- Điều hòa hai chiều hiện đại, công suất 1.0HP phù hợp với những căn phòng dưới 15m².
- Công nghệ Inverter tiết kiệm điện năng vượt trội, vận hành ổn định êm ái.
- Luồng gió Coanda và luồng gió 3D lan tỏa không khí tươi mát sảng khoái khắp phòng.
- Công nghệ Hybrid Cooling cân bằng độ ẩm không khí tạo cảm giác dễ chịu.
- Công nghệ Streamer và phin lọc Enzyme Blue thanh lọc không khí, khử khuẩn, mùi hôi, nấm mốc.
Điều hòa Daikin FTXM25XVMV 2 chiều 9000BTU Inverter
13.400.000 ₫
THÔNG TIN BẢO HÀNH
- 1
Điều hòa Daikin inverter FTXM25XVMV
- 2
Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
- 3
Bảo hành: Máy 1 năm, máy nén 5 năm
Sản phẩm: Điều hòa Daikin FTXM25XVMV 2 chiều 9000BTU Inverter
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Thông số kĩ thuật của Điều hòa Daikin FTXM25XVMV /RXM25XVMV
Điều hòa Daikin | FTXM25XVMV/RXM25XVMV | |||
Dãy công suất | 1 HP | |||
9,000 Btu/h | ||||
Công suất danh định (Tối thiểu – Tối đa) | Lạnh | kW | 2.7 (0.9 – 3.6) | |
Btu/h | 9,200 (3,100 – 12,300) |
|||
Sưởi | kW | 3.4 (0.9 – 4.7) | ||
Btu/h | 11,600 (3,100 – 16,000) |
|||
Nguồn điện | 1 pha, 220-230-240V, 50Hz / 220-230V, 60Hz | |||
Dòng điện | Làm lạnh | Danh định | A | 2,6 |
Sưởi | 3,2 | |||
Điện năng tiêu thụ | Làm lạnh | Danh định | W | 520 (160 – 880) |
Sưởi | 670 (160 – 1,460) | |||
CSPF | 7,6 | |||
DÀN LẠNH | FTXM25XVMV | |||
Màu mặt nạ | Trắng sáng | |||
Lưu lượng gió (Cao/Trung bình/Thấp/Yên tĩnh) |
Lạnh | m3/phút | 14.5 / 9.9 / 7.2 / 5.1 | |
Sưởi | 13.4 / 9.9 / 8.8 / 5.1 | |||
Tốc độ quạt | 5 cấp, yên tĩnh và tự động | |||
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp/Yên Tĩnh) |
Lạnh | dB(A) | 42 / 32 / 25 / 19 | |
Sưởi | 40/ 36 / 29 / 20 | |||
Kích thước | C x R x D | mm | 299 x 920 x 275 | |
Khối lượng | kg | 13 | ||
DÀN NÓNG | RXM25XVMV | |||
Màu vỏ máy | Trắng ngà | |||
Máy nén | Loại | Swing dạng kín | ||
Công suất đầu ra | W | 800 | ||
Môi chất lạnh | Loại | R-32 | ||
Khối lượng nạp | kg | 0,95 | ||
Độ ồn (Cao/Rất thấp) | Làm lạnh | 47 / 43 | ||
Sưởi | 48 / 44 | |||
Kích thước | C x R x D | mm | 595 x 845 x 300 | |
Khối lượng máy | kg | 38 | ||
Giới hạn hoạt động | Làm lạnh | oCDB | 10 đến 46 | |
Sưởi | oCWB | -15 đến 18 | ||
Ống kết nối | Lỏng | m | ∅ 6.4 | |
Hơi | ∅ 9.5 | |||
Nước xả | ∅ 16.0 | |||
Chiều dài tối đa | m | 20 | ||
Chênh lệch độ cao | 15 |
- Khách hàng Nhà A16, Lô 8, KĐT Định Công, Hoàng Mai, HN - Tháng Mười Một 25, 2023
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điều hòa Daikin FTXM25XVMV/RXM25XVMV |
Dãy công suất 1 HP |
9,000 Btu/h |
Công suất danh định (Tối thiểu – Tối đa) Lạnh kW 2.7 (0.9 – 3.6) |
Btu/h 9,200 |
(3,100 – 12,300) |
Sưởi kW 3.4 (0.9 – 4.7) |
Btu/h 11,600 |
(3,100 – 16,000) |
Nguồn điện 1 pha, 220-230-240V, 50Hz / 220-230V, 60Hz |
Dòng điện Làm lạnh Danh định A 2,6 |
Sưởi 3,2 |
Điện năng tiêu thụ Làm lạnh Danh định W 520 (160 – 880) |
Sưởi 670 (160 – 1,460) |
CSPF 7,6 |
DÀN LẠNH FTXM25XVMV |
Điều hòa Daikin FTXM25XVMV/RXM25XVMV |
Dãy công suất 1 HP |
9,000 Btu/h |
Công suất danh định (Tối thiểu – Tối đa) Lạnh kW 2.7 (0.9 – 3.6) |
Btu/h 9,200 |
(3,100 – 12,300) |
Sưởi kW 3.4 (0.9 – 4.7) |
Btu/h 11,600 |
(3,100 – 16,000) |
Nguồn điện 1 pha, 220-230-240V, 50Hz / 220-230V, 60Hz |
Dòng điện Làm lạnh Danh định A 2,6 |
Sưởi 3,2 |
Điện năng tiêu thụ Làm lạnh Danh định W 520 (160 – 880) |
Sưởi 670 (160 – 1,460) |
CSPF 7,6 |
DÀN LẠNH FTXM25XVMV |
Màu mặt nạ Trắng sáng |
Lưu lượng gió |
(Cao/Trung bình/Thấp/Yên tĩnh) Lạnh m3/phút 14.5 / 9.9 / 7.2 / 5.1 |
Sưởi 13.4 / 9.9 / 8.8 / 5.1 |
Tốc độ quạt 5 cấp, yên tĩnh và tự động |
Độ ồn |
(Cao/Trung bình/Thấp/Yên Tĩnh) Lạnh dB(A) 42 / 32 / 25 / 19 |
Sưởi 40/ 36 / 29 / 20 |
Kích thước C x R x D mm 299 x 920 x 275 |
Khối lượng kg 13 |
DÀN NÓNG RXM25XVMV |
Màu vỏ máy Trắng ngà |
Máy nén Loại Swing dạng kín |
Công suất đầu ra W 800 |
Môi chất lạnh Loại R-32 |
Khối lượng nạp kg 0,95 |
Độ ồn (Cao/Rất thấp) Làm lạnh 47 / 43 |
Sưởi 48 / 44 |
Kích thước C x R x D mm 595 x 845 x 300 |
Khối lượng máy kg 38 |
Giới hạn hoạt động Làm lạnh oCDB 10 đến 46 |
Sưởi oCWB -15 đến 18 |
Ống kết nối Lỏng m ∅ 6.4 |
Hơi ∅ 9.5 |
Nước xả ∅ 16.0 |
Chiều dài tối đa m 20 |
Chênh lệch độ cao 15 |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điều hòa Daikin FTXM25XVMV/RXM25XVMV |
Dãy công suất 1 HP |
9,000 Btu/h |
Công suất danh định (Tối thiểu – Tối đa) Lạnh kW 2.7 (0.9 – 3.6) |
Btu/h 9,200 |
(3,100 – 12,300) |
Sưởi kW 3.4 (0.9 – 4.7) |
Btu/h 11,600 |
(3,100 – 16,000) |
Nguồn điện 1 pha, 220-230-240V, 50Hz / 220-230V, 60Hz |
Dòng điện Làm lạnh Danh định A 2,6 |
Sưởi 3,2 |
Điện năng tiêu thụ Làm lạnh Danh định W 520 (160 – 880) |
Sưởi 670 (160 – 1,460) |
CSPF 7,6 |
DÀN LẠNH FTXM25XVMV |
Điều hòa Daikin FTXM25XVMV/RXM25XVMV |
Dãy công suất 1 HP |
9,000 Btu/h |
Công suất danh định (Tối thiểu – Tối đa) Lạnh kW 2.7 (0.9 – 3.6) |
Btu/h 9,200 |
(3,100 – 12,300) |
Sưởi kW 3.4 (0.9 – 4.7) |
Btu/h 11,600 |
(3,100 – 16,000) |
Nguồn điện 1 pha, 220-230-240V, 50Hz / 220-230V, 60Hz |
Dòng điện Làm lạnh Danh định A 2,6 |
Sưởi 3,2 |
Điện năng tiêu thụ Làm lạnh Danh định W 520 (160 – 880) |
Sưởi 670 (160 – 1,460) |
CSPF 7,6 |
DÀN LẠNH FTXM25XVMV |
Màu mặt nạ Trắng sáng |
Lưu lượng gió |
(Cao/Trung bình/Thấp/Yên tĩnh) Lạnh m3/phút 14.5 / 9.9 / 7.2 / 5.1 |
Sưởi 13.4 / 9.9 / 8.8 / 5.1 |
Tốc độ quạt 5 cấp, yên tĩnh và tự động |
Độ ồn |
(Cao/Trung bình/Thấp/Yên Tĩnh) Lạnh dB(A) 42 / 32 / 25 / 19 |
Sưởi 40/ 36 / 29 / 20 |
Kích thước C x R x D mm 299 x 920 x 275 |
Khối lượng kg 13 |
DÀN NÓNG RXM25XVMV |
Màu vỏ máy Trắng ngà |
Máy nén Loại Swing dạng kín |
Công suất đầu ra W 800 |
Môi chất lạnh Loại R-32 |
Khối lượng nạp kg 0,95 |
Độ ồn (Cao/Rất thấp) Làm lạnh 47 / 43 |
Sưởi 48 / 44 |
Kích thước C x R x D mm 595 x 845 x 300 |
Khối lượng máy kg 38 |
Giới hạn hoạt động Làm lạnh oCDB 10 đến 46 |
Sưởi oCWB -15 đến 18 |
Ống kết nối Lỏng m ∅ 6.4 |
Hơi ∅ 9.5 |
Nước xả ∅ 16.0 |
Chiều dài tối đa m 20 |
Chênh lệch độ cao 15 |
Bài viết liên quan
-
Ống đồng điều hòa giá bao nhiêu tiền 1 mét?【Bảng giá mới】
27/09/2022
10970 views
-
Tủ lạnh một tháng hết bao nhiêu số điện?
24/09/2022
9327 views
-
Bảng mã lỗi điều hòa Fujitsu Inverter | Nội địa | chi...
27/09/2022
9311 views
-
Bảng kích thước ống đồng điều hòa máy lạnh | Mới Nhất
25/09/2022
6836 views
-
Cách sử dụng điều khiển điều hòa Casper【Hướng Dẫn】
27/09/2022
6727 views
Sản phẩm liên quan
Bài viết liên quan
-
Ống đồng điều hòa giá bao nhiêu tiền 1 mét?【Bảng giá mới】
27/09/2022
10970 views
-
Tủ lạnh một tháng hết bao nhiêu số điện?
24/09/2022
9327 views
-
Bảng mã lỗi điều hòa Fujitsu Inverter | Nội địa | chi...
27/09/2022
9311 views
-
Bảng kích thước ống đồng điều hòa máy lạnh | Mới Nhất
25/09/2022
6836 views
-
Cách sử dụng điều khiển điều hòa Casper【Hướng Dẫn】
27/09/2022
6727 views
13400000
Điều hòa Daikin FTXM25XVMV 2 chiều 9000BTU Inverter
Trong kho