nhất
25/09/2022
14917 views

Cách sử dụng điều khiển điều hòa Casper【Hướng Dẫn】
27/09/2022
13407 views
9100000
Điều hoà Aqua AQA-KCR18PA 1 chiều 18000BTU

Trong kho












