Điều hòa Nagakawa inverter NIS-C24R2H12 24000BTU
12.400.000 ₫
SKU: C24R2H12
Danh mục: Điều hòa, Công suất điều hòa, Điều hòa 1 chiều, Điều hòa 24000 BTU, Điều hòa inverter, Điều hòa Nagakawa, Điều hòa Nagakawa 1 chiều, Điều hòa Nagakawa 24000BTU, Điều hòa Nagakawa Inverter, Điều hòa treo tường, Loại máy điều hoà, Thương hiệu điều hòa
THÔNG TIN BẢO HÀNH

THÔNG TIN BẢO HÀNH- 1
Bảo hành chính hãng: 36 tháng
- 2
Thùng dàn lạnh có: Mặt lạnh điều hòa, Remote, Giá đỡ Remote, sách hướng dẫn
- 3
Thùng dàn nóng có: Dàn nóng điều hòa
- 4
Số tổng đài bảo hành Nagakawa: 1900545489
Báo giá nhanh
Miền Bắc
Mr. Chiến 0962.764.886
Miền Nam
Ms. Hương 0963992334

Sản phẩm: Điều hòa Nagakawa inverter NIS-C24R2H12 24000BTU
THÔNG TIN SẢN PHẨM

Thông số kỹ thuật
| MODEL | NIS-C24R2H12 | ||
| Công suất làm lạnh (Nhỏ nhất – Lớn nhất) | kW | 6.59 (1.99 – 7.18) | |
| Btu/h | 22,500 (6,800 – 24,500) | ||
| Điện năng tiêu thụ (Nhỏ nhất – Lớn nhất) | W | 2,150 (520 – 2,450) | |
| Cường độ dòng điện (Nhỏ nhất – Lớn nhất) | A | 9.5 (1.9 – 11.1) | |
| Hiệu suất năng lượng | Số sao | ⭐⭐⭐⭐⭐ | |
| CSPF | 4,5 | ||
| Nguồn điện | V/P/Hz | 220-240V/1 pha/50 Hz | |
| DÀN LẠNH | |||
| Lưu lượng gió (Cao/Trung bình/Thấp/Siêu thấp) | m3/h | 1100/1050/800/650 | |
| Năng suất tách ẩm | L/h | 2.6 | |
| Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp/Siêu thấp) | dB(A) | 45/39/36/31 | |
| Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) | mm | 998 x 325 x 226 | |
| Khối lượng | kg | 12.5 | |
| DÀN NÓNG | |||
| Độ ồn | dB(A) | 52 | |
| Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) | mm | 810 x 585 x 280 | |
| Khối lượng | kg | 33 | |
| Môi chất lạnh/Lượng nạp gas | kg | R32/0.95 | |
| Đường kính ống dẫn | Lỏng | mm | Ø9.52 |
| Gas | mm | Ø15.88 | |
| Chiều dài ống | Tiêu chuẩn | m | 5 |
| Tối đa | m | 25 | |
| Chiều cao chênh lệch dàn nóng – dàn lạnh tối đa | m | 10 | |
Đặc điểm nổi bật

- Công nghệ BLDC Inverter tiết kiệm đến 62% điện năng
- Màng lọc khí sạch NaFin 5 X3 sức mạnh
- Chế độ Super làm lạnh siêu nhanh
- Cảm biến IFEEL điều chỉnh nhiệt độ chính xác theo vị trí người dùng
- Chế độ SMART tự động điều chỉnh chế độ phù hợp với điều kiện thời tiết
- Tự động làm sạch với 5 bước đạt chuẩn
- Chế độ QUIET hoạt động êm ái với 21dB
- Dàn tản nhiệt BLUEFIN phủ bạc bền bỉ với thời gian
- Đảo gió 2 chiều tự động
- Tự khởi động lại sau khi có điện
Rate this product
Latest posts by Minh Nguyễn (see all)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| MODEL NIS-C24R2H12 |
| Công suất làm lạnh |
| (Nhỏ nhất - Lớn nhất) kW 6.59 (1.99 - 7.18) |
| Btu/h 22,500 |
| (6,800 - 24,500) |
| Điện năng tiêu thụ |
| (Nhỏ nhất - Lớn nhất) W 2,150 |
| (520 - 2,450) |
| Cường độ dòng điện |
| (Nhỏ nhất - Lớn nhất) A 9.5 |
| (1.9 - 11.1) |
| Hiệu suất năng lượng Số sao ⭐⭐⭐⭐⭐ |
| CSPF 4,5 |
| Nguồn điện V/P/Hz 220-240V/1 pha/50 Hz |
| DÀN LẠNH |
Xem chi tiết thông số
Thông số kỹ
thuật: Điều hòa Nagakawa inverter NIS-C24R2H12 24000BTU
| MODEL NIS-C24R2H12 |
| Công suất làm lạnh |
| (Nhỏ nhất - Lớn nhất) kW 6.59 (1.99 - 7.18) |
| Btu/h 22,500 |
| (6,800 - 24,500) |
| Điện năng tiêu thụ |
| (Nhỏ nhất - Lớn nhất) W 2,150 |
| (520 - 2,450) |
| Cường độ dòng điện |
| (Nhỏ nhất - Lớn nhất) A 9.5 |
| (1.9 - 11.1) |
| Hiệu suất năng lượng Số sao ⭐⭐⭐⭐⭐ |
| CSPF 4,5 |
| Nguồn điện V/P/Hz 220-240V/1 pha/50 Hz |
| DÀN LẠNH |
| Lưu lượng gió |
| (Cao/Trung bình/Thấp/Siêu thấp) m3/h 1100/1050/800/650 |
| Năng suất tách ẩm L/h 2.6 |
| Độ ồn |
| (Cao/Trung bình/Thấp/Siêu thấp) dB(A) 45/39/36/31 |
| Kích thước |
| (Rộng x Cao x Sâu) mm 998 x 325 x 226 |
| Khối lượng kg 12.5 |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| MODEL NIS-C24R2H12 |
| Công suất làm lạnh |
| (Nhỏ nhất - Lớn nhất) kW 6.59 (1.99 - 7.18) |
| Btu/h 22,500 |
| (6,800 - 24,500) |
| Điện năng tiêu thụ |
| (Nhỏ nhất - Lớn nhất) W 2,150 |
| (520 - 2,450) |
| Cường độ dòng điện |
| (Nhỏ nhất - Lớn nhất) A 9.5 |
| (1.9 - 11.1) |
| Hiệu suất năng lượng Số sao ⭐⭐⭐⭐⭐ |
| CSPF 4,5 |
| Nguồn điện V/P/Hz 220-240V/1 pha/50 Hz |
| DÀN LẠNH |
Xem chi tiết thông số
Thông số kỹ
thuật: Điều hòa Nagakawa inverter NIS-C24R2H12 24000BTU
| MODEL NIS-C24R2H12 |
| Công suất làm lạnh |
| (Nhỏ nhất - Lớn nhất) kW 6.59 (1.99 - 7.18) |
| Btu/h 22,500 |
| (6,800 - 24,500) |
| Điện năng tiêu thụ |
| (Nhỏ nhất - Lớn nhất) W 2,150 |
| (520 - 2,450) |
| Cường độ dòng điện |
| (Nhỏ nhất - Lớn nhất) A 9.5 |
| (1.9 - 11.1) |
| Hiệu suất năng lượng Số sao ⭐⭐⭐⭐⭐ |
| CSPF 4,5 |
| Nguồn điện V/P/Hz 220-240V/1 pha/50 Hz |
| DÀN LẠNH |
| Lưu lượng gió |
| (Cao/Trung bình/Thấp/Siêu thấp) m3/h 1100/1050/800/650 |
| Năng suất tách ẩm L/h 2.6 |
| Độ ồn |
| (Cao/Trung bình/Thấp/Siêu thấp) dB(A) 45/39/36/31 |
| Kích thước |
| (Rộng x Cao x Sâu) mm 998 x 325 x 226 |
| Khối lượng kg 12.5 |
Bài viết liên quan

Bảng mã lỗi điều hòa Fujitsu Inverter | Nội địa | chi...
27/09/2022
43457 views

Ống đồng điều hòa giá bao nhiêu tiền 1 mét?【Bảng giá mới】
27/09/2022
30179 views

Điều hòa MITSUBISHI báo lỗi nháy ĐÈN | Sửa thành công 100%
26/09/2022
17455 views

Tủ lạnh một tháng hết bao nhiêu số điện?
24/09/2022
14861 views

Bảng kích thước ống đồng điều hòa máy lạnh | Mới Nhất
25/09/2022
14496 views
Sản phẩm liên quan
12.150.000 ₫
Rated 5.00 out of 5 based on 9 customer ratings
9 đánh giá15.600.000 ₫
Rated 5.00 out of 5 based on 9 customer ratings
9 đánh giá6.900.000 ₫
Rated 5.00 out of 5 based on 8 customer ratings
8 đánh giá6.650.000 ₫
Rated 5.00 out of 5 based on 6 customer ratings
6 đánh giá25.000.000 ₫
Rated 5.00 out of 5 based on 3 customer ratings
3 đánh giá18.900.000 ₫
Rated 5.00 out of 5 based on 5 customer ratings
5 đánh giáBài viết liên quan

Bảng mã lỗi điều hòa Fujitsu Inverter | Nội địa | chi...
27/09/2022
43457 views

Ống đồng điều hòa giá bao nhiêu tiền 1 mét?【Bảng giá mới】
27/09/2022
30179 views

Điều hòa MITSUBISHI báo lỗi nháy ĐÈN | Sửa thành công 100%
26/09/2022
17455 views

Tủ lạnh một tháng hết bao nhiêu số điện?
24/09/2022
14861 views

Bảng kích thước ống đồng điều hòa máy lạnh | Mới Nhất
25/09/2022
14496 views
12400000
Điều hòa Nagakawa inverter NIS-C24R2H12 24000BTU

Trong kho













