Máy Lạnh Comfee 1.5HP 1 chiều CFS-13FWF
5.100.000 ₫
SKU: CFS-13FWF
Danh mục: Điều hòa, Công suất điều hòa, Điều hòa 1 chiều, Điều hòa 12000 BTU, Điều hòa treo tường, Kiểu điều hoà, Loại máy điều hoà, Thương hiệu điều hòa
THÔNG TIN BẢO HÀNH

THÔNG TIN BẢO HÀNH- 1
Bảo hành chính hãng: 24 tháng
- 2
Thùng dàn lạnh có: Mặt lạnh điều hòa, Remote, Giá đỡ Remote, sách hướng dẫn
- 3
Thùng dàn nóng có: Dàn nóng điều hòa
- 4
Số tổng đài bảo hành Comfee: 18001529
Báo giá nhanh
Miền Bắc
Mr. Chiến 0962.764.886
Miền Nam
Ms. Hương 0963992334

Sản phẩm: Máy Lạnh Comfee 1.5HP 1 chiều CFS-13FWF
THÔNG TIN SẢN PHẨM

| Model: | CFS-13FWFF-V |
| Màu sắc: | Trắng |
| Nhà sản xuất: | Comfee |
| Xuất xứ: | Thái Lan |
| Năm ra mắt : | 2023 |
| Thời gian bảo hành: | 24 Tháng |
| Địa điểm bảo hành: | Tại nhà |
| Loại máy lạnh: | Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
| Kiểu dáng: | Máy lạnh treo tường |
| Công suất: | 1.5 HP |
| Tốc độ làm lạnh trung bình: | 11500 BTU |
| Công nghệ Inverter: | Không |
| Làm lạnh nhanh: | Không |
| Khả năng lọc khí: | Không |
| Khử mùi: | không |
| Tự chẩn đoán lỗi: | Có |
| Tự khởi động lại sau khi có điện: | Có |
| Khả năng hút ẩm: | Có |
| Lưu lượng gió dàn lạnh: | 639/462/391 m³/h |
| Lưu lượng gió dàn nóng: | 2000 m³/h |
| Độ ồn dàn lạnh: | 41.1/35/30.7 dB |
| Độ ồn dàn nóng: | 50.5 dB |
| Gas sử dụng: | Gas R32 |
| Phạm vi hiệu quả: | Từ 15 – 20m² |
| Tiêu thụ điện: | 1,2 kW/h |
| Kích thước dàn lạnh (RxSxC): | 805 x 194 x 285 mm |
| Kích thước dàn nóng (RxSxC): | 765 x 303 x 555 mm |
| Khối lượng dàn lạnh: | 8.4 kg |
| Khối lượng dàn nóng: | 27.3 kg |
| Kích thước thùng dàn lạnh: | 870 x 270 x 365 mm |
| Kích thước thùng dàn nóng: | 887 x 337 x 610 mm |
| Khối lượng thùng dàn lạnh: | 10.7 kg |
| Khối lượng thùng dàn nóng: | 29.7 kg |
| Kết nối Wifi: | Kết nối Wifi điều khiển qua Smartphone |
| Tiện ích khác: | Chế độ ngủ, tự động làm sạch dàn lạnh, lớp phủ chống ăn mòn dàn nóng/lạnh |
Rate this product
Latest posts by Minh Nguyễn (see all)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Loại máyMáy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
| InverterKhông |
| Công suất làm lạnh1.5 HP - 11.500 BTU |
| Phạm vi làm lạnh hiệu quảTừ 15 - 20m² (từ 40 đến 60 m³) |
| Độ ồn trung bình |
| -Dàn lạnh 41.1/35/30.7 dB |
| - dàn nóng 50.5 dB |
| Chất liệu dàn tản nhiệtỐng dẫn gas bằng Đồng - Lá tản nhiệt bằng Nhôm mạ Vàng |
| Loại GasR32 |
| Mức tiêu thụ điện năng |
| Tiêu thụ điện1.85 Kw/h |
| Nhãn năng lượng2 sao (Hiệu suất năng lượng 3.4) |
| Khả năng lọc không khí |
| Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùiDual Filtration - Công nghệ lọc kép |
| Công nghệ làm lạnh |
| Chế độ gióTuỳ chỉnh điều khiển lên xuống |
Xem chi tiết thông số
Thông số kỹ
thuật: Máy Lạnh Comfee 1.5HP 1 chiều CFS-13FWF
| Loại máyMáy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
| InverterKhông |
| Công suất làm lạnh1.5 HP - 11.500 BTU |
| Phạm vi làm lạnh hiệu quảTừ 15 - 20m² (từ 40 đến 60 m³) |
| Độ ồn trung bình |
| -Dàn lạnh 41.1/35/30.7 dB |
| - dàn nóng 50.5 dB |
| Chất liệu dàn tản nhiệtỐng dẫn gas bằng Đồng - Lá tản nhiệt bằng Nhôm mạ Vàng |
| Loại GasR32 |
| Mức tiêu thụ điện năng |
| Tiêu thụ điện1.85 Kw/h |
| Nhãn năng lượng2 sao (Hiệu suất năng lượng 3.4) |
| Khả năng lọc không khí |
| Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùiDual Filtration - Công nghệ lọc kép |
| Công nghệ làm lạnh |
| Chế độ gióTuỳ chỉnh điều khiển lên xuống |
| Công nghệ làm lạnh nhanhTurbo |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Loại máyMáy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
| InverterKhông |
| Công suất làm lạnh1.5 HP - 11.500 BTU |
| Phạm vi làm lạnh hiệu quảTừ 15 - 20m² (từ 40 đến 60 m³) |
| Độ ồn trung bình |
| -Dàn lạnh 41.1/35/30.7 dB |
| - dàn nóng 50.5 dB |
| Chất liệu dàn tản nhiệtỐng dẫn gas bằng Đồng - Lá tản nhiệt bằng Nhôm mạ Vàng |
| Loại GasR32 |
| Mức tiêu thụ điện năng |
| Tiêu thụ điện1.85 Kw/h |
| Nhãn năng lượng2 sao (Hiệu suất năng lượng 3.4) |
| Khả năng lọc không khí |
| Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùiDual Filtration - Công nghệ lọc kép |
| Công nghệ làm lạnh |
| Chế độ gióTuỳ chỉnh điều khiển lên xuống |
Xem chi tiết thông số
Thông số kỹ
thuật: Máy Lạnh Comfee 1.5HP 1 chiều CFS-13FWF
| Loại máyMáy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
| InverterKhông |
| Công suất làm lạnh1.5 HP - 11.500 BTU |
| Phạm vi làm lạnh hiệu quảTừ 15 - 20m² (từ 40 đến 60 m³) |
| Độ ồn trung bình |
| -Dàn lạnh 41.1/35/30.7 dB |
| - dàn nóng 50.5 dB |
| Chất liệu dàn tản nhiệtỐng dẫn gas bằng Đồng - Lá tản nhiệt bằng Nhôm mạ Vàng |
| Loại GasR32 |
| Mức tiêu thụ điện năng |
| Tiêu thụ điện1.85 Kw/h |
| Nhãn năng lượng2 sao (Hiệu suất năng lượng 3.4) |
| Khả năng lọc không khí |
| Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùiDual Filtration - Công nghệ lọc kép |
| Công nghệ làm lạnh |
| Chế độ gióTuỳ chỉnh điều khiển lên xuống |
| Công nghệ làm lạnh nhanhTurbo |
Bài viết liên quan

Bảng mã lỗi điều hòa Fujitsu Inverter | Nội địa | chi...
27/09/2022
43876 views

Ống đồng điều hòa giá bao nhiêu tiền 1 mét?【Bảng giá mới】
27/09/2022
31334 views

Bảng kích thước ống đồng điều hòa máy lạnh | Mới Nhất
25/09/2022
15251 views

Tủ lạnh một tháng hết bao nhiêu số điện?
24/09/2022
14976 views

Cách sử dụng điều khiển điều hòa Casper【Hướng Dẫn】
27/09/2022
13478 views
Sản phẩm liên quan
6.350.000 ₫
Rated 5.00 out of 5 based on 6 customer ratings
6 đánh giá12.200.000 ₫
Rated 5.00 out of 5 based on 7 customer ratings
7 đánh giá26.500.000 ₫
Rated 5.00 out of 5 based on 8 customer ratings
8 đánh giá6.900.000 ₫
Rated 5.00 out of 5 based on 8 customer ratings
8 đánh giá31.250.000 ₫
Rated 5.00 out of 5 based on 6 customer ratings
6 đánh giá14.000.000 ₫
Rated 5.00 out of 5 based on 6 customer ratings
6 đánh giáSẢN PHẨM ĐÃ XEM
Bài viết liên quan

Bảng mã lỗi điều hòa Fujitsu Inverter | Nội địa | chi...
27/09/2022
43876 views

Ống đồng điều hòa giá bao nhiêu tiền 1 mét?【Bảng giá mới】
27/09/2022
31334 views

Bảng kích thước ống đồng điều hòa máy lạnh | Mới Nhất
25/09/2022
15251 views

Tủ lạnh một tháng hết bao nhiêu số điện?
24/09/2022
14976 views

Cách sử dụng điều khiển điều hòa Casper【Hướng Dẫn】
27/09/2022
13478 views
5100000
Máy Lạnh Comfee 1.5HP 1 chiều CFS-13FWF

Trong kho













