Máy lạnh Nagakawa 2.5HP inverter NIS-C24R2T28
12.500.000 ₫

- 1
Bảo hành chính hãng: 36 tháng
- 2
Thùng dàn lạnh có: Mặt lạnh điều hòa, Remote, Giá đỡ Remote, sách hướng dẫn
- 3
Thùng dàn nóng có: Dàn nóng điều hòa
- 4
Số tổng đài bảo hành Nagakawa: 1900545489
Miền Bắc
Miền Nam

Sản phẩm: Máy lạnh Nagakawa 2.5HP inverter NIS-C24R2T28
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Tính năng nổi bật của máy lạnh Nagakawa C24R2T28
– Công nghệ BLDC Inverter tiết kiệm đến 62% điện năng
– Màng lọc không khí 6in1
– Làm lạnh nhanh trong 30s
– Hút ẩm độc lập – giải quyết nồm ẩm
– Ghi nhớ cài đặt yêu thích (thói quen chỉnh nhiệt độ, tốc độ gió người dùng hay sử dụng)
– Chế độ tự động (Auto Mode)
– Hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh, dễ dàng quan sát nhiệt độ
– Tự động chuẩn đoán sự cố và phát hiện rò rỉ gas bảo vệ an toàn cho người dùng
– Dàn trao đổi nhiệt chống ăn mòn GoldFin, giúp bảo vệ máy bền bỉ
– Chức năng hoạt động khi ngủ Sleep, hoạt động với chế độ êm ái, không làm phiền người dùng
– Sử dụng môi chất lạnh thế hệ mới R32 thân thiện môi trường.
– Hẹn giờ tắt lên đến 24h
Thông số kỹ thuật
Tổng quát sản phẩm
-
Loại máy: Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh)
-
Inverter: Máy lạnh Inverter
-
Công suất làm lạnh: 2.5 HP – 23.000 BTU
-
Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Từ 30 – 40m² (từ 80 đến 120m³)
-
Lưu lượng gió lạnh (m³/phút): 600/500/370
-
Độ ồn trung bình:53 dB
-
Dòng sản phẩm: 2023
-
Sản xuất tại: Malaysia
-
Thời gian bảo hành cục lạnh: 3 năm
-
Thời gian bảo hành cục nóng: Máy nén 10 năm
-
Chất liệu dàn tản nhiệt: Dàn tản nhiệt ống đồng nguyên chất rãnh xoắn Golden Fin
-
Loại Gas: R-32
Mức tiêu thụ điện năng
-
Tiêu thụ điện: 2.35 kW/h
-
Nhãn năng lượng: 5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.54)
-
Công nghệ tiết kiệm điện: InverterEconomy
Khả năng lọc không khí
-
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: Màng lọc 6 trong 1
Công nghệ làm lạnh
-
Chế độ gió: Điều khiển lên xuống tự động
-
Công nghệ làm lạnh nhanh: Turbo
Tiện ích nổi bật trên máy lạnh Nagakawa C24R2T28
-
Tiện ích:
Tự khởi động lại khi có điện
Cảm biến nhiệt độ I Feel
Chế độ làm lạnh tự động (Auto Mode)
Chế độ cài đặt yêu thích I-set
Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh
Chức năng hút ẩm
Chế độ ngủ đêm tránh buốt
Hẹn giờ bật tắt máy
Thông số kích thước/ lắp đặt
-
Kích thước – Khối lượng dàn lạnh: Dài 109.5 cm – Cao 33.2 cm – Dày 22.2 cm – Nặng 14 kg
-
Kích thước – Khối lượng dàn nóng: Dài 87.1 cm – Cao 59.5 cm – Dày 30.5 cm – Nặng 29 kg
-
Chiều dài lắp đặt ống đồng: Tối đa 25m
-
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh: 10m
-
Dòng điện vào: Dàn nóng
-
Dòng điện hoạt động: 1 pha
-
Kích thước ống đồng: 6/12
-
Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa: 1
-
Thương hiệu: Nagakawa
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Loại máy: |
1 chiều (chỉ làm lạnh)Có Inverter |
Công suất làm lạnh: |
2.5 HP - 23.000 BTU |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả: |
Từ 30 - 40m² (từ 80 đến 120m³) |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: |
Màng lọc 6 trong 1 |
Công nghệ tiết kiệm điện: |
InverterEconomy |
Làm lạnh nhanh: |
Loại máy: |
1 chiều (chỉ làm lạnh)Có Inverter |
Công suất làm lạnh: |
2.5 HP - 23.000 BTU |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả: |
Từ 30 - 40m² (từ 80 đến 120m³) |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: |
Màng lọc 6 trong 1 |
Công nghệ tiết kiệm điện: |
InverterEconomy |
Làm lạnh nhanh: |
Turbo |
Tiện ích: |
Tự khởi động lại khi có điệnMàn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnhHẹn giờ bật tắt máyCảm biến nhiệt độ I FeelChức năng hút ẩmChế độ ngủ đêm tránh buốtChế độ làm lạnh tự động (Auto Mode)Chế độ cài đặt yêu thích I-set |
Tiêu thụ điện: |
2.35 kW/h5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.54) |
Dàn lạnh: |
Dài 109.5 cm - Cao 33.2 cm - Dày 22.2 cm - Nặng 14 kg |
Dàn nóng: |
Dài 87.1 cm - Cao 59.5 cm - Dày 30.5 cm - Nặng 29 kg |
Hãng |
Nagakawa |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Loại máy: |
1 chiều (chỉ làm lạnh)Có Inverter |
Công suất làm lạnh: |
2.5 HP - 23.000 BTU |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả: |
Từ 30 - 40m² (từ 80 đến 120m³) |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: |
Màng lọc 6 trong 1 |
Công nghệ tiết kiệm điện: |
InverterEconomy |
Làm lạnh nhanh: |
Loại máy: |
1 chiều (chỉ làm lạnh)Có Inverter |
Công suất làm lạnh: |
2.5 HP - 23.000 BTU |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả: |
Từ 30 - 40m² (từ 80 đến 120m³) |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: |
Màng lọc 6 trong 1 |
Công nghệ tiết kiệm điện: |
InverterEconomy |
Làm lạnh nhanh: |
Turbo |
Tiện ích: |
Tự khởi động lại khi có điệnMàn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnhHẹn giờ bật tắt máyCảm biến nhiệt độ I FeelChức năng hút ẩmChế độ ngủ đêm tránh buốtChế độ làm lạnh tự động (Auto Mode)Chế độ cài đặt yêu thích I-set |
Tiêu thụ điện: |
2.35 kW/h5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.54) |
Dàn lạnh: |
Dài 109.5 cm - Cao 33.2 cm - Dày 22.2 cm - Nặng 14 kg |
Dàn nóng: |
Dài 87.1 cm - Cao 59.5 cm - Dày 30.5 cm - Nặng 29 kg |
Hãng |
Nagakawa |
Bài viết liên quan
-
Bảng mã lỗi điều hòa Fujitsu Inverter | Nội địa | chi...
27/09/2022
36575 views
-
Ống đồng điều hòa giá bao nhiêu tiền 1 mét?【Bảng giá mới】
27/09/2022
24891 views
-
Điều hòa MITSUBISHI báo lỗi nháy ĐÈN | Sửa thành công 100%
26/09/2022
16293 views
-
Tủ lạnh một tháng hết bao nhiêu số điện?
24/09/2022
14008 views
-
Cách sử dụng điều khiển điều hòa Casper【Hướng Dẫn】
27/09/2022
12123 views
Sản phẩm liên quan
Bài viết liên quan
-
Bảng mã lỗi điều hòa Fujitsu Inverter | Nội địa | chi...
27/09/2022
36575 views
-
Ống đồng điều hòa giá bao nhiêu tiền 1 mét?【Bảng giá mới】
27/09/2022
24891 views
-
Điều hòa MITSUBISHI báo lỗi nháy ĐÈN | Sửa thành công 100%
26/09/2022
16293 views
-
Tủ lạnh một tháng hết bao nhiêu số điện?
24/09/2022
14008 views
-
Cách sử dụng điều khiển điều hòa Casper【Hướng Dẫn】
27/09/2022
12123 views
12500000
Máy lạnh Nagakawa 2.5HP inverter NIS-C24R2T28

Trong kho