Điều hoà Comfee 18000BTU inverter CFS-18VAF/VWG
8.950.000 ₫
SKU: CFS-18VAF/VWG
Danh mục: Công suất điều hòa, Điều hòa, Điều hòa 1 chiều, Điều hòa 18000 BTU, Điều hòa inverter, Điều hòa treo tường, Kiểu điều hoà, Loại máy điều hoà
THÔNG TIN BẢO HÀNH

THÔNG TIN BẢO HÀNH- 1
Bảo hành chính hãng: 24 tháng
- 2
Thùng dàn lạnh có: Mặt lạnh điều hòa, Remote, Giá đỡ Remote, sách hướng dẫn
- 3
Thùng dàn nóng có: Dàn nóng điều hòa
- 4
Số tổng đài bảo hành Comfee: 18001529
Báo giá nhanh
Miền Bắc
Mr. Chiến 0962.764.886
Miền Nam
Ms. Hương 0963992334

Sản phẩm: Điều hoà Comfee 18000BTU inverter CFS-18VAF/VWG
THÔNG TIN SẢN PHẨM

Thông số kỹ thuật
| Điện áp | 220-240V, 1Ph, 50HZ |
| Công suất làm lạnh (Btu h) | 17500Btu/h |
| Công suất làm lạnh (W) | 1748 W |
| Dòng điện làm lạnh (A) | 7.6 A |
| Hiệu suất năng lượng (EER) | 2.85 W/W |
| Chỉ số hiệu suất năng lượng (CSPF) | 4.47/ 5sao W/W |
| Công suất định mức | 3200 W |
| Dòng điện định mức | 14 A |
| Lưu lượng gió làm lạnh (Cao Vừa Thấp) | 3200 m3/h |
| Độ ồn dàn lạnh (Cao Vừa Thấp) | 14 dB(A) |
| Kích thước dàn lạnh – Kích thước sản phẩm (D*S*C) | 957x213x302 mm |
| Kích thước dàn lạnh – Đóng gói (D*S*C) | 1035x295x385 mm |
| Kích thước dàn lạnh – Trọng lượng (Sản phẩm đóng gói) | 10.85/14 kg |
| Lưu lượng gió dàn nóng | 2100 m3/h |
| Độ ồn dàn nóng | 55.5 dB(A) |
| Kích thước dàn nóng – Kích thước sản phẩm (D*S*C) | 765x303x555 mm |
| Kích thước dàn nóng – Đóng gói (D*S*C) | 887x337x610 mm |
| Kích thước dàn nóng – Trọng lượng (Sản phẩm đóng gói) | 27.2/29.4 kg |
| Gas làm lạnh | R32/0.65 kg |
| Áp suất thiết kế (Design pressure) | 4.3/1.7 MPa |
| Ống đồng – Ông lỏng Ống khí | 6.35mm(1/4in)/9.52mm(3/8in) |
| Chiều dài ống tối đa (Dùng bẫy dầu – Oil Trap) | 30 m |
| Chiều dài ống đồng (Nếu dùng bẫy dầu) | 20 m |
| Ống Đồng – Chênh lệch độ cao tối đa | 10 m |
| Nhiệt độ làm lạnh | 17~30 ℃ |
| Nhiệt độ phòng – Dàn lạnh | 17~32 ℃ |
| Nhiệt độ phòng – Dàn nóng | 0~50 ℃ |
| Cấp nguồn | Dàn lạnh |
| Diện tích làm lạnh | 20-30 m2 |
Rate this product
Latest posts by Minh Nguyễn (see all)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Điện áp 220-240V, 1Ph, 50HZ |
| Công suất làm lạnh (Btu h) 17500Btu/h |
| Công suất làm lạnh (W) 1748 W |
| Dòng điện làm lạnh (A) 7.6 A |
| Hiệu suất năng lượng (EER) 2.85 W/W |
| Chỉ số hiệu suất năng lượng (CSPF) 4.47/ 5sao W/W |
| Công suất định mức 3200 W |
| Dòng điện định mức 14 A |
| Lưu lượng gió làm lạnh (Cao Vừa Thấp) 3200 m3/h |
| Độ ồn dàn lạnh (Cao Vừa Thấp) 14 dB(A) |
| Kích thước dàn lạnh - Kích thước sản phẩm (D*S*C) 957x213x302 mm |
| Kích thước dàn lạnh - Đóng gói (D*S*C) 1035x295x385 mm |
| Kích thước dàn lạnh - Trọng lượng (Sản phẩm đóng gói) 10.85/14 kg |
| Lưu lượng gió dàn nóng 2100 m3/h |
| Độ ồn dàn nóng 55.5 dB(A) |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Điện áp 220-240V, 1Ph, 50HZ |
| Công suất làm lạnh (Btu h) 17500Btu/h |
| Công suất làm lạnh (W) 1748 W |
| Dòng điện làm lạnh (A) 7.6 A |
| Hiệu suất năng lượng (EER) 2.85 W/W |
| Chỉ số hiệu suất năng lượng (CSPF) 4.47/ 5sao W/W |
| Công suất định mức 3200 W |
| Dòng điện định mức 14 A |
| Lưu lượng gió làm lạnh (Cao Vừa Thấp) 3200 m3/h |
| Độ ồn dàn lạnh (Cao Vừa Thấp) 14 dB(A) |
| Kích thước dàn lạnh - Kích thước sản phẩm (D*S*C) 957x213x302 mm |
| Kích thước dàn lạnh - Đóng gói (D*S*C) 1035x295x385 mm |
| Kích thước dàn lạnh - Trọng lượng (Sản phẩm đóng gói) 10.85/14 kg |
| Lưu lượng gió dàn nóng 2100 m3/h |
| Độ ồn dàn nóng 55.5 dB(A) |
Bài viết liên quan

Bảng mã lỗi điều hòa Fujitsu Inverter | Nội địa | chi...
27/09/2022
43876 views

Ống đồng điều hòa giá bao nhiêu tiền 1 mét?【Bảng giá mới】
27/09/2022
31330 views

Bảng kích thước ống đồng điều hòa máy lạnh | Mới Nhất
25/09/2022
15248 views

Tủ lạnh một tháng hết bao nhiêu số điện?
24/09/2022
14976 views

Cách sử dụng điều khiển điều hòa Casper【Hướng Dẫn】
27/09/2022
13478 views
Sản phẩm liên quan
14.000.000 ₫
Rated 5.00 out of 5 based on 6 customer ratings
6 đánh giá16.150.000 ₫
Rated 5.00 out of 5 based on 5 customer ratings
5 đánh giá15.200.000 ₫
Rated 5.00 out of 5 based on 4 customer ratings
4 đánh giá6.650.000 ₫
Rated 5.00 out of 5 based on 6 customer ratings
6 đánh giá5.050.000 ₫
Rated 5.00 out of 5 based on 8 customer ratings
8 đánh giá26.500.000 ₫
Rated 5.00 out of 5 based on 8 customer ratings
8 đánh giáBài viết liên quan

Bảng mã lỗi điều hòa Fujitsu Inverter | Nội địa | chi...
27/09/2022
43876 views

Ống đồng điều hòa giá bao nhiêu tiền 1 mét?【Bảng giá mới】
27/09/2022
31330 views

Bảng kích thước ống đồng điều hòa máy lạnh | Mới Nhất
25/09/2022
15248 views

Tủ lạnh một tháng hết bao nhiêu số điện?
24/09/2022
14976 views

Cách sử dụng điều khiển điều hòa Casper【Hướng Dẫn】
27/09/2022
13478 views
8950000
Điều hoà Comfee 18000BTU inverter CFS-18VAF/VWG

Trong kho












