Điều hòa Sumikura 2 chiều 18000 inverter APS/APO-H180 GOLD
12.350.000 ₫
SKU: APS/APO-H180 GOLD
Danh mục: Điều hòa, Điều hòa 18000 BTU, Điều hòa 2 chiều, Điều hoà Sumikura, Điều hoà Sumikura 12000 btu, Điều hòa Sumikura 18000 BTU, Điều hòa treo tường
THÔNG TIN BẢO HÀNH


- 1
Bảo hành chính hãng: Máy 2 năm, máy nén 5 năm
- 2
Thùng dàn lạnh có: Mặt lạnh điều hòa, Remote, Giá đỡ Remote, sách hướng dẫn
- 3
Thùng dàn nóng có: Dàn nóng điều hòa
- 4
Số tổng đài bảo hành Sumikura : 1900 545 537
Báo giá nhanh
Miền Bắc
Mr. Chiến 0962.764.886
Miền Nam
Ms. Hương 0963992334

Sản phẩm: Điều hòa Sumikura 2 chiều 18000 inverter APS/APO-H180 GOLD
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật
Điều hòa Sumikura 18000BTU 2 chiều inverter APS/APO-H180GOLD

- Năng suất Chế độ làm lạnh Btu/h 18000(5120-18450)
- Chế độ sưởi Btu/h 18500(4948-20500) HP 2
- Điện nguồn cấp V/Ph/Hz 220~240/1/50
- Điện năng tiêu thụ Chế độ làm lạnh W 1662( 350-2100)
- Chế độ sưởi W 1700(350-2150)
- Dòng điện định mức ( chế độ làm lạnh ) A 7.5(1.62-9.5)
- Dòng điện định mức ( chế độ sưởi ) A 7.7(1.6-10.0)
- Hiệu suất năng lượng EER W/W 3.5/3.2
- Khử mùi L/h 1,8
- Dàn lạnh Lưu lượng gió ( cao/trung bình/thấp) m3/h 820/720/620/520
- Độ ồn ( cao/trung bình/thấp) dB(A) 44/41/38
- Kích thước máy (W/H/D) mm 900*220*291
- Kích thước cả thùng (W/H/D) mm 970*290*345
- Trọng lượng tịnh /cả thùng kg 17.0/20.5
- Dàn nóng Độ ồn ( cao/trung bình/thấp) dB(A) 52
- Kích thước máy (W/H/D) mm 782*580*271
- Kích thước cả thùng (W/H/D) mm 905*640*340
- Trọng lượng tịnh (1 chiều/ 2 chiều) kg 39/41
- Trọng cả thùng (1 chiều/ 2 chiều) kg 43/45
- Kích thước đường ống (lỏng/ hơi) mm 6/12
- Chiều dài ống tối đa m 15
- Chiều cao ống tối đa m 10
- Loại môi chất lạnh R410A
Rate this product
Chuyên viên kỹ thuật at Công ty cổ phần vật tư thiết bị Trần Đình
Tốt nghiệp đại học bách khoa Hà Nội chuyên ngành cơ điện tử. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực điện tử điện lạnh. Hiện nay chuyên viên kỹ thuật cao cấp làm việc tại những tập đoàn hàng đầu: LG, SamSung, Sony, Panasonic....vvv.
Latest posts by Hải Trần (see all)
- So sánh tivi Full HD và 4K: Nên mua loại nào ? - Tháng 7 7, 2023
- So sánh tivi Nanocell và UHD: Nên chọn mua loại nào ? - Tháng 7 7, 2023
- So sánh Android TV và Google TV: Nên mua loại nào ? - Tháng 7 6, 2023
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điều hòa Sumikura 18000BTU 2 chiều inverter APS/APO-H180GOLD |
Năng suất Chế độ làm lạnh Btu/h 18000(5120-18450) |
Chế độ sưởi Btu/h 18500(4948-20500) |
HP 2 |
Điện nguồn cấp V/Ph/Hz 220~240/1/50 |
Điện năng tiêu thụ Chế độ làm lạnh W 1662( 350-2100) |
Chế độ sưởi W 1700(350-2150) |
Dòng điện định mức ( chế độ làm lạnh ) A 7.5(1.62-9.5) |
Dòng điện định mức ( chế độ sưởi ) A 7.7(1.6-10.0) |
Hiệu suất năng lượng EER W/W 3.5/3.2 |
Khử mùi L/h 1,8 |
Dàn lạnh Lưu lượng gió ( cao/trung bình/thấp) m3/h 820/720/620/520 |
Độ ồn ( cao/trung bình/thấp) dB(A) 44/41/38 |
Kích thước máy (W/H/D) mm 900*220*291 |
Kích thước cả thùng (W/H/D) mm 970*290*345 |
Trọng lượng tịnh /cả thùng kg 17.0/20.5 |
Xem chi tiết thông số
Thông số kỹ
thuật: Điều hòa Sumikura 2 chiều 18000 inverter APS/APO-H180 GOLD
Điều hòa Sumikura 18000BTU 2 chiều inverter APS/APO-H180GOLD |
Năng suất Chế độ làm lạnh Btu/h 18000(5120-18450) |
Chế độ sưởi Btu/h 18500(4948-20500) |
HP 2 |
Điện nguồn cấp V/Ph/Hz 220~240/1/50 |
Điện năng tiêu thụ Chế độ làm lạnh W 1662( 350-2100) |
Chế độ sưởi W 1700(350-2150) |
Dòng điện định mức ( chế độ làm lạnh ) A 7.5(1.62-9.5) |
Dòng điện định mức ( chế độ sưởi ) A 7.7(1.6-10.0) |
Hiệu suất năng lượng EER W/W 3.5/3.2 |
Khử mùi L/h 1,8 |
Dàn lạnh Lưu lượng gió ( cao/trung bình/thấp) m3/h 820/720/620/520 |
Độ ồn ( cao/trung bình/thấp) dB(A) 44/41/38 |
Kích thước máy (W/H/D) mm 900*220*291 |
Kích thước cả thùng (W/H/D) mm 970*290*345 |
Trọng lượng tịnh /cả thùng kg 17.0/20.5 |
Dàn nóng Độ ồn ( cao/trung bình/thấp) dB(A) 52 |
Kích thước máy (W/H/D) mm 782*580*271 |
Kích thước cả thùng (W/H/D) mm 905*640*340 |
Trọng lượng tịnh (1 chiều/ 2 chiều) kg 39/41 |
Trọng cả thùng (1 chiều/ 2 chiều) kg 43/45 |
Kích thước đường ống (lỏng/ hơi) mm 6/12 |
Chiều dài ống tối đa m 15 |
Chiều cao ống tối đa m 10 |
Loại môi chất lạnh R410A |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điều hòa Sumikura 18000BTU 2 chiều inverter APS/APO-H180GOLD |
Năng suất Chế độ làm lạnh Btu/h 18000(5120-18450) |
Chế độ sưởi Btu/h 18500(4948-20500) |
HP 2 |
Điện nguồn cấp V/Ph/Hz 220~240/1/50 |
Điện năng tiêu thụ Chế độ làm lạnh W 1662( 350-2100) |
Chế độ sưởi W 1700(350-2150) |
Dòng điện định mức ( chế độ làm lạnh ) A 7.5(1.62-9.5) |
Dòng điện định mức ( chế độ sưởi ) A 7.7(1.6-10.0) |
Hiệu suất năng lượng EER W/W 3.5/3.2 |
Khử mùi L/h 1,8 |
Dàn lạnh Lưu lượng gió ( cao/trung bình/thấp) m3/h 820/720/620/520 |
Độ ồn ( cao/trung bình/thấp) dB(A) 44/41/38 |
Kích thước máy (W/H/D) mm 900*220*291 |
Kích thước cả thùng (W/H/D) mm 970*290*345 |
Trọng lượng tịnh /cả thùng kg 17.0/20.5 |
Xem chi tiết thông số
Thông số kỹ
thuật: Điều hòa Sumikura 2 chiều 18000 inverter APS/APO-H180 GOLD
Điều hòa Sumikura 18000BTU 2 chiều inverter APS/APO-H180GOLD |
Năng suất Chế độ làm lạnh Btu/h 18000(5120-18450) |
Chế độ sưởi Btu/h 18500(4948-20500) |
HP 2 |
Điện nguồn cấp V/Ph/Hz 220~240/1/50 |
Điện năng tiêu thụ Chế độ làm lạnh W 1662( 350-2100) |
Chế độ sưởi W 1700(350-2150) |
Dòng điện định mức ( chế độ làm lạnh ) A 7.5(1.62-9.5) |
Dòng điện định mức ( chế độ sưởi ) A 7.7(1.6-10.0) |
Hiệu suất năng lượng EER W/W 3.5/3.2 |
Khử mùi L/h 1,8 |
Dàn lạnh Lưu lượng gió ( cao/trung bình/thấp) m3/h 820/720/620/520 |
Độ ồn ( cao/trung bình/thấp) dB(A) 44/41/38 |
Kích thước máy (W/H/D) mm 900*220*291 |
Kích thước cả thùng (W/H/D) mm 970*290*345 |
Trọng lượng tịnh /cả thùng kg 17.0/20.5 |
Dàn nóng Độ ồn ( cao/trung bình/thấp) dB(A) 52 |
Kích thước máy (W/H/D) mm 782*580*271 |
Kích thước cả thùng (W/H/D) mm 905*640*340 |
Trọng lượng tịnh (1 chiều/ 2 chiều) kg 39/41 |
Trọng cả thùng (1 chiều/ 2 chiều) kg 43/45 |
Kích thước đường ống (lỏng/ hơi) mm 6/12 |
Chiều dài ống tối đa m 15 |
Chiều cao ống tối đa m 10 |
Loại môi chất lạnh R410A |
Bài viết liên quan
Bảng mã lỗi điều hoà Sumikura chi tiết A đến Z
25/09/2022
4023 views
So sánh điều hoà Casper và Sumikura, chọn mua loại nào?
25/09/2022
1085 views
Sản phẩm liên quan
14.000.000 ₫
Rated 5.00 out of 5 based on 6 customer ratings
6 đánh giá9.850.000 ₫
Rated 5.00 out of 5 based on 7 customer ratings
7 đánh giá26.500.000 ₫
Rated 5.00 out of 5 based on 8 customer ratings
8 đánh giá6.900.000 ₫
Rated 5.00 out of 5 based on 8 customer ratings
8 đánh giáLiên hệ
Rated 5.00 out of 5 based on 6 customer ratings
6 đánh giá7.600.000 ₫
Rated 5.00 out of 5 based on 5 customer ratings
5 đánh giáBài viết liên quan
Bảng mã lỗi điều hoà Sumikura chi tiết A đến Z
25/09/2022
4023 views
So sánh điều hoà Casper và Sumikura, chọn mua loại nào?
25/09/2022
1085 views
12350000
Điều hòa Sumikura 2 chiều 18000 inverter APS/APO-H180 GOLD

Trong kho
Reviews
There are no reviews yet.