Điều hòa Comfee CFS-18VAFF-V | 18000BTU 1 chiều Inverter
9.100.000 ₫
Dự toán chi phí lắp đặt
A. Nhân công (miễn phí hút chân không)
 Công lắp máy 9.000 ~ 12.000 BTU (250k/bộ)
Công lắp máy 9.000 ~ 12.000 BTU (250k/bộ)
 Công lắp máy 18.000 BTU (300k/bộ)
Công lắp máy 18.000 BTU (300k/bộ)
 Công lắp máy 24.000 BTU (350k/bộ)
Công lắp máy 24.000 BTU (350k/bộ)
B. Ống đồng
 Ống đồng máy 9.000 ~ 12.000 BTU (160k/mét)
Ống đồng máy 9.000 ~ 12.000 BTU (160k/mét)
 Ống đồng máy 18.000 BTU (180k/mét)
Ống đồng máy 18.000 BTU (180k/mét)
 Ống đồng máy 24.000BTU (200k/mét)
Ống đồng máy 24.000BTU (200k/mét)
C. Bảo ôn
 Bảo ôn + băng quấn máy 9.000 ~ 24.000 BTU (20k/mét)
Bảo ôn + băng quấn máy 9.000 ~ 24.000 BTU (20k/mét)
D. Giá đỡ dàn nóng ngoài trời
 Giá đỡ nhỏ máy 9.000 ~ 12.000 BTU ( 90k/bộ)
Giá đỡ nhỏ máy 9.000 ~ 12.000 BTU ( 90k/bộ)
 Giá đỡ lớn máy 18.000 ~ 24.000 BTU(120k/bộ)
Giá đỡ lớn máy 18.000 ~ 24.000 BTU(120k/bộ)
E. Dây điện
 Dây điện Trần Phú 2 x 1.5mm² 17k/mét
Dây điện Trần Phú 2 x 1.5mm² 17k/mét
 Dây điện Trần Phú 2 x 2.5mm² 22k/mét
Dây điện Trần Phú 2 x 2.5mm² 22k/mét
F. Ống thoát nước ngưng
 Ống thoát nước mềm ruột gà 10k/mét
Ống thoát nước mềm ruột gà 10k/mét
 Ống thoát nước cứng PVC Ø 21 20k/mét
Ống thoát nước cứng PVC Ø 21 20k/mét
F. Chi phí khác
 Atomat 1 pha
Atomat 1 pha
 Vật tư phụ (Bu lông, que hàn, ốc, vít...) 50k/bộ
Vật tư phụ (Bu lông, que hàn, ốc, vít...) 50k/bộ
G. Phát sinh khác (nếu có)
 Không phát sinh
Không phát sinh
 Tháo máy cũ (9000 - 12000Btu) 150k/bộ
Tháo máy cũ (9000 - 12000Btu) 150k/bộ
 Tháo máy cũ (18000 - 24000Btu) 200k/bộ
Tháo máy cũ (18000 - 24000Btu) 200k/bộ
 Bảo dưỡng máy cũ
Bảo dưỡng máy cũ
 THÔNG TIN BẢO HÀNH
 THÔNG TIN BẢO HÀNH- 1Liên hệ để biết được giá hiện tại 
- 2Bảo hành 2 năm 
- 3Giá chưa bao gồm công lắp đặt và vật tư. 
Miền Bắc
Miền Nam

Sản phẩm: Điều hòa Comfee CFS-18VAFF-V | 18000BTU 1 chiều Inverter
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Khám Phá Điều Hòa Comfee CFS-18VAFF-V: “Trợ Thủ” Đắc Lực Cho Không Gian Rộng Lớn
Mục lục
- 1 1. Ấn Tượng Ban Đầu Về Comfee CFS-18VAFF-V: Hơn Cả Một Chiếc Điều Hòa
- 2 2. Trải Nghiệm Thực Tế Với Các Tính Năng Của CFS-18VAFF-V: Hơn Cả Mong Đợi?
- 3 3. Đánh Giá Chuyên Sâu Về Comfee CFS-18VAFF-V: Góc Nhìn Khách Quan
- 4 4. Hướng Dẫn “Tối Ưu” Hóa Trải Nghiệm Sử Dụng CFS-18VAFF-V
- 5 5. Kết Luận: Comfee CFS-18VAFF-V – Lựa Chọn Thông Minh Cho Không Gian Lớn?
- 6 6. Mua Điều Hòa Comfee CFS-18VAFF-V Chính Hãng Tại Trần Đình
1. Ấn Tượng Ban Đầu Về Comfee CFS-18VAFF-V: Hơn Cả Một Chiếc Điều Hòa
1.1. Giải Mã Sức Mạnh 18000 BTU: Dành Cho Không Gian Nào?
Khi nhắc đến điều hòa 18000 BTU, người ta thường nghĩ ngay đến những con số khô khan về công suất. Nhưng thực tế, sức mạnh này của Comfee CFS-18VAFF-V mở ra một không gian sống thoải mái hơn hẳn cho những căn phòng có diện tích từ 20 đến 30 mét vuông. Hãy hình dung, đó có thể là phòng khách rộng rãi nơi cả gia đình sum vầy, hoặc một không gian bếp mở hiện đại, nơi bạn vừa trổ tài nấu nướng vừa tận hưởng làn gió mát lạnh. Thậm chí, một văn phòng làm việc nhóm, nơi sự tập trung được duy trì nhờ nhiệt độ lý tưởng, cũng là “lãnh địa” phù hợp cho “trợ thủ” đắc lực này. CFS-18VAFF-V không chỉ làm mát, mà còn tạo ra một môi trường sống và làm việc lý tưởng.
1.2. Thiết Kế Tinh Tế Dưới Góc Nhìn Người Dùng Hiện Đại
Trong kỷ nguyên mà tính thẩm mỹ được đặt lên hàng đầu, Comfee CFS-18VAFF-V không chỉ là một thiết bị làm mát. Với gam màu trắng trang nhã và những đường nét tối giản, nó dễ dàng “hòa mình” vào bất kỳ phong cách nội thất nào, từ hiện đại, tối giản đến Scandinavian ấm cúng. Bề mặt nhẵn mịn của dàn lạnh không chỉ tăng thêm vẻ sang trọng mà còn giúp việc lau chùi trở nên nhanh chóng và tiện lợi. Với người dùng hiện đại, chiếc điều hòa này không chỉ là một công cụ, mà còn là một phần của không gian sống tinh tế.
1.3. “Lắng Nghe” Thông Số Kỹ Thuật: Điều Gì Thực Sự Quan Trọng?
Đằng sau những con số kỹ thuật tưởng chừng khô khan là những lợi ích thiết thực cho người sử dụng. Môi chất lạnh R32 mà CFS-18VAFF-V sử dụng không chỉ nổi bật với hiệu suất làm lạnh sâu mà còn thân thiện với môi trường, góp phần vào một không gian sống xanh hơn. Công suất tiêu thụ điện năng, dù không phải là dòng Inverter, vẫn được tối ưu hóa để mang lại sự cân bằng giữa hiệu suất làm mát và chi phí vận hành. Điều quan trọng là hiểu rằng, mỗi thông số đều hướng đến một trải nghiệm thoải mái và tiện nghi cho gia đình bạn.
2. Trải Nghiệm Thực Tế Với Các Tính Năng Của CFS-18VAFF-V: Hơn Cả Mong Đợi?
2.1. Làm Mát Nhanh Chóng: Cảm Nhận Sự Khác Biệt Trong Từng Khoảnh Khắc
Trong những ngày hè oi bức, từng giây phút đều quý giá. Với Comfee CFS-18VAFF-V, bạn sẽ cảm nhận được sự khác biệt rõ rệt ngay sau khi bật máy. Luồng gió mát lạnh lan tỏa nhanh chóng, xua tan cái nóng khó chịu, mang lại cảm giác sảng khoái tức thì. Không còn phải chờ đợi mòn mỏi, không gian sống của bạn sẽ trở nên dễ chịu hơn bao giờ hết, giúp bạn tận hưởng trọn vẹn những khoảnh khắc thư giãn bên gia đình.
2.2. Chế Độ Tiết Kiệm Điện: Bài Toán Kinh Tế Cho Gia Đình
Mặc dù không sở hữu công nghệ Inverter, chế độ Eco trên Comfee CFS-18VAFF-V vẫn là một giải pháp thông minh để giảm thiểu chi phí tiền điện. Khi kích hoạt, máy sẽ tự động điều chỉnh công suất hoạt động ở mức tối ưu, vừa đảm bảo không gian vẫn đủ mát mẻ, vừa giúp bạn “dễ thở” hơn với hóa đơn điện hàng tháng. Đây là một tính năng thiết thực, đặc biệt trong bối cảnh giá điện ngày càng có xu hướng tăng.
2.3. Tiện Ích Thông Minh: “Trợ Lý” Thầm Lặng Trong Cuộc Sống
CFS-18VAFF-V được trang bị những tính năng thông minh, hoạt động như một “trợ lý” thầm lặng, mang lại sự tiện nghi tối đa cho người dùng. Chế độ Sleep Mode tự động điều chỉnh nhiệt độ vào ban đêm, tạo ra một môi trường lý tưởng cho giấc ngủ sâu và ngon giấc. Chức năng Self-Clean giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức vệ sinh máy, đồng thời duy trì hiệu suất hoạt động và mang lại bầu không khí trong lành hơn cho gia đình.
2.4. Vận Hành Êm Ái: Không Gian Yên Tĩnh Cho Giấc Ngủ và Làm Việc
Một chiếc điều hòa tốt không chỉ làm mát hiệu quả mà còn phải hoạt động êm ái, không gây ra những tiếng ồn khó chịu. Comfee CFS-18VAFF-V được thiết kế để giảm thiểu tiếng ồn trong quá trình vận hành, mang lại một không gian yên tĩnh, lý tưởng cho giấc ngủ sâu, những giờ làm việc tập trung hay những khoảnh khắc thư giãn bên gia đình.
3. Đánh Giá Chuyên Sâu Về Comfee CFS-18VAFF-V: Góc Nhìn Khách Quan
3.1. Ưu Điểm “Đáng Giá Tiền Bát Gạo”
Comfee CFS-18VAFF-V nổi bật với sự cân bằng hoàn hảo giữa hiệu suất và giá cả. Với công suất 18000 BTU mạnh mẽ, nó là lựa chọn lý tưởng cho những không gian rộng lớn. Các tính năng tiện ích như chế độ Eco và Self-Clean mang lại giá trị sử dụng cao. Đặc biệt, với mức giá cạnh tranh, chiếc điều hòa này thực sự là một lựa chọn “đáng giá tiền bát gạo” cho nhiều gia đình Việt.
3.2. Những “Điểm Cần Cân Nhắc” Để Lựa Chọn Thông Minh Hơn
Mặc dù sở hữu nhiều ưu điểm, việc cân nhắc một vài yếu tố sẽ giúp bạn đưa ra quyết định thông minh hơn. Nếu bạn đặt ưu tiên hàng đầu vào khả năng tiết kiệm điện năng tối đa trong thời gian dài, các dòng máy Inverter có thể là một lựa chọn khác để xem xét. Bên cạnh đó, nếu bạn sống ở khu vực có mùa đông lạnh và có nhu cầu sưởi ấm, model một chiều như CFS-18VAFF-V sẽ không đáp ứng được yêu cầu này.
3.3. So Sánh “Thông Minh”: CFS-18VAFF-V Trong “Bức Tranh” Thị Trường
Trong phân khúc điều hòa 18000 BTU không Inverter, Comfee CFS-18VAFF-V nổi lên như một “người chơi” đáng gờm. So với một số đối thủ, nó thường được đánh giá cao hơn về sự ổn định và các tính năng cơ bản hữu ích. Thay vì chạy theo những công nghệ quá phức tạp, Comfee tập trung vào việc mang đến một sản phẩm chất lượng, hiệu quả và dễ sử dụng cho đa số người tiêu dùng.
4. Hướng Dẫn “Tối Ưu” Hóa Trải Nghiệm Sử Dụng CFS-18VAFF-V
4.1. Bí Quyết Lựa Chọn Vị Trí Lắp Đặt “Vàng”
Để CFS-18VAFF-V phát huy tối đa hiệu quả làm mát, việc lựa chọn vị trí lắp đặt là vô cùng quan trọng. Tránh lắp đặt ở những nơi có ánh nắng trực tiếp chiếu vào hoặc gần nguồn nhiệt. Vị trí lý tưởng là ở giữa tường, cách trần nhà khoảng 20-30cm và không bị vật cản che chắn luồng gió. Điều này giúp khí lạnh lan tỏa đều khắp phòng và máy hoạt động hiệu quả hơn.
4.2. “Mẹo Vặt” Sử Dụng Hàng Ngày Để Kéo Dài Tuổi Thọ Máy
Việc sử dụng đúng cách và bảo trì thường xuyên sẽ giúp kéo dài tuổi thọ của CFS-18VAFF-V. Hãy duy trì thói quen đóng kín cửa phòng khi sử dụng điều hòa, cài đặt nhiệt độ hợp lý (khoảng 25-27°C), và vệ sinh lưới lọc bụi định kỳ (1-2 tháng/lần). Bên cạnh đó, việc bảo dưỡng máy định kỳ bởi kỹ thuật viên chuyên nghiệp (khoảng 6-12 tháng/lần) cũng rất quan trọng.
4.3. “Giải Đáp Nhanh” Các Tình Huống Thường Gặp
Trong quá trình sử dụng, bạn có thể gặp một vài tình huống nhỏ. Ví dụ, nếu máy không lạnh sâu, hãy kiểm tra xem cửa đã đóng kín chưa, nhiệt độ đã được cài đặt đúng chưa và lưới lọc có bị bụi bẩn không. Nếu máy phát ra tiếng ồn lạ, hãy liên hệ với trung tâm bảo hành để được hỗ trợ kịp thời, tránh tự ý sửa chữa có thể gây ra những hư hỏng nghiêm trọng hơn.
5. Kết Luận: Comfee CFS-18VAFF-V – Lựa Chọn Thông Minh Cho Không Gian Lớn?
Với những phân tích chi tiết và khách quan ở trên, có thể thấy rằng Điều hòa Comfee CFS-18VAFF-V là một lựa chọn thông minh cho những gia đình sở hữu không gian sống rộng rãi, đang tìm kiếm một giải pháp làm mát hiệu quả, ổn định và có mức giá hợp lý. Mặc dù không phải là dòng Inverter, những tính năng tiện ích và hiệu suất làm mát mạnh mẽ của nó vẫn đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng hàng ngày, mang lại sự thoải mái và dễ chịu cho mọi thành viên trong gia đình.
6. Mua Điều Hòa Comfee CFS-18VAFF-V Chính Hãng Tại Trần Đình
Để sở hữu chiếc Điều hòa Comfee CFS-18VAFF-V chính hãng với mức giá tốt nhất và dịch vụ hậu mãi chu đáo, Trần Đình là một địa chỉ mà bạn không nên bỏ qua. Tại Trần Đình, bạn sẽ được:
- Đảm bảo sản phẩm chính hãng 100%.
- Hưởng mức giá cạnh tranh cùng nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn.
- Tư vấn tận tình bởi đội ngũ nhân viên am hiểu về sản phẩm.
- Trải nghiệm dịch vụ lắp đặt chuyên nghiệp và nhanh chóng.
- Yên tâm với chính sách bảo hành uy tín từ nhà sản xuất.
Hãy truy cập ngay website TranDinh.vn hoặc đến các cửa hàng của Trần Đình trên toàn quốc để khám phá thêm về Điều hòa Comfee CFS-18VAFF-V và các ưu đãi đặc biệt khác. Trần Đình luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn để tạo nên một không gian sống thoải mái và tiện nghi!
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Điện áp 220-240V, 1Ph, 50HZ | 
| Công suất làm lạnh (Btu/h) 12000 Btu/h | 
| Công suất làm lạnh (W) 1100 W | 
| Dòng điện làm lạnh (A) 7.3 A | 
| Hiệu suất năng lượng (EER) 3.20 W/W | 
| Chỉ số hiệu suất năng lượng (CSPF) 4.31/ 5sao W/W | 
| Công suất định mức 2500 W | 
| Dòng điện định mức 12 A | 
| Lưu lượng gió làm lạnh (Cao/ Vừa/ Thấp) 2500 m3/h | 
| Độ ồn dàn lạnh (Cao/ Vừa/ Thấp) 12 dB(A) | 
| Kích thước dàn lạnh - Kích thước sản phẩm (D*S*C) 805x194x285 mm | 
| Kích thước dàn lạnh - Đóng gói (D*S*C) 870x270x365 mm | 
| Kích thước dàn lạnh - Trọng lượng (Sản phẩm/đóng gói) 7.8/10 kg | 
| Lưu lượng gió dàn nóng 1800 m3/h | 
| Độ ồn dàn nóng 53.5 dB(A) | 
| Kích thước dàn nóng - Kích thước sản phẩm (D*S*C) 720x270x495 mm | 
| Điện áp 220-240V, 1Ph, 50HZ | 
| Công suất làm lạnh (Btu/h) 12000 Btu/h | 
| Công suất làm lạnh (W) 1100 W | 
| Dòng điện làm lạnh (A) 7.3 A | 
| Hiệu suất năng lượng (EER) 3.20 W/W | 
| Chỉ số hiệu suất năng lượng (CSPF) 4.31/ 5sao W/W | 
| Công suất định mức 2500 W | 
| Dòng điện định mức 12 A | 
| Lưu lượng gió làm lạnh (Cao/ Vừa/ Thấp) 2500 m3/h | 
| Độ ồn dàn lạnh (Cao/ Vừa/ Thấp) 12 dB(A) | 
| Kích thước dàn lạnh - Kích thước sản phẩm (D*S*C) 805x194x285 mm | 
| Kích thước dàn lạnh - Đóng gói (D*S*C) 870x270x365 mm | 
| Kích thước dàn lạnh - Trọng lượng (Sản phẩm/đóng gói) 7.8/10 kg | 
| Lưu lượng gió dàn nóng 1800 m3/h | 
| Độ ồn dàn nóng 53.5 dB(A) | 
| Kích thước dàn nóng - Kích thước sản phẩm (D*S*C) 720x270x495 mm | 
| Kích thước dàn nóng - Đóng gói (D*S*C) 835x300x540 mm | 
| Kích thước dàn nóng - Trọng lượng (Sản phẩm/đóng gói) 21.2/22.9 kg | 
| Gas làm lạnh R32/0.44 kg | 
| Áp suất thiết kế (Design pressure) 4.3/1.7 MPa | 
| Ống đồng - Ông lỏng/ Ống khí 6.35mm(1/4in)/9.52mm(3/8in) | 
| Chiều dài ống đồng tối đa 15 m | 
| Ống Đồng - Chênh lệch độ cao tối đa 10 m | 
| Nhiệt độ làm lạnh 17~30 ℃ | 
| Nhiệt độ phòng - Dàn lạnh 17~32 ℃ | 
| Nhiệt độ phòng - Dàn nóng 0~50 ℃ | 
| Cấp nguồn Dàn lạnh | 
| Diện tích làm lạnh 15-20 m2 | 
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Điện áp 220-240V, 1Ph, 50HZ | 
| Công suất làm lạnh (Btu/h) 12000 Btu/h | 
| Công suất làm lạnh (W) 1100 W | 
| Dòng điện làm lạnh (A) 7.3 A | 
| Hiệu suất năng lượng (EER) 3.20 W/W | 
| Chỉ số hiệu suất năng lượng (CSPF) 4.31/ 5sao W/W | 
| Công suất định mức 2500 W | 
| Dòng điện định mức 12 A | 
| Lưu lượng gió làm lạnh (Cao/ Vừa/ Thấp) 2500 m3/h | 
| Độ ồn dàn lạnh (Cao/ Vừa/ Thấp) 12 dB(A) | 
| Kích thước dàn lạnh - Kích thước sản phẩm (D*S*C) 805x194x285 mm | 
| Kích thước dàn lạnh - Đóng gói (D*S*C) 870x270x365 mm | 
| Kích thước dàn lạnh - Trọng lượng (Sản phẩm/đóng gói) 7.8/10 kg | 
| Lưu lượng gió dàn nóng 1800 m3/h | 
| Độ ồn dàn nóng 53.5 dB(A) | 
| Kích thước dàn nóng - Kích thước sản phẩm (D*S*C) 720x270x495 mm | 
| Điện áp 220-240V, 1Ph, 50HZ | 
| Công suất làm lạnh (Btu/h) 12000 Btu/h | 
| Công suất làm lạnh (W) 1100 W | 
| Dòng điện làm lạnh (A) 7.3 A | 
| Hiệu suất năng lượng (EER) 3.20 W/W | 
| Chỉ số hiệu suất năng lượng (CSPF) 4.31/ 5sao W/W | 
| Công suất định mức 2500 W | 
| Dòng điện định mức 12 A | 
| Lưu lượng gió làm lạnh (Cao/ Vừa/ Thấp) 2500 m3/h | 
| Độ ồn dàn lạnh (Cao/ Vừa/ Thấp) 12 dB(A) | 
| Kích thước dàn lạnh - Kích thước sản phẩm (D*S*C) 805x194x285 mm | 
| Kích thước dàn lạnh - Đóng gói (D*S*C) 870x270x365 mm | 
| Kích thước dàn lạnh - Trọng lượng (Sản phẩm/đóng gói) 7.8/10 kg | 
| Lưu lượng gió dàn nóng 1800 m3/h | 
| Độ ồn dàn nóng 53.5 dB(A) | 
| Kích thước dàn nóng - Kích thước sản phẩm (D*S*C) 720x270x495 mm | 
| Kích thước dàn nóng - Đóng gói (D*S*C) 835x300x540 mm | 
| Kích thước dàn nóng - Trọng lượng (Sản phẩm/đóng gói) 21.2/22.9 kg | 
| Gas làm lạnh R32/0.44 kg | 
| Áp suất thiết kế (Design pressure) 4.3/1.7 MPa | 
| Ống đồng - Ông lỏng/ Ống khí 6.35mm(1/4in)/9.52mm(3/8in) | 
| Chiều dài ống đồng tối đa 15 m | 
| Ống Đồng - Chênh lệch độ cao tối đa 10 m | 
| Nhiệt độ làm lạnh 17~30 ℃ | 
| Nhiệt độ phòng - Dàn lạnh 17~32 ℃ | 
| Nhiệt độ phòng - Dàn nóng 0~50 ℃ | 
| Cấp nguồn Dàn lạnh | 
| Diện tích làm lạnh 15-20 m2 | 
Bài viết liên quan
 - Bảng mã lỗi điều hòa Fujitsu Inverter | Nội địa | chi...- 27/09/2022 - 43476 views 
 - Ống đồng điều hòa giá bao nhiêu tiền 1 mét?【Bảng giá mới】- 27/09/2022 - 30269 views 
 - Điều hòa MITSUBISHI báo lỗi nháy ĐÈN | Sửa thành công 100%- 26/09/2022 - 17471 views 
 - Tủ lạnh một tháng hết bao nhiêu số điện?- 24/09/2022 - 14866 views 
 - Bảng kích thước ống đồng điều hòa máy lạnh | Mới Nhất- 25/09/2022 - 14561 views 
Sản phẩm liên quan
SẢN PHẨM ĐÃ XEM
Bài viết liên quan
 - Bảng mã lỗi điều hòa Fujitsu Inverter | Nội địa | chi...- 27/09/2022 - 43476 views 
 - Ống đồng điều hòa giá bao nhiêu tiền 1 mét?【Bảng giá mới】- 27/09/2022 - 30269 views 
 - Điều hòa MITSUBISHI báo lỗi nháy ĐÈN | Sửa thành công 100%- 26/09/2022 - 17471 views 
 - Tủ lạnh một tháng hết bao nhiêu số điện?- 24/09/2022 - 14866 views 
 - Bảng kích thước ống đồng điều hòa máy lạnh | Mới Nhất- 25/09/2022 - 14561 views 
9100000
Điều hòa Comfee CFS-18VAFF-V | 18000BTU 1 chiều Inverter

Trong kho






 Thiết bị bếp
Thiết bị bếp Đồ gia dụng
Đồ gia dụng Khóa thông minh
Khóa thông minh Máy công nghiệp
Máy công nghiệp Nhà thông minh
Nhà thông minh Thiết bị văn phòng
Thiết bị văn phòng Thiết bị vệ sinh
Thiết bị vệ sinh
 
				







 
                     

 
                    
 
                     

 
                    
 
                    
 
                     
                                     Âm thanh
Âm thanh Tủ đông
Tủ đông Tủ mát
Tủ mát Máy sấy
Máy sấy Máy hút bụi công nghiệp
Máy hút bụi công nghiệp Máy hút bụi Davi Clean
Máy hút bụi Davi Clean Máy hút bụi Palada
Máy hút bụi Palada Máy hút bụi Hiclean
Máy hút bụi Hiclean Máy hút bụi Clepro
Máy hút bụi Clepro Máy hút bụi Clean Tech
Máy hút bụi Clean Tech Máy hút bụi Supper Clean
Máy hút bụi Supper Clean
Reviews
There are no reviews yet.