Điều hoà Comfee 18000BTU inverter CFS-18VAF/VWG
8.950.000 ₫
THÔNG TIN BẢO HÀNH
- 1
Bảo hành chính hãng: 24 tháng
- 2
Thùng dàn lạnh có: Mặt lạnh điều hòa, Remote, Giá đỡ Remote, sách hướng dẫn
- 3
Thùng dàn nóng có: Dàn nóng điều hòa
- 4
Số tổng đài bảo hành Comfee: 18001529
Sản phẩm: Điều hoà Comfee 18000BTU inverter CFS-18VAF/VWG
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật
Điện áp | 220-240V, 1Ph, 50HZ |
Công suất làm lạnh (Btu h) | 17500Btu/h |
Công suất làm lạnh (W) | 1748 W |
Dòng điện làm lạnh (A) | 7.6 A |
Hiệu suất năng lượng (EER) | 2.85 W/W |
Chỉ số hiệu suất năng lượng (CSPF) | 4.47/ 5sao W/W |
Công suất định mức | 3200 W |
Dòng điện định mức | 14 A |
Lưu lượng gió làm lạnh (Cao Vừa Thấp) | 3200 m3/h |
Độ ồn dàn lạnh (Cao Vừa Thấp) | 14 dB(A) |
Kích thước dàn lạnh – Kích thước sản phẩm (D*S*C) | 957x213x302 mm |
Kích thước dàn lạnh – Đóng gói (D*S*C) | 1035x295x385 mm |
Kích thước dàn lạnh – Trọng lượng (Sản phẩm đóng gói) | 10.85/14 kg |
Lưu lượng gió dàn nóng | 2100 m3/h |
Độ ồn dàn nóng | 55.5 dB(A) |
Kích thước dàn nóng – Kích thước sản phẩm (D*S*C) | 765x303x555 mm |
Kích thước dàn nóng – Đóng gói (D*S*C) | 887x337x610 mm |
Kích thước dàn nóng – Trọng lượng (Sản phẩm đóng gói) | 27.2/29.4 kg |
Gas làm lạnh | R32/0.65 kg |
Áp suất thiết kế (Design pressure) | 4.3/1.7 MPa |
Ống đồng – Ông lỏng Ống khí | 6.35mm(1/4in)/9.52mm(3/8in) |
Chiều dài ống tối đa (Dùng bẫy dầu – Oil Trap) | 30 m |
Chiều dài ống đồng (Nếu dùng bẫy dầu) | 20 m |
Ống Đồng – Chênh lệch độ cao tối đa | 10 m |
Nhiệt độ làm lạnh | 17~30 ℃ |
Nhiệt độ phòng – Dàn lạnh | 17~32 ℃ |
Nhiệt độ phòng – Dàn nóng | 0~50 ℃ |
Cấp nguồn | Dàn lạnh |
Diện tích làm lạnh | 20-30 m2 |
- So sánh điều hòa casper TC-09IS35 và GC-09IS35 - Tháng Bảy 27, 2023
- Những tiêu chí mà bạn cần biết khi chọn mua điều hòa Gree - Tháng Ba 17, 2023
- Lỗi điều hoà Gree tự tắt khi đang vận hành - Tháng Ba 17, 2023
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điện áp 220-240V, 1Ph, 50HZ |
Công suất làm lạnh (Btu h) 17500Btu/h |
Công suất làm lạnh (W) 1748 W |
Dòng điện làm lạnh (A) 7.6 A |
Hiệu suất năng lượng (EER) 2.85 W/W |
Chỉ số hiệu suất năng lượng (CSPF) 4.47/ 5sao W/W |
Công suất định mức 3200 W |
Dòng điện định mức 14 A |
Lưu lượng gió làm lạnh (Cao Vừa Thấp) 3200 m3/h |
Độ ồn dàn lạnh (Cao Vừa Thấp) 14 dB(A) |
Kích thước dàn lạnh - Kích thước sản phẩm (D*S*C) 957x213x302 mm |
Kích thước dàn lạnh - Đóng gói (D*S*C) 1035x295x385 mm |
Kích thước dàn lạnh - Trọng lượng (Sản phẩm đóng gói) 10.85/14 kg |
Lưu lượng gió dàn nóng 2100 m3/h |
Độ ồn dàn nóng 55.5 dB(A) |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điện áp 220-240V, 1Ph, 50HZ |
Công suất làm lạnh (Btu h) 17500Btu/h |
Công suất làm lạnh (W) 1748 W |
Dòng điện làm lạnh (A) 7.6 A |
Hiệu suất năng lượng (EER) 2.85 W/W |
Chỉ số hiệu suất năng lượng (CSPF) 4.47/ 5sao W/W |
Công suất định mức 3200 W |
Dòng điện định mức 14 A |
Lưu lượng gió làm lạnh (Cao Vừa Thấp) 3200 m3/h |
Độ ồn dàn lạnh (Cao Vừa Thấp) 14 dB(A) |
Kích thước dàn lạnh - Kích thước sản phẩm (D*S*C) 957x213x302 mm |
Kích thước dàn lạnh - Đóng gói (D*S*C) 1035x295x385 mm |
Kích thước dàn lạnh - Trọng lượng (Sản phẩm đóng gói) 10.85/14 kg |
Lưu lượng gió dàn nóng 2100 m3/h |
Độ ồn dàn nóng 55.5 dB(A) |
Bài viết liên quan
-
Ống đồng điều hòa giá bao nhiêu tiền 1 mét?【Bảng giá mới】
27/09/2022
11189 views
-
Tủ lạnh một tháng hết bao nhiêu số điện?
24/09/2022
9338 views
-
Bảng mã lỗi điều hòa Fujitsu Inverter | Nội địa | chi...
27/09/2022
9320 views
-
Bảng kích thước ống đồng điều hòa máy lạnh | Mới Nhất
25/09/2022
6882 views
-
Cách sử dụng điều khiển điều hòa Casper【Hướng Dẫn】
27/09/2022
6742 views
Sản phẩm liên quan
Bài viết liên quan
-
Ống đồng điều hòa giá bao nhiêu tiền 1 mét?【Bảng giá mới】
27/09/2022
11189 views
-
Tủ lạnh một tháng hết bao nhiêu số điện?
24/09/2022
9338 views
-
Bảng mã lỗi điều hòa Fujitsu Inverter | Nội địa | chi...
27/09/2022
9320 views
-
Bảng kích thước ống đồng điều hòa máy lạnh | Mới Nhất
25/09/2022
6882 views
-
Cách sử dụng điều khiển điều hòa Casper【Hướng Dẫn】
27/09/2022
6742 views
8950000
Điều hoà Comfee 18000BTU inverter CFS-18VAF/VWG
Trong kho