Điều hoà Comfee 9000BTU 1 chiều CFS-10FWF
4.200.000 ₫
THÔNG TIN BẢO HÀNH- 1
Bảo hành chính hãng: 24 tháng
- 2
Thùng dàn lạnh có: Mặt lạnh điều hòa, Remote, Giá đỡ Remote, sách hướng dẫn
- 3
Thùng dàn nóng có: Dàn nóng điều hòa
- 4
Số tổng đài bảo hành Comfee: 18001529
Miền Bắc
Miền Nam

Sản phẩm: Điều hoà Comfee 9000BTU 1 chiều CFS-10FWF
THÔNG TIN SẢN PHẨM

Thông số kỹ thuật
- Loại máy
Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Inverter
không Inverter
- Công suất làm lạnh
1 HP – 9.000 BTU
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả
Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³)
- Độ ồn trung bình

– Dàn lạnh 39/32.5/28.5 dB
– Dàn nóng: 52.5 dB - Chất liệu dàn tản nhiệt
Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm mạ Vàng
- Loại Gas
R-32
- Mức tiêu thụ điện năng
- Tiêu thụ điện
1,2 kW/h
- Nhãn năng lượng
2 sao (Hiệu suất năng lượng 3.5)
- Khả năng lọc không khí
- Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi
Dual Filtration – Công nghệ lọc kép
- Công nghệ làm lạnh
- Chế độ gió
Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống
- Tiện ích
- Tiện ích
– Sleep mode – Chế độ ngủ
– Auto restart mode – Tự khởi động lại
– Active Clean mode – Chế độ tự làm sạch dàn lạnh
– Dehumidification mode – Chế độ hút ẩm
– Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh - Thông số kích thước/ lắp đặt
- Kích thước – Khối lượng dàn lạnh
Dài 71,5cm – dày 19,4cm – cao 28,5cm
- Kích thước – Khối lượng dàn nóng
Dài 72cm – dày 27cm – cao 49,5cm
- Chiều dài lắp đặt ống đồng
Tối đa 20 m
- Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh
8m
- Dòng điện vào
Dàn lạnh
- Kích thước ống đồng
6/10
- Xuất Xứ & Bảo Hành
- Hãng sản xuất
Comfee (Thương hiệu: Ý)
- Sản xuất tại
Thái Lan
- Bảo hành
24 tháng

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Loại máyMáy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
| Inverterkhông Inverter |
| Công suất làm lạnh1 HP - 9.000 BTU |
| Phạm vi làm lạnh hiệu quảDưới 15m² (từ 30 đến 45m³) |
| Độ ồn trung bình |
| - Dàn lạnh 39/32.5/28.5 dB |
| - Dàn nóng: 52.5 dB |
| Chất liệu dàn tản nhiệtỐng dẫn gas bằng Đồng - Lá tản nhiệt bằng Nhôm mạ Vàng |
| Loại GasR-32 |
| Mức tiêu thụ điện năng |
| Tiêu thụ điện1,2 kW/h |
| Nhãn năng lượng2 sao (Hiệu suất năng lượng 3.5) |
| Khả năng lọc không khí |
| Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùiDual Filtration - Công nghệ lọc kép |
| Công nghệ làm lạnh |
| Chế độ gióTuỳ chỉnh điều khiển lên xuống |
| Loại máyMáy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
| Inverterkhông Inverter |
| Công suất làm lạnh1 HP - 9.000 BTU |
| Phạm vi làm lạnh hiệu quảDưới 15m² (từ 30 đến 45m³) |
| Độ ồn trung bình |
| - Dàn lạnh 39/32.5/28.5 dB |
| - Dàn nóng: 52.5 dB |
| Chất liệu dàn tản nhiệtỐng dẫn gas bằng Đồng - Lá tản nhiệt bằng Nhôm mạ Vàng |
| Loại GasR-32 |
| Mức tiêu thụ điện năng |
| Tiêu thụ điện1,2 kW/h |
| Nhãn năng lượng2 sao (Hiệu suất năng lượng 3.5) |
| Khả năng lọc không khí |
| Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùiDual Filtration - Công nghệ lọc kép |
| Công nghệ làm lạnh |
| Chế độ gióTuỳ chỉnh điều khiển lên xuống |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Loại máyMáy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
| Inverterkhông Inverter |
| Công suất làm lạnh1 HP - 9.000 BTU |
| Phạm vi làm lạnh hiệu quảDưới 15m² (từ 30 đến 45m³) |
| Độ ồn trung bình |
| - Dàn lạnh 39/32.5/28.5 dB |
| - Dàn nóng: 52.5 dB |
| Chất liệu dàn tản nhiệtỐng dẫn gas bằng Đồng - Lá tản nhiệt bằng Nhôm mạ Vàng |
| Loại GasR-32 |
| Mức tiêu thụ điện năng |
| Tiêu thụ điện1,2 kW/h |
| Nhãn năng lượng2 sao (Hiệu suất năng lượng 3.5) |
| Khả năng lọc không khí |
| Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùiDual Filtration - Công nghệ lọc kép |
| Công nghệ làm lạnh |
| Chế độ gióTuỳ chỉnh điều khiển lên xuống |
| Loại máyMáy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
| Inverterkhông Inverter |
| Công suất làm lạnh1 HP - 9.000 BTU |
| Phạm vi làm lạnh hiệu quảDưới 15m² (từ 30 đến 45m³) |
| Độ ồn trung bình |
| - Dàn lạnh 39/32.5/28.5 dB |
| - Dàn nóng: 52.5 dB |
| Chất liệu dàn tản nhiệtỐng dẫn gas bằng Đồng - Lá tản nhiệt bằng Nhôm mạ Vàng |
| Loại GasR-32 |
| Mức tiêu thụ điện năng |
| Tiêu thụ điện1,2 kW/h |
| Nhãn năng lượng2 sao (Hiệu suất năng lượng 3.5) |
| Khả năng lọc không khí |
| Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùiDual Filtration - Công nghệ lọc kép |
| Công nghệ làm lạnh |
| Chế độ gióTuỳ chỉnh điều khiển lên xuống |
Bài viết liên quan

Bảng mã lỗi điều hòa Fujitsu Inverter | Nội địa | chi...
27/09/2022
43534 views

Ống đồng điều hòa giá bao nhiêu tiền 1 mét?【Bảng giá mới】
27/09/2022
30420 views

Tủ lạnh một tháng hết bao nhiêu số điện?
24/09/2022
14893 views

Bảng kích thước ống đồng điều hòa máy lạnh | Mới Nhất
25/09/2022
14651 views

Cách sử dụng điều khiển điều hòa Casper【Hướng Dẫn】
27/09/2022
13328 views
Sản phẩm liên quan
Bài viết liên quan

Bảng mã lỗi điều hòa Fujitsu Inverter | Nội địa | chi...
27/09/2022
43534 views

Ống đồng điều hòa giá bao nhiêu tiền 1 mét?【Bảng giá mới】
27/09/2022
30420 views

Tủ lạnh một tháng hết bao nhiêu số điện?
24/09/2022
14893 views

Bảng kích thước ống đồng điều hòa máy lạnh | Mới Nhất
25/09/2022
14651 views

Cách sử dụng điều khiển điều hòa Casper【Hướng Dẫn】
27/09/2022
13328 views
4200000
Điều hoà Comfee 9000BTU 1 chiều CFS-10FWF

Trong kho
















