- Lò vi sóng Panasonic NN-SM33NBYUE 25 lít 2.670.000 ₫
- Lò vi sóng Panasonic NN-GM34NBYUE 24 lít có nướng 2.950.000 ₫
Có nướng
– Công suất hoạt động mạnh mẽ
– Chức năng nướng tiện lợi giúp chế biến được đa dạng món ăn
Panasonic là thương hiệu uy tín đến từ Nhật Bản, được thành lập năm 1918 và luôn chú trọng tới việc sản xuất ra các sản phẩm tiện lợi, an toàn cho người dùng. Hãng nổi tiếng với các sản phẩm tủ lạnh, máy lạnh, tivi và các thiết bị gia dụng như: lò vi sóng, bàn ủi, máy xay sinh tố,…
Trong đó, lò vi sóng Panasonic là dòng sản phẩm nổi bật nhất với dung tích đa dạng, mẫu mã hiện đại cùng chất liệu bền bỉ, an toàn cho sức khỏe gia đình bạn. Hơn nữa, lò còn được tích hợp thêm nhiều chức năng nấu nướng và tiện ích, nhằm mang đến trải nghiệm tốt nhất cho người dùng.
– Công suất hoạt động mạnh mẽ
– Chức năng nướng tiện lợi giúp chế biến được đa dạng món ăn
– Giá thành rẻ và phù hợp với đa số các hộ gia đình
– Nấu, rã đông, hâm nóng một cách nhanh chóng
– Núm điều khiển cơ học thân thiện với người dùng
– Dễ dàng sử dụng để nấu nướng
– Màn hình Led hiển thị tiện lợi
– Bảng điều khiển điện tử thông minh
Bảng tổng hợp kích thước dưới đây cho biết kích thước của lò vi sóng Panasonic được dùng phổ biến hiện nay.
Kích thước trung bình của dòng cơ thường là:
Kích thước trung bình của điện tử (cảm ứng) là:
Kích thước trung bình của lò có nướng là:
Kích thước trung bình của lò không nướng là:
Dung tích lò | Kích thước khoang lò | Kích thước bên ngoài |
Lò 20L | Ngang 27.8cm – Cao 17.5cm – Sâu 25.5cm | Ngang 43cm – Cao 28.9cm – Sâu 37.8cm |
Lò 21 lít | Ngang 33cm – Cao 22cm – Sâu 28cm | Ngang 48.3cm – Cao 28.9cm – Sâu 36.7cm |
Lò 22 lít | Ngang 30cm – Cao 18.5cm – Sâu 29cm | Ngang 46cm – Cao 25cm – Sâu 33cm |
Lò 23 lít | Ngang 28cm – Cao 22cm – Sâu 30cm | Ngang 48.5cm – Cao 29.3cm – Sâu 41cm |
Lò 25L | Ngang 33cm – Cao 20cm – Sâu 35cm | Ngang 50cm – Cao 30cm – Sâu 40cm |
Lò 30L | Ngang 34cm – Cao 21.1cm – Sâu 32.4cm | Ngang 52cm – Cao 29.5cm – Sâu 42.2cm |
Dung tích lò | Kích thước khoang lò | Kích thước bên ngoài |
Lò 20L | Ngang 27.8cm – Cao 17.5cm – Sâu 25.5cm | Ngang 43cm – Cao 28.9cm – Sâu 37.8cm |
Lò 21 lít | Ngang 33cm – Cao 22cm – Sâu 28cm | Ngang 48.3cm – Cao 28.9cm – Sâu 36.7cm |
Lò 22 lít | Ngang 30cm – Cao 18.5cm – Sâu 29cm | Ngang 46cm – Cao 25cm – Sâu 33cm |
Lò 23 lít | Ngang 28cm – Cao 22cm – Sâu 30cm | Ngang 48.5cm – Cao 29.3cm – Sâu 41cm |
Lò 25L | Ngang 33cm – Cao 20cm – Sâu 35cm | Ngang 50cm – Cao 30cm – Sâu 40cm |
Lò 30L | Ngang 34cm – Cao 21.1cm – Sâu 32.4cm | Ngang 52cm – Cao 29.5cm – Sâu 42.2cm |
Dung tích lò | Kích thước khoang lò | Kích thước bên ngoài |
Lò 20L | Ngang 27.8cm – Cao 17.5cm – Sâu 25.5cm | Ngang 43cm – Cao 28.9cm – Sâu 37.8cm |
Lò 21 lít | Ngang 33cm – Cao 22cm – Sâu 28cm | Ngang 48.3cm – Cao 28.9cm – Sâu 36.7cm |
Lò 22 lít | Ngang 30cm – Cao 18.5cm – Sâu 29cm | Ngang 46cm – Cao 25cm – Sâu 33cm |
Lò 23 lít | Ngang 28cm – Cao 22cm – Sâu 30cm | Ngang 48.5cm – Cao 29.3cm – Sâu 41cm |
Lò 25L | Ngang 33cm – Cao 20cm – Sâu 35cm | Ngang 50cm – Cao 30cm – Sâu 40cm |
Lò 30L | Ngang 34cm – Cao 21.1cm – Sâu 32.4cm | Ngang 52cm – Cao 29.5cm – Sâu 42.2cm |
Dung tích lò | Kích thước khoang lò | Kích thước bên ngoài |
Lò 20L | Ngang 27.8cm – Cao 17.5cm – Sâu 25.5cm | Ngang 43cm – Cao 28.9cm – Sâu 37.8cm |
Lò 21 lít | Ngang 33cm – Cao 22cm – Sâu 28cm | Ngang 48.3cm – Cao 28.9cm – Sâu 36.7cm |
Lò 22 lít | Ngang 30cm – Cao 18.5cm – Sâu 29cm | Ngang 46cm – Cao 25cm – Sâu 33cm |
Lò 23 lít | Ngang 28cm – Cao 22cm – Sâu 30cm | Ngang 48.5cm – Cao 29.3cm – Sâu 41cm |
Lò 25L | Ngang 33cm – Cao 20cm – Sâu 35cm | Ngang 50cm – Cao 30cm – Sâu 40cm |
Lò 30L | Ngang 34cm – Cao 21.1cm – Sâu 32.4cm | Ngang 52cm – Cao 29.5cm – Sâu 42.2cm |
Bước 1
Lựa chọn theo mức giá
Bước 2
Chọn lựa theo công suất
Bước 3
Chú ý tới dung tích và kích thước lò
Bước 4
Chọn lò có chức năng nấu và tiện ích mong muốn
Bước 5
Lựa chọn nơi mua uy tín
Bước 1: Mở cửa lò rồi đặt thực phẩm ngay ngắn vào trong khoang lò và đóng cửa lại.
Bước 2: Xoay các núm chức năng phù hợp với nhu cầu nấu, nướng món ăn của bạn. Một núm dùng để điều chỉnh nhiệt độ (phù hợp món ăn của bạn) với các mức như trung bình cao/cao/thấp/…
Bước 3: Xoay núm dưới để cài đặt thời gian mong muốn.
Bước 4: Khi quá trình nấu của lò hoàn tất, chuông của lò sẽ kêu lên và báo cho bạn. Mở cửa lò, rồi lấy thức ăn ra và thưởng thức hoặc tiếp tục các công đoạn chế biến tiếp theo.
Bước 1: Mở cửa lò rồi đặt thực phẩm ngay ngắn vào trong khoang lò và đóng cửa lại.
Bước 2: Lựa chọn chức năng cần sử dụng: rã đông, hâm nóng, hay nướng bằng cách nhấn nút chức năng tương ứng trên bảng điều khiển.
Bước 3: Nhấn Timer để Cài đặt thời gian bạn muốn lò thực hiện nấu nướng.
Bước 4: Khi quá trình nấu của lò hoàn tất, chuông của lò sẽ kêu lên và báo cho bạn. Mở cửa lò, rồi lấy thức ăn ra và thưởng thức hoặc tiếp tục các công đoạn chế biến tiếp theo.
Xem chi tiết đầy đủ cách dùng từ A – Z: Hướng dẫn sử dụng lò vi sóng Panasonic
– Thiết kế sang trong, hiện đại
– Dung tích đa dạng, công suất mạnh mẽ
– Chức năng phong phú
– Công nghệ Inverter tiên tiến
– Giá cả phù hợp
– Thiết kế đơn giản, sang trọng
– Chất liệu bền bỉ an toàn
– Công suất hoạt động mạnh mẽ
– Đa dạng mức dung tích
– Nhiều tiện ích nấu nướng
– Thiết kế hiện đại, sang trọng
– Chất liệu chống gỉ cao cấp
– Chức năng gia nhiệt nhanh độc quyền
– Giá cả hợp lý
– Đa dạng chức năng, tiện ích
– Thiết kế bắt mắt, sang trọng
– Chất liệu bền bỉ cao cấp
– Công suất nấu, nướng mạnh mẽ
– Tiện ích phong phú
– Giá cả phù hợp với đa số hộ gia đình
– Kiểu dáng hiện đại, chất liệu cao cấp
– Hoạt động êm ái, không phát ra tiếng ồn
– Nhiều chức năng nấu ăn và hâm nóng khác nhau
– Tích hợp công nghệ biến tần Inverter