Điều hòa Nagakawa 9000BTU inverter 1 chiều NIS-C09R2T29
4.950.000 ₫
THÔNG TIN BẢO HÀNH- 1
Bảo hành chính hãng: 36 tháng
- 2
Thùng dàn lạnh có: Mặt lạnh điều hòa, Remote, Giá đỡ Remote, sách hướng dẫn
- 3
Thùng dàn nóng có: Dàn nóng điều hòa
- 4
Số tổng đài bảo hành Nagakawa: 1900545489
Miền Bắc
Miền Nam

Sản phẩm: Điều hòa Nagakawa 9000BTU inverter 1 chiều NIS-C09R2T29
THÔNG TIN SẢN PHẨM

Thông số kỹ thuật
| Thông số kỹ thuật | Đơn vị | NIS-C09R2T29 | |
| Công suất làm lạnh | kW | 2.64 (1.05~3.50) | |
| Btu/h | 9,000 (3,583~11,942) | ||
| Điện năng tiêu thụ | W | 870 (220~1250) | |
| Cường độ dòng điện | A | 4.0 (1.0~6.0) | |
| Nguồn điện | V/P/Hz | 220~240V /1 pha/ 50 Hz | |
| Hiệu suất năng lượng | Số sao | 5 sao | |
| CSPF | 4.51 | ||
| DÀN LẠNH | |||
| Năng suất tách ẩm | L/h | 0.8 | |
| Lưu lượng gió | m3/h | 580 | |
| Kích thước thân máy (RxCxS) | mm | 790/192/275 | |
| Khối lượng | kg | 8 | |
| Độ ồn | dB(A) | 34/29/26 | |
| DÀN NÓNG | |||
| Độ ồn | dB(A) | 50 | |
| Kích thước (RXCXS) | mm | 712 x 459 x 276 | |
| Khối lượng | kg | 19 | |
| Môi chất lạnh/ Lượng nạp gas | kg | R32/0.29 | |
| Đường ống dẫn kính | Lỏng | mm | Ø6.35 |
| Gas | mm | Ø9.52 | |
| Chiều dài ống | Tiêu chuẩn | m | 5 |
| Tối đa | m | 15 | |
| Độ cao chênh lệch tối đa | m | 10 |

Đặc điểm nổi bật
– Công nghệ BLDC Inverter tiết kiệm đến 62% điện năng
– Làm lạnh nhanh chỉ sau 30s
– X3 hiệu quả loại bỏ vi khuẩn, khói bụi độc hại với Màng lọc đa năng NaFin5 Cảm biến I Feel tự động điều chỉnh hướng gió mát tới vị trí người dùng
– Chế độ tự động (Auto Mode) giúp người dùng không cần điều chỉnh cài đặt
– Hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh, dễ dàng quan sát nhiệt độ
– Tự động chuẩn đoán phát hiện lỗi
– Dàn trao đổi nhiệt chống ăn mòn GoldFin, giúp bảo vệ máy bền bỉ
– Chức năng hoạt động khi ngủ Sleep, hoạt động với chế độ êm ái- Sử dụng môi chất lạnh thế hệ mới R32 thân thiện môi trường.
– Hẹn giờ tắt lên đến 24h.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Thông số kỹ thuật |
| Đơn vị NIS-C09R2T29 |
| Công suất làm lạnh kW 2.64 (1.05~3.50) |
| Btu/h |
| 9,000 (3,583~11,942) |
| Điện năng tiêu thụ |
| W 870 (220~1250) |
| Cường độ dòng điện |
| Thông số kỹ thuật |
| Đơn vị NIS-C09R2T29 |
| Công suất làm lạnh kW 2.64 (1.05~3.50) |
| Btu/h |
| 9,000 (3,583~11,942) |
| Điện năng tiêu thụ |
| W 870 (220~1250) |
| Cường độ dòng điện |
| A 4.0 (1.0~6.0) |
| Nguồn điện |
| V/P/Hz |
| 220~240V /1 pha/ 50 Hz |
| Hiệu suất năng lượng |
| Số sao 5 sao |
| CSPF |
| 4.51 |
| DÀN LẠNH |
| Năng suất tách ẩm |
| L/h 0.8 |
| Lưu lượng gió |
| m3/h 580 |
| Kích thước thân máy (RxCxS) |
| mm 790/192/275 |
| Khối lượng |
| kg |
| 8 |
| Độ ồn dB(A) 34/29/26 |
| DÀN NÓNG |
| Độ ồn dB(A) 50 |
| Kích thước |
| (RXCXS) mm 712 x 459 x 276 |
| Khối lượng kg 19 |
| Môi chất lạnh/ Lượng nạp gas kg R32/0.29 |
| Đường ống dẫn kính |
| Lỏng |
| mm Ø6.35 |
| Gas |
| mm Ø9.52 |
| Chiều dài ống |
| Tiêu chuẩn |
| m |
| 5 |
| Tối đa |
| m |
| 15 |
| Độ cao chênh lệch tối đa m 10 |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Thông số kỹ thuật |
| Đơn vị NIS-C09R2T29 |
| Công suất làm lạnh kW 2.64 (1.05~3.50) |
| Btu/h |
| 9,000 (3,583~11,942) |
| Điện năng tiêu thụ |
| W 870 (220~1250) |
| Cường độ dòng điện |
| Thông số kỹ thuật |
| Đơn vị NIS-C09R2T29 |
| Công suất làm lạnh kW 2.64 (1.05~3.50) |
| Btu/h |
| 9,000 (3,583~11,942) |
| Điện năng tiêu thụ |
| W 870 (220~1250) |
| Cường độ dòng điện |
| A 4.0 (1.0~6.0) |
| Nguồn điện |
| V/P/Hz |
| 220~240V /1 pha/ 50 Hz |
| Hiệu suất năng lượng |
| Số sao 5 sao |
| CSPF |
| 4.51 |
| DÀN LẠNH |
| Năng suất tách ẩm |
| L/h 0.8 |
| Lưu lượng gió |
| m3/h 580 |
| Kích thước thân máy (RxCxS) |
| mm 790/192/275 |
| Khối lượng |
| kg |
| 8 |
| Độ ồn dB(A) 34/29/26 |
| DÀN NÓNG |
| Độ ồn dB(A) 50 |
| Kích thước |
| (RXCXS) mm 712 x 459 x 276 |
| Khối lượng kg 19 |
| Môi chất lạnh/ Lượng nạp gas kg R32/0.29 |
| Đường ống dẫn kính |
| Lỏng |
| mm Ø6.35 |
| Gas |
| mm Ø9.52 |
| Chiều dài ống |
| Tiêu chuẩn |
| m |
| 5 |
| Tối đa |
| m |
| 15 |
| Độ cao chênh lệch tối đa m 10 |
Bài viết liên quan

Bảng mã lỗi điều hòa Fujitsu Inverter | Nội địa | chi...
27/09/2022
43630 views

Ống đồng điều hòa giá bao nhiêu tiền 1 mét?【Bảng giá mới】
27/09/2022
30702 views

Tủ lạnh một tháng hết bao nhiêu số điện?
24/09/2022
14917 views

Bảng kích thước ống đồng điều hòa máy lạnh | Mới Nhất
25/09/2022
14817 views

Cách sử dụng điều khiển điều hòa Casper【Hướng Dẫn】
27/09/2022
13384 views
Sản phẩm liên quan
Bài viết liên quan

Bảng mã lỗi điều hòa Fujitsu Inverter | Nội địa | chi...
27/09/2022
43630 views

Ống đồng điều hòa giá bao nhiêu tiền 1 mét?【Bảng giá mới】
27/09/2022
30702 views

Tủ lạnh một tháng hết bao nhiêu số điện?
24/09/2022
14917 views

Bảng kích thước ống đồng điều hòa máy lạnh | Mới Nhất
25/09/2022
14817 views

Cách sử dụng điều khiển điều hòa Casper【Hướng Dẫn】
27/09/2022
13384 views
4950000
Điều hòa Nagakawa 9000BTU inverter 1 chiều NIS-C09R2T29

Trong kho














