Không có bình luận nào
Điều hòa Sumikura 2 chiều 18000 inverter APS/APO-H180 GOLD
12.350.000 ₫
THÔNG TIN BẢO HÀNH
- 1
Bảo hành chính hãng: Máy 2 năm, máy nén 5 năm
- 2
Thùng dàn lạnh có: Mặt lạnh điều hòa, Remote, Giá đỡ Remote, sách hướng dẫn
- 3
Thùng dàn nóng có: Dàn nóng điều hòa
- 4
Số tổng đài bảo hành Sumikura : 1900 545 537
Sản phẩm: Điều hòa Sumikura 2 chiều 18000 inverter APS/APO-H180 GOLD
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Điều hòa Sumikura 18000BTU 2 chiều Inverter APS/APO-H180 GOLD
- Điều hòa inverter điện yếu có chạy được không? Giải Đáp - Tháng Tám 31, 2023
- Chế độ bảo hành điều hòa Electrolux: Thời gian và Điều Kiện - Tháng Tám 30, 2023
- Các hãng điều hòa tại Việt Nam phổ biến: TOP 10 - Tháng Tám 30, 2023
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điều hòa Sumikura 18000BTU 2 chiều inverter APS/APO-H180GOLD |
Năng suất Chế độ làm lạnh Btu/h 18000(5120-18450) |
Chế độ sưởi Btu/h 18500(4948-20500) |
HP 2 |
Điện nguồn cấp V/Ph/Hz 220~240/1/50 |
Điện năng tiêu thụ Chế độ làm lạnh W 1662( 350-2100) |
Chế độ sưởi W 1700(350-2150) |
Dòng điện định mức ( chế độ làm lạnh ) A 7.5(1.62-9.5) |
Dòng điện định mức ( chế độ sưởi ) A 7.7(1.6-10.0) |
Hiệu suất năng lượng EER W/W 3.5/3.2 |
Khử mùi L/h 1,8 |
Dàn lạnh Lưu lượng gió ( cao/trung bình/thấp) m3/h 820/720/620/520 |
Độ ồn ( cao/trung bình/thấp) dB(A) 44/41/38 |
Kích thước máy (W/H/D) mm 900*220*291 |
Kích thước cả thùng (W/H/D) mm 970*290*345 |
Trọng lượng tịnh /cả thùng kg 17.0/20.5 |
Điều hòa Sumikura 18000BTU 2 chiều inverter APS/APO-H180GOLD |
Năng suất Chế độ làm lạnh Btu/h 18000(5120-18450) |
Chế độ sưởi Btu/h 18500(4948-20500) |
HP 2 |
Điện nguồn cấp V/Ph/Hz 220~240/1/50 |
Điện năng tiêu thụ Chế độ làm lạnh W 1662( 350-2100) |
Chế độ sưởi W 1700(350-2150) |
Dòng điện định mức ( chế độ làm lạnh ) A 7.5(1.62-9.5) |
Dòng điện định mức ( chế độ sưởi ) A 7.7(1.6-10.0) |
Hiệu suất năng lượng EER W/W 3.5/3.2 |
Khử mùi L/h 1,8 |
Dàn lạnh Lưu lượng gió ( cao/trung bình/thấp) m3/h 820/720/620/520 |
Độ ồn ( cao/trung bình/thấp) dB(A) 44/41/38 |
Kích thước máy (W/H/D) mm 900*220*291 |
Kích thước cả thùng (W/H/D) mm 970*290*345 |
Trọng lượng tịnh /cả thùng kg 17.0/20.5 |
Dàn nóng Độ ồn ( cao/trung bình/thấp) dB(A) 52 |
Kích thước máy (W/H/D) mm 782*580*271 |
Kích thước cả thùng (W/H/D) mm 905*640*340 |
Trọng lượng tịnh (1 chiều/ 2 chiều) kg 39/41 |
Trọng cả thùng (1 chiều/ 2 chiều) kg 43/45 |
Kích thước đường ống (lỏng/ hơi) mm 6/12 |
Chiều dài ống tối đa m 15 |
Chiều cao ống tối đa m 10 |
Loại môi chất lạnh R410A |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điều hòa Sumikura 18000BTU 2 chiều inverter APS/APO-H180GOLD |
Năng suất Chế độ làm lạnh Btu/h 18000(5120-18450) |
Chế độ sưởi Btu/h 18500(4948-20500) |
HP 2 |
Điện nguồn cấp V/Ph/Hz 220~240/1/50 |
Điện năng tiêu thụ Chế độ làm lạnh W 1662( 350-2100) |
Chế độ sưởi W 1700(350-2150) |
Dòng điện định mức ( chế độ làm lạnh ) A 7.5(1.62-9.5) |
Dòng điện định mức ( chế độ sưởi ) A 7.7(1.6-10.0) |
Hiệu suất năng lượng EER W/W 3.5/3.2 |
Khử mùi L/h 1,8 |
Dàn lạnh Lưu lượng gió ( cao/trung bình/thấp) m3/h 820/720/620/520 |
Độ ồn ( cao/trung bình/thấp) dB(A) 44/41/38 |
Kích thước máy (W/H/D) mm 900*220*291 |
Kích thước cả thùng (W/H/D) mm 970*290*345 |
Trọng lượng tịnh /cả thùng kg 17.0/20.5 |
Điều hòa Sumikura 18000BTU 2 chiều inverter APS/APO-H180GOLD |
Năng suất Chế độ làm lạnh Btu/h 18000(5120-18450) |
Chế độ sưởi Btu/h 18500(4948-20500) |
HP 2 |
Điện nguồn cấp V/Ph/Hz 220~240/1/50 |
Điện năng tiêu thụ Chế độ làm lạnh W 1662( 350-2100) |
Chế độ sưởi W 1700(350-2150) |
Dòng điện định mức ( chế độ làm lạnh ) A 7.5(1.62-9.5) |
Dòng điện định mức ( chế độ sưởi ) A 7.7(1.6-10.0) |
Hiệu suất năng lượng EER W/W 3.5/3.2 |
Khử mùi L/h 1,8 |
Dàn lạnh Lưu lượng gió ( cao/trung bình/thấp) m3/h 820/720/620/520 |
Độ ồn ( cao/trung bình/thấp) dB(A) 44/41/38 |
Kích thước máy (W/H/D) mm 900*220*291 |
Kích thước cả thùng (W/H/D) mm 970*290*345 |
Trọng lượng tịnh /cả thùng kg 17.0/20.5 |
Dàn nóng Độ ồn ( cao/trung bình/thấp) dB(A) 52 |
Kích thước máy (W/H/D) mm 782*580*271 |
Kích thước cả thùng (W/H/D) mm 905*640*340 |
Trọng lượng tịnh (1 chiều/ 2 chiều) kg 39/41 |
Trọng cả thùng (1 chiều/ 2 chiều) kg 43/45 |
Kích thước đường ống (lỏng/ hơi) mm 6/12 |
Chiều dài ống tối đa m 15 |
Chiều cao ống tối đa m 10 |
Loại môi chất lạnh R410A |
Bài viết liên quan
-
Bảng mã lỗi điều hoà Sumikura chi tiết A đến Z
25/09/2022
2092 views
-
So sánh điều hoà Casper và Sumikura, chọn mua loại nào?
25/09/2022
556 views
-
Điều hoà Sumikura 18000btu 1 Chiều, 2 Chiều Inverter: Giá rẻ
16/03/2023
338 views
-
Điều hòa cây Sumikura 28000, 36000, 48000, 5000btu: Giá rẻ
16/03/2023
311 views
-
So sánh điều hoà Sumikura và Funiki ? Nên mua loại nào...
19/06/2023
302 views
Sản phẩm liên quan
Bài viết liên quan
-
Bảng mã lỗi điều hoà Sumikura chi tiết A đến Z
25/09/2022
2092 views
-
So sánh điều hoà Casper và Sumikura, chọn mua loại nào?
25/09/2022
556 views
-
Điều hoà Sumikura 18000btu 1 Chiều, 2 Chiều Inverter: Giá rẻ
16/03/2023
338 views
-
Điều hòa cây Sumikura 28000, 36000, 48000, 5000btu: Giá rẻ
16/03/2023
311 views
-
So sánh điều hoà Sumikura và Funiki ? Nên mua loại nào...
19/06/2023
302 views
12350000
Điều hòa Sumikura 2 chiều 18000 inverter APS/APO-H180 GOLD
Trong kho
đánh giá nào
Chưa có đánh giá nào.