Tổng hợp kích thước tủ lạnh 2 cánh thông dụng hiện nay

Bài viết tổng hợp kích thước tủ lạnh 2 cánh thông dụng hiện nay, chi tiết cho từng thương hiệu và từng model sản phẩm:

kich thuoc tu lanh 2 canh 1 min

Kích thước tủ lạnh 2 cánh Toshiba

Model sản phẩm Kích thước
GR-RT535WE-PMV(06)-MG Cao 169.5cm – Rộng 70 cm – Sâu 70cm – Nặng 71kg
GR-RT435WE-PMV(06)-MG Cao 170.5 cm – Rộng 59.5 cm – Sâu 71 cm – Nặng 58.5 kg
GR-RT395WE-PMV(06)-MG Cao 162 cm – Rộng 59.5 cm – Sâu 69.5 cm – Nặng 58 kg
GR-RB345WE-PMV(30)-BS Cao 180 cm – Rộng 54.5 cm – Sâu 62.5 cm – Nặng 57 kg
GR-RB385WE-PMV(30)-BS Cao 188 cm – Rộng 59.5 cm – Sâu 63.5 cm – nặng 64 kg
GR-RT400WE-PMV(06)-MG Kích thước: 595 x 695 x 1620 mm – Nặng 58kg
GR-RT440WE-PMV(06)-MG Kích thước: 595 x 695 x 1724 mm – nặng 58,5kg
GR-AG36VUBZ XB1  Cao 162 cm – Rộng 60 cm – Sâu 69 cm – Nặng 62 kg
GR-B22VU UKG Cao 128.5 cm – Rộng 54.5 cm – Sâu 61.5 cm – Nặng 37 kg
GR-AG46VPDZ XK1 Cao 177 cm – Rộng 68 cm – Sâu 71.7 cm – Nặng 75 kg
GR-AG58VA XK Cao 172.5 cm – Rộng 80.3 cm – Sâu 73.9 cm – Nặng 81 kg
GR-AG39VUBZ XK1 Cao 171.5 cm – Rộng 60 cm – Sâu 71.7 cm – Nặng 64 kg
GR-AG66VA (XK) Cao 184.8 cm – Rộng 80.3 cm – Sâu 73.9 cm – Nặng 87 kg
GR-B31VU UKG Cao 164 cm – Rộng 54.5 cm – Sâu 61 cm – Nặng 44 kg
GR-B31VU SK Cao 164 cm – Rộng 54.5 cm – Sâu 61 cm – Nặng 44 kg
GR-AG41VPDZ XK1 Cao 161 cm – Rộng 68 cm – Sâu 71.7 cm – Nặng 71 kg
GR-AG58VA (X) Cao 172.5 cm – Rộng 80.3 cm – Sâu 73.9 cm – Nặng 81 kg
GR-RS682WE-PMV(06)-MG Cao 176.5 cm – Rộng 89.5 cm – Sâu 76 cm – Nặng 90 kg
GR-A28VS(DS1) Cao 154.5 cm – Rộng 54.5 cm – Sâu 62.3 cm – Nặng 40 kg
GR-A25VM(UKG1) Cao 135.5 cm – Rộng 54.5 cm – Sâu 63.2 cm – Nặng 37 kg

Kích thước tủ lạnh 2 cánh Hitachi

Model sản phẩm Kích thước
R-VG470PGV3 Cao 1.77m – Rộng: 0.68m – Sâu: 0.72m – Nặng: 71kg.
R-VG440PGV3 Cao 1,7m – Rộng 0.65m – Sâu 0.7m – Nặng 65 kg
R-H350PGV4 Cao 1.68m – Rộng 0.6m – Sâu 0.67m – Nặng 55 kg
R-VG540PGV3 Cao 1.84m – Rộng 0.71m – Sâu 0.84m – Nặng 74 kg
BG410PGV6X Cao 1.9m – Rộng 0.59m – Sâu 0.65m
R-H310PGV4 Cao 1.55m – Rộng 0.6m – Sâu 0.66m – Nặng 52kg
R-S700PGV2 Gs Cao 1.77m- Rộng 0.92m – Sâu 0.76 – Nặng 108kg
R-S700GPGV2  Cao 1.77m – Rộng 0.92m m – Sâu 0.8m – Nặng 108 kg
R-WX5600G Cao 171.5 cm – Rộng 60 cm – Sâu 0.73m
R-WX6200G Cao 1.83m – Rộng 0.74m – Sâu 0.73m
R-WX6700G Cao 1.83m – Rộng 0.82m – Sâu 0.73m – Nặng 81 kg
R-XG6200G Rộng 750mm – Cao 1818mm – Sâu  738mm
R-XG5600G Rộng 685mm – Chiều cao 1818 – Chiều sâu 740mm
WB800PGV5 Rộng 91.5cm. Sâu 80.8cm. Cao 183.6cm. Nặng 128kg
R-M700GPGV2X Cao 176.7 cm. Rộng 92 cm. Sâu 76.5 cm. Nặng 113 kg
R-W660PGV3 GBW Cao 183.5cm. Rộng 85.5 cm. Sâu 74.5 cm. Nặng 98 kg.
R-W660PGV3 Cao 183.5cm. Rộng 85.5cm.  Sâu 74.5cm. Nặng 98kg
R-M700GPGV2 Cao 177.5cm. Rộng 92 cm. Sâu 76.5 cm. Nặng 116 kg
R-S700PGV2 GBK Rộng 92 cm.Sâu 72 cm.Cao 176 cm.Nặng 124 kg
R-WB730PGV6X GBK Cao 183.5 cm – Rộng 86 cm – Sâu 80.8 cm

Kích thước tủ lạnh 2 cửa Samsung

Model sản phẩm Kích thước
RB27N4010S8/SV Cao 158cm – Rộng 59.5cm – Sâu 66.3cm – Nặng 55kg
RT35K5982BS/SV Cao 171.5cm- Rộng 67.5cm- Sâu 66.8cm – Nặng 65kg
RB30N4190BY/SV Cao 170cm – Rộng 59.5cm – Sâu 66.3 cm – Nặng 58 kg
RT19M300BGS/SV Cao 144.5 cm-Rộng 55.6cm- Sâu 60.6cm -Nặng 45.5kg
RB27N4190BU/SV Cao 158 cm – Rộng 59.5 cm -Sâu 66.3 cm- Nặng 58kg
RT25M4032BU/SV Cao 163.5cm- Rộng 55.5cm – Sâu 63.7cm -Nặng 49kg
RT22M4032BU/SV Cao 154.5cm-Rộng 55.5cm -Sâu 63.7cm-Nặng 46.5kg
RB27N4010BY/SV Cao 158cm – Rộng 59.5cm-Sâu 59.5cm-Nặng 56.5kg
RT25M4032BY/SV Cao 163.5 cm -Rộng 55.5cm -Sâu 63.7cm -Nặng 49kg
RB27N4170BU/SV Cao 158cm – Rộng 66.3cm – Sâu 59.5cm – Nặng 58kg
RB30N4170BU/SV

 

Cao 170cm – Rộng 59.5cm – Sâu 66.3cm – Nặng 61.5kg
RB30N4010BU/SV Cao 170cm – Rộng 59.5cm -Sâu 66.3cm -Nặng 61.5kg
RT22M4032BY/SV Cao 154.5cm-Rộng 55.5cm-Sâu 63.7cm-Nặng 46.5kg
RT29K5532BY/SV

 

Cao 163.5cm -Rộng 60.3cm -Sâu 67.7cm – Nặng 58kg
RB30N4170BY/SV Cao 170cm – Rộng 59.5cm- Sâu 66.3cm -Nặng 61.5kg
RT38K50822C/SV

 

Cao 177.8cm – Rộng 66.8cm – Sâu 68.5cm – Nặng 72kg
RT20HAR8DBU/SV Cao 144.5cm -Rộng55.5cm -Sâu 63.7cm -Nặng 44.5kg
RT35K50822C/SV

 

Cao 171.5cm – Rộng 67.5cm- Sâu 66.8cm -Nặng 65kg

Xem thêm bài viết:>>Kích thước tủ lạnh là bao nhiêu? 

Kích thước tủ lạnh 2 cánh Side by Side

Model sản phẩm Kích thước
Tủ lạnh Aqua AQR-IG696FS GB Cao 177.5 cm – Rộng 90.8 cm – Sâu 69.7 cm – Nặng 100 kg
Tủ lạnh Aqua AQR-I565AS BS Cao 180.2 cm – Rộng 90 cm – Sâu 65.5 cm – Nặng 98 kg
Tủ lạnh Hitachi R-MX800GVGV0(GBK) 1795mm x 920mm x 720 mm
Tủ lạnh Hitachi R-SX800GPGV0 (GBK) Rộng 92 cm x Sâu 72 cm x Cao 179.5 cm- Nặng 112 kg
Tủ lạnh Samsung RS62R50014G/SV Cao 178 cm – Rộng 91.2 cm – Sâu 71.6 cm – Nặng 110 kg
Tủ lạnh Samsung RS62R5001M9/SV Cao 178 cm – Rộng 91.2 cm – Sâu 71.6 cm – Nặng 101 kg
Tủ lạnh Samsung RS62R5001B4/SV Cao 178 cm – Rộng 91.2 cm – Sâu 71.6 cm – Nặng 101 kg
Tủ lạnh Aqua AQR-S541XA ( BL ) Cao 177.5 cm – Rộng 90.8 cm – Sâu 64.7 cm – Nặng 85 kg
Tủ lạnh Aqua AQR-S480XA(BL) Cao 177.5 cm – Rộng 83.6 cm – Sâu 64.7 cm – Nặng 85kg
Tủ lạnh Aqua inverter AQR-S480XA(SG) Cao 177.5 cm – Rộng 83.6 cm – Sâu 65.7 cm – Nặng 85 kg
Tủ lạnh Hitachi R-FS800GPGV2 (GBK)

 

920m x 1775m x 720 mm
Tủ lạnh Hitachi R-FS800PGV2 GBK

 

920mm x 1775mm x 720 mm
Tủ lạnh 2 cánh side by side Casper RS-575VBW

 

Cao 1786 mm – Rộng 910 mm – Sâu 634 mm – Nặng 101 kg
Tủ lạnh Toshiba GR-RS682WE-PMV(06)-MG

 

Cao 176.5 cm – Rộng 89.5 cm – Sâu 76 cm – Nặng 90 kg
Tủ lạnh LG side by side GR-B247WB Cao 179 cm – Ngang 91.2 cm – Sâu 73.8 cm – Nặng 103 kg
Tủ lạnh Samsung RS64T5F04B4/SV Cao 178 cm – Rộng 91.2 cm – Sâu 71.6 cm – Nặng 118 kg

Kích thước tủ lạnh 2 cánh Electrolux

Model sản phẩm Kích thước
EBB3462K-H Cao 164.6 cm – Rộng 59.8 cm – Sâu 65 cm – Nặng 57.2 kg
ETB3760K-H Cao 175.6cm – Rộng 59.8cm – Sâu 65cm – Nặng 63kg
EBB3402K-A

 

 1646mm x 598mm x 575 mm
ETB3740K-A

 

Cao 175.6 cm – Rộng 59.8 cm – Sâu 65 cm – Nặng 63 kg
EBB3702K-H 1756mm x 598mm x 575 mm
EBB3702K-A Kích thước: 1756 x598 x575 mm
EBB3742K-A Kích thước: 1756 x598 x575 mm
EBB3442K-A Cao 1646mm – Rộng 598mm – Sâu 575mm – Nặng 56.7kg
EBB3742K-H Cao 175.6 cm – Rộng 59.8 cm – Sâu 65 cm – Nặng 62.5kg
ETB3440K-H Cao 164.6 cm – Rộng 59.8 cm – Sâu 65 cm -Nặng 59.9 kg
EBB3442K-H

 

Cao 164.6cm – Rộng 59.8cm – Sâu 65cm – Khối lượng 56.7kg
ETB3740K-H

 

Cao 175.6 cm – Rộng 59.8 cm – Sâu 65 cm – Nặng 63 kg
ETB3440K-A

 

Kích thước: 1646 x 598 x575 mm
ETB3700J-H

 

Kích thước: 1755 mm (C)x 598 mm (R) x 575 mm (S)
ETB3400J-H Cao 1645mm – Ngang 598mm – Sâu 650mm – Nặng 66kg
ETB3400J-A

 

Kích thước: 1645 mm (C) x 598 mm (R) x 575 mm (S)
EBB3400HH

 

Kích thước: 1645mm x 595mm x 650 mm

Từ những thông số về kích thước tủ lạnh 2 cánh ở trên, mong rằng bạn sẽ chọn được chiếc tủ lạnh phù hợp với gia đình mình. Cảm ơn bạn đã tham khảo bài viết!

5/5 - (1 bình chọn)
Hải Trần

Miền Bắc

Mr. Chiến
Mr. Chiến 0962.764.886
Mr. Đức
Mr. Đức 0969.165.386

Miền Nam

Mr. Minh
Mr. Minh 0974.628.139
Mr. Thư
Mr. Thư 0972.636.168
Liên hệ