Không có bình luận nào
Điều hòa Sumikura 12000BTU APS/APO-120 GOLD
6.150.000 ₫
- 1
Bảo hành chính hãng: Máy 2 năm, máy nén 5 năm
- 2
Thùng dàn lạnh có: Mặt lạnh điều hòa, Remote, Giá đỡ Remote, sách hướng dẫn
- 3
Thùng dàn nóng có: Dàn nóng điều hòa
- 4
Số tổng đài bảo hành Sumikura : 1900 545 537
Sản phẩm: Điều hòa Sumikura 12000BTU APS/APO-120 GOLD
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Một trong những ưu điểm chính của điều hòa Sumikura 12000BTU 1 chiều inverter APS/APO-120 GOLD là chế độ Inverter. Điều này cho phép điều hòa tự điều chỉnh công suất làm mát để duy trì nhiệt độ phòng ổn định, tiết kiệm điện năng và giảm chi phí tiền điện. Điều này cũng giúp kéo dài tuổi thọ của máy và giảm thiểu sự cố hư hỏng.
Thiết kế hiện đại
Với thiết kế hiện đại, điều hòa Sumikura 12000BTU 1 chiều inverter APS/APO-120 GOLD có vẻ ngoài rất tinh tế và sang trọng, phù hợp với mọi loại không gian sống. Thiết kế nhỏ gọn cũng làm cho nó dễ dàng lắp đặt trong các căn phòng nhỏ.
Khả năng làm mát nhanh chóng
Không chỉ có công suất lớn, điều hòa Sumikura 12000BTU 1 chiều inverter APS/APO-120 GOLD cũng có khả năng làm mát nhanh chóng. Với khối lượng không khí lớn được xử lý bởi quạt, việc làm mát sẽ diễn ra nhanh chóng hơn, giúp bạn thoát khỏi cảm giác nóng bức trong thời gian ngắn.
Cách làm sạch và bảo dưỡng điều hòa
Để giữ cho điều hòa Sumikura 12000BTU 1 chiều inverter APS/APO-120 GOLD luôn hoạt động tốt, bạn cần thực hiện các bước bảo dưỡng định kỳ. Đầu tiên, bạn cần vệ sinh bộ lọc không khí thường xuyên để loại bỏ các hạt bụi và tạp chất trong không khí. Bạn cũng nên vệ sinh bộ phận làm mát của máy cho máy hoạt động tối ưu.
Ngoài ra, bạn cần đặt máy ở vị trí thoáng mát và tránh đặt vật dụng gần máy để không che kín luồng không khí. Điều này sẽ giúp cho máy láng mịn và giảm thiểu nguy cơ hư hỏng.
- Điều hòa inverter điện yếu có chạy được không? Giải Đáp - Tháng Tám 31, 2023
- Chế độ bảo hành điều hòa Electrolux: Thời gian và Điều Kiện - Tháng Tám 30, 2023
- Các hãng điều hòa tại Việt Nam phổ biến: TOP 10 - Tháng Tám 30, 2023
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điều hòa SK Sumikura APS/APO-120/GOLD |
Công suất Lạnh ( nhỏ nhất/lớn nhất) Btu/h 12014(3070-12970) |
Sưởi (nhỏ nhất/lớn nhất) Btu/h --- |
HP 1,5 |
Điện nguồn cấp V/Ph/Hz 220-240/1/50 |
Điện năng tiêu thụ Lạnh ( nhỏ nhất/lớn nhất) W 1320(230-1350) |
Sưởi (nhỏ nhất/lớn nhất) W --- |
Dòng điện định mức (chế độ làm lạnh) A 6.1(1.3-6.3) |
Dòng điện định mức (chế độ sưởi) A --- |
Hiệu suất năng lượng CSPF W/W 4,62 |
Khử ẩm L/h 1,2 |
Dàn lạnh Lưu lượng gió m3/h 710 |
Độ ồn (cao/trung bình/thấp) dB(A) 39/29/26 |
Kích thước máy (W/H/D) mm 832×256×203 |
Kích thước cả thùng (W/H/D) mm 890×320×260 |
Trọng lượng tịnh/cả thùng kg 8/10 |
Điều hòa SK Sumikura APS/APO-120/GOLD |
Công suất Lạnh ( nhỏ nhất/lớn nhất) Btu/h 12014(3070-12970) |
Sưởi (nhỏ nhất/lớn nhất) Btu/h --- |
HP 1,5 |
Điện nguồn cấp V/Ph/Hz 220-240/1/50 |
Điện năng tiêu thụ Lạnh ( nhỏ nhất/lớn nhất) W 1320(230-1350) |
Sưởi (nhỏ nhất/lớn nhất) W --- |
Dòng điện định mức (chế độ làm lạnh) A 6.1(1.3-6.3) |
Dòng điện định mức (chế độ sưởi) A --- |
Hiệu suất năng lượng CSPF W/W 4,62 |
Khử ẩm L/h 1,2 |
Dàn lạnh Lưu lượng gió m3/h 710 |
Độ ồn (cao/trung bình/thấp) dB(A) 39/29/26 |
Kích thước máy (W/H/D) mm 832×256×203 |
Kích thước cả thùng (W/H/D) mm 890×320×260 |
Trọng lượng tịnh/cả thùng kg 8/10 |
Dàn nóng Độ ồn dB(A) 52 |
Kích thước máy (W/H/D) mm 660×482×240 |
Kích thước cả thùng (W/H/D) mm 780×530×315 |
Trọng lượng tịnh kg 23 |
Trọng cả thùng kg 25 |
Kích thước đường ống (lỏng/hơi) mm Ø 6/10 |
Chiều dài ống tối đa m 20 |
Chiều cao ống tối đa m 10 |
Loại môi chất lạnh R32 |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điều hòa SK Sumikura APS/APO-120/GOLD |
Công suất Lạnh ( nhỏ nhất/lớn nhất) Btu/h 12014(3070-12970) |
Sưởi (nhỏ nhất/lớn nhất) Btu/h --- |
HP 1,5 |
Điện nguồn cấp V/Ph/Hz 220-240/1/50 |
Điện năng tiêu thụ Lạnh ( nhỏ nhất/lớn nhất) W 1320(230-1350) |
Sưởi (nhỏ nhất/lớn nhất) W --- |
Dòng điện định mức (chế độ làm lạnh) A 6.1(1.3-6.3) |
Dòng điện định mức (chế độ sưởi) A --- |
Hiệu suất năng lượng CSPF W/W 4,62 |
Khử ẩm L/h 1,2 |
Dàn lạnh Lưu lượng gió m3/h 710 |
Độ ồn (cao/trung bình/thấp) dB(A) 39/29/26 |
Kích thước máy (W/H/D) mm 832×256×203 |
Kích thước cả thùng (W/H/D) mm 890×320×260 |
Trọng lượng tịnh/cả thùng kg 8/10 |
Điều hòa SK Sumikura APS/APO-120/GOLD |
Công suất Lạnh ( nhỏ nhất/lớn nhất) Btu/h 12014(3070-12970) |
Sưởi (nhỏ nhất/lớn nhất) Btu/h --- |
HP 1,5 |
Điện nguồn cấp V/Ph/Hz 220-240/1/50 |
Điện năng tiêu thụ Lạnh ( nhỏ nhất/lớn nhất) W 1320(230-1350) |
Sưởi (nhỏ nhất/lớn nhất) W --- |
Dòng điện định mức (chế độ làm lạnh) A 6.1(1.3-6.3) |
Dòng điện định mức (chế độ sưởi) A --- |
Hiệu suất năng lượng CSPF W/W 4,62 |
Khử ẩm L/h 1,2 |
Dàn lạnh Lưu lượng gió m3/h 710 |
Độ ồn (cao/trung bình/thấp) dB(A) 39/29/26 |
Kích thước máy (W/H/D) mm 832×256×203 |
Kích thước cả thùng (W/H/D) mm 890×320×260 |
Trọng lượng tịnh/cả thùng kg 8/10 |
Dàn nóng Độ ồn dB(A) 52 |
Kích thước máy (W/H/D) mm 660×482×240 |
Kích thước cả thùng (W/H/D) mm 780×530×315 |
Trọng lượng tịnh kg 23 |
Trọng cả thùng kg 25 |
Kích thước đường ống (lỏng/hơi) mm Ø 6/10 |
Chiều dài ống tối đa m 20 |
Chiều cao ống tối đa m 10 |
Loại môi chất lạnh R32 |
Bài viết liên quan
Bảng mã lỗi điều hoà Sumikura chi tiết A đến Z
25/09/2022
3006 views
So sánh điều hoà Casper và Sumikura, chọn mua loại nào?
25/09/2022
780 views
Điều hoà Sumikura 18000btu 1 Chiều, 2 Chiều Inverter: Giá rẻ
16/03/2023
413 views
So sánh điều hoà Sumikura và Funiki ? Nên mua loại nào...
19/06/2023
408 views
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hòa Sumikura 1, 2 Chiều
07/06/2023
382 views
Sản phẩm liên quan
Bài viết liên quan
Bảng mã lỗi điều hoà Sumikura chi tiết A đến Z
25/09/2022
3006 views
So sánh điều hoà Casper và Sumikura, chọn mua loại nào?
25/09/2022
780 views
Điều hoà Sumikura 18000btu 1 Chiều, 2 Chiều Inverter: Giá rẻ
16/03/2023
413 views
So sánh điều hoà Sumikura và Funiki ? Nên mua loại nào...
19/06/2023
408 views
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hòa Sumikura 1, 2 Chiều
07/06/2023
382 views
6150000
Điều hòa Sumikura 12000BTU APS/APO-120 GOLD
Trong kho
đánh giá nào
Chưa có đánh giá nào.