Điều hoà Aqua Inverter AQA-RV18QA 18000BTU 1 chiều
10.400.000 ₫
THÔNG TIN BẢO HÀNH
- 1
Bảo hành: Toàn bộ sản phẩm 2 năm, điều hòa Inverter, máy nén được bảo hành 5 năm
- 2
Thùng dàn lạnh có: Mặt lạnh điều hòa, Remote, Giá đỡ Remote, sách hướng dẫn
- 3
Giao hàng siêu tốc: Chỉ sau 2h-4h xác nhận đặt hàng
- 4
Số tổng đài bảo hành AQUA: 1800585832
Sản phẩm: Điều hoà Aqua Inverter AQA-RV18QA 18000BTU 1 chiều
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật
-
Loại máy:Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh)
-
Inverter:Máy lạnh Inverter
-
Công suất làm lạnh:2 HP – 18.000 BTU
-
Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Từ 20 – 30m² (từ 60 đến 80m³)
-
Độ ồn trung bình:30 – 39 dB
-
Dòng sản phẩm:2023
-
Sản xuất tại:Thái Lan
-
Thời gian bảo hành cục lạnh:2 năm
-
Thời gian bảo hành cục nóng:
Máy nén 10 năm -
Chất liệu dàn tản nhiệt:Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm phủ BlueFin
-
Loại Gas:R-32
Mức tiêu thụ điện năng
-
Tiêu thụ điện:1.6 kW/h
-
Nhãn năng lượng:5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.19)
-
Công nghệ tiết kiệm điện:InverterEco
Công nghệ làm lạnh
-
Chế độ gió:Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống trái phải tự động
-
Công nghệ làm lạnh nhanh:Turbo
Tiện ích
-
Tiện ích:
Tự khởi động lại khi có điện
Sleep Mode
Công nghệ tự làm sạch dàn lạnh Self Clean
Chức năng tự chẩn đoán lỗi
Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh
Chức năng hút ẩm
Thông số kích thước/ lắp đặt
-
Kích thước – Khối lượng dàn lạnh:Dài 87.5 cm – Cao 30.7 cm – Dày 21.7 cm – Nặng 11 kg
-
Kích thước – Khối lượng dàn nóng:Dài 87 cm – Cao 55.3 cm – Dày 31.5 cm – Nặng 30 kg
-
Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tối đa 25m
-
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:15m
-
Dòng điện vào:Dàn lạnh
-
Kích thước ống đồng:6/12
-
Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa:1
-
Hãng:Aqua.
Đặc điểm nổi bật
Các công nghệ tiết kiệm điện
Tiện ích
Tiện ích:
- So sánh điều hòa casper TC-09IS35 và GC-09IS35 - Tháng Bảy 27, 2023
- Những tiêu chí mà bạn cần biết khi chọn mua điều hòa Gree - Tháng Ba 17, 2023
- Lỗi điều hoà Gree tự tắt khi đang vận hành - Tháng Ba 17, 2023
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Loại máy: Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Inverter: Có Inverter |
Công suất làm lạnh: 18000 BTU |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Từ 20 - 30m² (từ 60 đến 80m³) |
Độ ồn trung bình: 39/36/33/30 |
Chất liệu dàn tản nhiệtĐồng |
Loại Gas: R32 |
Mức tiêu thụ điện năng |
Tiêu thụ điện: 1.6 kW/h |
Nhãn năng lượng: 5 sao (Hiệu suất năng lượng ) |
Công nghệ tiết kiệm điện: Chế độ Eco, PID Inverter,A-PAM inverter |
Khả năng lọc không khí |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi Tự làm sạch Self Clean |
Công nghệ làm lạnh |
Chế độ gió: Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống trái phải tự động |
Công nghệ làm lạnh nhanh: Turbo |
Loại máy: Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Inverter: Có Inverter |
Công suất làm lạnh: 18000 BTU |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Từ 20 - 30m² (từ 60 đến 80m³) |
Độ ồn trung bình: 39/36/33/30 |
Chất liệu dàn tản nhiệtĐồng |
Loại Gas: R32 |
Mức tiêu thụ điện năng |
Tiêu thụ điện: 1.6 kW/h |
Nhãn năng lượng: 5 sao (Hiệu suất năng lượng ) |
Công nghệ tiết kiệm điện: Chế độ Eco, PID Inverter,A-PAM inverter |
Khả năng lọc không khí |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi Tự làm sạch Self Clean |
Công nghệ làm lạnh |
Chế độ gió: Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống trái phải tự động |
Công nghệ làm lạnh nhanh: Turbo |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Loại máy: Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Inverter: Có Inverter |
Công suất làm lạnh: 18000 BTU |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Từ 20 - 30m² (từ 60 đến 80m³) |
Độ ồn trung bình: 39/36/33/30 |
Chất liệu dàn tản nhiệtĐồng |
Loại Gas: R32 |
Mức tiêu thụ điện năng |
Tiêu thụ điện: 1.6 kW/h |
Nhãn năng lượng: 5 sao (Hiệu suất năng lượng ) |
Công nghệ tiết kiệm điện: Chế độ Eco, PID Inverter,A-PAM inverter |
Khả năng lọc không khí |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi Tự làm sạch Self Clean |
Công nghệ làm lạnh |
Chế độ gió: Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống trái phải tự động |
Công nghệ làm lạnh nhanh: Turbo |
Loại máy: Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Inverter: Có Inverter |
Công suất làm lạnh: 18000 BTU |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Từ 20 - 30m² (từ 60 đến 80m³) |
Độ ồn trung bình: 39/36/33/30 |
Chất liệu dàn tản nhiệtĐồng |
Loại Gas: R32 |
Mức tiêu thụ điện năng |
Tiêu thụ điện: 1.6 kW/h |
Nhãn năng lượng: 5 sao (Hiệu suất năng lượng ) |
Công nghệ tiết kiệm điện: Chế độ Eco, PID Inverter,A-PAM inverter |
Khả năng lọc không khí |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi Tự làm sạch Self Clean |
Công nghệ làm lạnh |
Chế độ gió: Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống trái phải tự động |
Công nghệ làm lạnh nhanh: Turbo |
Bài viết liên quan
-
Ống đồng điều hòa giá bao nhiêu tiền 1 mét?【Bảng giá mới】
27/09/2022
11118 views
-
Tủ lạnh một tháng hết bao nhiêu số điện?
24/09/2022
9335 views
-
Bảng mã lỗi điều hòa Fujitsu Inverter | Nội địa | chi...
27/09/2022
9317 views
-
Bảng kích thước ống đồng điều hòa máy lạnh | Mới Nhất
25/09/2022
6859 views
-
Cách sử dụng điều khiển điều hòa Casper【Hướng Dẫn】
27/09/2022
6739 views
Sản phẩm liên quan
Bài viết liên quan
-
Ống đồng điều hòa giá bao nhiêu tiền 1 mét?【Bảng giá mới】
27/09/2022
11118 views
-
Tủ lạnh một tháng hết bao nhiêu số điện?
24/09/2022
9335 views
-
Bảng mã lỗi điều hòa Fujitsu Inverter | Nội địa | chi...
27/09/2022
9317 views
-
Bảng kích thước ống đồng điều hòa máy lạnh | Mới Nhất
25/09/2022
6859 views
-
Cách sử dụng điều khiển điều hòa Casper【Hướng Dẫn】
27/09/2022
6739 views
10400000
Điều hoà Aqua Inverter AQA-RV18QA 18000BTU 1 chiều
Trong kho