Không có bình luận nào
Smart Tivi LG OLED 48A2PSA 4K 48 inch
5 trên 5 dựa trên 6 đánh giá
6 đánh giá17.400.000 ₫
Mã: 48A2PSA
Danh mục: Tivi, Tivi 2024, Tivi 4K, Tivi LG, Tivi LG 2024, Tivi LG 4K, Tivi LG Smart, Tivi Oled
THÔNG TIN BẢO HÀNH
- 1
Bảo hành chính hãng tivi 2 năm, có người đến tận nhà
- 2
Thùng tivi có: Sách hướng dẫn, Remote, Chân đế
- 3
Bảo hành Remote 1 năm
- 4
Số tổng đài bảo hành LG: 1800.1503
Sản phẩm: Smart Tivi LG OLED 48A2PSA 4K 48 inch
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Mục lục
HỆ ĐIỀU HÀNH
- Hệ điều hành
- webOS Smart TV
PLATFORM
- Bộ xử lý (SoC)
- α7 Gen5 AI Processor 4K
THÔNG SỐ TẤM NỀN
- Loại màn hình hiển thị
- 4K OLED
- Kích thước màn hình
- 48
- Độ phân giải
- 3840 x 2160
- Màu sắc / Wide Color Gamut
- Perfect Color
- Color display bits / Billion Rich Colors
- Có
- Contrast / Perfect Black
- Perfect Black
- Contrast / Dimming
- Pixel Dimming
- Tần số quét
- Refresh Rate 60Hz
CHẤT LƯỢNG HÌNH ẢNH
- AI Picture Pro
- AI Picture Pro
- Nâng cấp chất lượng hình ảnh với AI
- AI Upscaling
- Lựa chọn thể loại AI
- Có (SDR/HDR/Dolby HDR)
- Tự động điều chỉnh độ sáng bởi AI
- Có
- HDR
- Cinema HDR
- Dolby Vision IQ
- – / Có / Có / Có(4K/2K)
- HDR10 Pro
- Có / Có / Có / Có (4K/2K)
- HLG
- Có / Có / Có / Có (4K/2K)
- FILMMAKER MODE™
- Có
- Dynamic Tone Mapping / Pro
- Dynamic Tone Mapping
- HEVC
- 4K@60P, 10bit
- VP9 (Video Decoder)
- 4K@60P, 10bit
- AV1 (Video Decoder)
- 4K@60p, 10bit
- HGIG Mode
- Có
- Phản hồi trò chơi tức thì
(VRR/ALLM/GameGenre) - – / Có / Có
- Picture Mode
- Có 9 modes
(Vivid, Standard, Eco, Cinema, Sports, Game, Filmmaker, (ISF)Expert(Bright Room), (ISF)Expert(Dark Room))
- Phản hồi trò chơi tức thì
CHẤT LƯỢNG ÂM THANH
- Loa
(Âm thanh đầu ra) - 20W
(10W per Channel)
- Hệ thống loa
- 2.0 ch
- Loa
- Hướng loa
- Down Firing
- Đầu ra âm thanh đồng thời
- Có
- DOLBY ATMOS
- Có
- AI Sound / Pro
- AI Sound Pro
(Virtual 5.1.2 Up-mix)
- AI Acoustic Tuning
- Có
- Chế độ lọc thoại
- Clear Voice Pro
- Bluetooth Surround Ready
- Có
- WiSA Speakers
- Có
- LG Sound Sync
- Có
- Chia sẻ âm thanh
- Có
- Audio Codec
- AC4, AC3(Dolby Digital), EAC3, HE-AAC, AAC, MP2, MP3, PCM, WMA, apt-X
- SoundBar Mode Control
- Có
- TV Sound Mode Share
- Có
AI SMART FUNCTION
- ThinQ
- Có
- Nhận diện mệnh lệnh giọng nói – Intelligent Voice Recognition
- Có
- Chuyển hội thoại thành văn bản
- Có
- Tìm kiếm bằng giọng nói
- Có
- Trợ lý ảo Google Assistant
- TBD
- Amazon Alexa
- TBD
- AI Home
- Có
- Intelligent Edit
- Có
- AI Recommendation / AI
- Có
- Home Dashboard
- Có
- Apple Homekit
- Có
- Screen Share
- Có
- ThinQ App
- Có
- Airplay2
- Có
- Next Picks
- Có
- Magic Explorer
- Có
- Điều khiển thông minh
- Built-In
- Truy cập nhanh
- Có
- Universal Control
- Có
- 360° VR Play
- Có
- Tìm kiếm nội dung liên quan
- Có
- Chế độ ảnh nghệ thuật
- Có
- Kho ứng dụng LG
- Có
- DIAL
- Có
- Web Browser
- Có
- TV On With Mobile
- Có
- Wi-Fi TV On
- Có
- Bluetooth Low Energy On
- Có
(Required Bluetooth)
- Network File Browser
- Có
- Chặn quyền truy cập vào trang web độc hại
- Có
- Live Plus
(ACR-based Bilateral Service) - Có
- Chế độ khách sạn
- Có
- Live Plus
- Thông báo thể thao
- Có
- Music Discovery
- Có
- Multi View
- Có
- Room to Room Share
- Có
- Family settings
- Có
- USB
- Có
BROADCASTING
- Digital TV Reception(Terrestrial,Cable,Satellite)
- Có
- Terrestrial
- DVB-T2/T
- Cable
- DVB-C
- Analog TV Reception
- Có
- Data Broadcasting (Country Spec)
- Có
- Teletext Page
- Có(2000 page)
- Teletext (Top/Flof/List)
- Có
- [DVB] Subtitle
- Có
- [ATSC] Closed Caption
- Có
- AD (Audio Description)
- Có
CONNECTIVITY
- HDMI
- 1 (Rear) / 2 (Side)
- Version
- HDMI 2.0
- Simplink (HDMI CEC)
- Có
- eARC / ARC (Audio Return Channel)
- eARC (Rear, HDMI 3)
- USB
- 1 (Rear) / 1 (Side)
- LAN
- Có (Rear)
- RF In
- 2 (Side, RF/Sat)
- SPDIF (Optical Digital Audio Out)
- Có (Rear)
- Wifi
- Có (802.11ac)
- Bluetooth
- Có (V5.0)
POWER & GREEN
- Power Supply
- AC 100~240V 50-60Hz
- Standby Power Consumption
- Under 0.5W
- Energy saving Mode
- Có
- Illuminance Green sensor
- Có
- Energy Standard
- Có
ACCESSORY
- Remote
- MR22GN (NFC)
- Battereis
- Có
(AA x 2EA)
- Power Cable
- Có (TV Attached)
ADDITIONAL FEATURE
- Auto Calibration
- Có
- Time Machine (DVR)
- Có
- Digital Recording
- Có
- Analog DVR
- Có
- Time Shift
- Có
- Watch & Record
- Có
ACCESSIBILITY
- High Contras
- Có
- Gray Scale
- Có
- Invert Colors
- Có
WEIGHT & MEASSUREMENT
- Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) mm
- 1070 x 620 x 45.9
- Kích thước có chân đế (Rộng x Cao x Sâu) mm
- 1220 x 735 x 152
- Trọng lượng (kg)
- 11.5
- Trọng lượng có chân đế (kg)
- 11.7
Rate this product
Chuyên viên kỹ thuật at Công ty cổ phần vật tư thiết bị Trần Đình
Tốt nghiệp đại học bách khoa Hà Nội chuyên ngành cơ điện tử. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực điện tử điện lạnh. Hiện nay chuyên viên kỹ thuật cao cấp làm việc tại những tập đoàn hàng đầu: LG, SamSung, Sony, Panasonic....vvv.
Latest posts by Hải Trần (see all)
- Điều hòa inverter điện yếu có chạy được không? Giải Đáp - Tháng Tám 31, 2023
- Chế độ bảo hành điều hòa Electrolux: Thời gian và Điều Kiện - Tháng Tám 30, 2023
- Các hãng điều hòa tại Việt Nam phổ biến: TOP 10 - Tháng Tám 30, 2023
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
HỆ ĐIỀU HÀNH |
Hệ điều hành |
webOS Smart TV |
PLATFORM |
Bộ xử lý (SoC) |
α7 Gen5 AI Processor 4K |
THÔNG SỐ TẤM NỀN |
Loại màn hình hiển thị |
4K OLED |
Kích thước màn hình |
48 |
Độ phân giải |
3840 x 2160 |
Màu sắc / Wide Color Gamut |
Perfect Color |
Color display bits / Billion Rich Colors |
Xem chi tiết thông số
Thông số kỹ
thuật: Smart Tivi LG OLED 48A2PSA 4K 48 inch
HỆ ĐIỀU HÀNH |
Hệ điều hành |
webOS Smart TV |
PLATFORM |
Bộ xử lý (SoC) |
α7 Gen5 AI Processor 4K |
THÔNG SỐ TẤM NỀN |
Loại màn hình hiển thị |
4K OLED |
Kích thước màn hình |
48 |
Độ phân giải |
3840 x 2160 |
Màu sắc / Wide Color Gamut |
Perfect Color |
Color display bits / Billion Rich Colors |
Có |
Contrast / Perfect Black |
Perfect Black |
Contrast / Dimming |
Pixel Dimming |
Tần số quét |
Refresh Rate 60Hz |
CHẤT LƯỢNG HÌNH ẢNH |
AI Picture Pro |
AI Picture Pro |
Nâng cấp chất lượng hình ảnh với AI |
AI Upscaling |
Lựa chọn thể loại AI |
Có (SDR/HDR/Dolby HDR) |
Tự động điều chỉnh độ sáng bởi AI |
Có |
HDR |
Cinema HDR |
Dolby Vision IQ |
- / Có / Có / Có(4K/2K) |
HDR10 Pro |
Có / Có / Có / Có (4K/2K) |
HLG |
Có / Có / Có / Có (4K/2K) |
FILMMAKER MODE™ |
Có |
Dynamic Tone Mapping / Pro |
Dynamic Tone Mapping |
HEVC |
4K@60P, 10bit |
VP9 (Video Decoder) |
4K@60P, 10bit |
AV1 (Video Decoder) |
4K@60p, 10bit |
HGIG Mode |
Có |
Phản hồi trò chơi tức thì |
(VRR/ALLM/GameGenre) |
- / Có / Có |
Picture Mode |
Có 9 modes |
(Vivid, Standard, Eco, Cinema, Sports, Game, Filmmaker, (ISF)Expert(Bright Room), (ISF)Expert(Dark Room)) |
CHẤT LƯỢNG ÂM THANH |
Loa |
(Âm thanh đầu ra) |
20W |
(10W per Channel) |
Hệ thống loa |
2.0 ch |
Hướng loa |
Down Firing |
Đầu ra âm thanh đồng thời |
Có |
DOLBY ATMOS |
Có |
AI Sound / Pro |
AI Sound Pro |
(Virtual 5.1.2 Up-mix) |
AI Acoustic Tuning |
Có |
Chế độ lọc thoại |
Clear Voice Pro |
Bluetooth Surround Ready |
Có |
WiSA Speakers |
Có |
LG Sound Sync |
Có |
Chia sẻ âm thanh |
Có |
Audio Codec |
AC4, AC3(Dolby Digital), EAC3, HE-AAC, AAC, MP2, MP3, PCM, WMA, apt-X |
SoundBar Mode Control |
Có |
TV Sound Mode Share |
Có |
AI SMART FUNCTION |
ThinQ |
Có |
Nhận diện mệnh lệnh giọng nói - Intelligent Voice Recognition |
Có |
Chuyển hội thoại thành văn bản |
Có |
Tìm kiếm bằng giọng nói |
Có |
Trợ lý ảo Google Assistant |
TBD |
Amazon Alexa |
TBD |
AI Home |
Có |
Intelligent Edit |
Có |
AI Recommendation / AI |
Có |
Home Dashboard |
Có |
Apple Homekit |
Có |
Screen Share |
Có |
ThinQ App |
Có |
Airplay2 |
Có |
Next Picks |
Có |
Magic Explorer |
Có |
Điều khiển thông minh |
Built-In |
Truy cập nhanh |
Có |
Universal Control |
Có |
360° VR Play |
Có |
Tìm kiếm nội dung liên quan |
Có |
Chế độ ảnh nghệ thuật |
Có |
Kho ứng dụng LG |
Có |
DIAL |
Có |
Web Browser |
Có |
TV On With Mobile |
Có |
Wi-Fi TV On |
Có |
Bluetooth Low Energy On |
Có |
(Required Bluetooth) |
Network File Browser |
Có |
Chặn quyền truy cập vào trang web độc hại |
Có |
Live Plus |
(ACR-based Bilateral Service) |
Có |
Chế độ khách sạn |
Có |
Thông báo thể thao |
Có |
Music Discovery |
Có |
Multi View |
Có |
Room to Room Share |
Có |
Family settings |
Có |
USB |
Có |
BROADCASTING |
Digital TV Reception(Terrestrial,Cable,Satellite) |
Có |
Terrestrial |
DVB-T2/T |
Cable |
DVB-C |
Analog TV Reception |
Có |
Data Broadcasting (Country Spec) |
Có |
Teletext Page |
Có(2000 page) |
Teletext (Top/Flof/List) |
Có |
[DVB] Subtitle |
Có |
[ATSC] Closed Caption |
Có |
AD (Audio Description) |
Có |
CONNECTIVITY |
HDMI |
1 (Rear) / 2 (Side) |
Version |
HDMI 2.0 |
Simplink (HDMI CEC) |
Có |
eARC / ARC (Audio Return Channel) |
eARC (Rear, HDMI 3) |
USB |
1 (Rear) / 1 (Side) |
LAN |
Có (Rear) |
RF In |
2 (Side, RF/Sat) |
SPDIF (Optical Digital Audio Out) |
Có (Rear) |
Wifi |
Có (802.11ac) |
Bluetooth |
Có (V5.0) |
POWER & GREEN |
Power Supply |
AC 100~240V 50-60Hz |
Standby Power Consumption |
Under 0.5W |
Energy saving Mode |
Có |
Illuminance Green sensor |
Có |
Energy Standard |
Có |
ACCESSORY |
Remote |
MR22GN (NFC) |
Battereis |
Có |
(AA x 2EA) |
Power Cable |
Có (TV Attached) |
ADDITIONAL FEATURE |
Auto Calibration |
Có |
Time Machine (DVR) |
Có |
Digital Recording |
Có |
Analog DVR |
Có |
Time Shift |
Có |
Watch & Record |
Có |
ACCESSIBILITY |
High Contras |
Có |
Gray Scale |
Có |
Invert Colors |
Có |
WEIGHT & MEASSUREMENT |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) mm |
1070 x 620 x 45.9 |
Kích thước có chân đế (Rộng x Cao x Sâu) mm |
1220 x 735 x 152 |
Trọng lượng (kg) |
11.5 |
Trọng lượng có chân đế (kg) |
11.7 |
Hỏi đáp
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
HỆ ĐIỀU HÀNH |
Hệ điều hành |
webOS Smart TV |
PLATFORM |
Bộ xử lý (SoC) |
α7 Gen5 AI Processor 4K |
THÔNG SỐ TẤM NỀN |
Loại màn hình hiển thị |
4K OLED |
Kích thước màn hình |
48 |
Độ phân giải |
3840 x 2160 |
Màu sắc / Wide Color Gamut |
Perfect Color |
Color display bits / Billion Rich Colors |
Xem chi tiết thông số
Thông số kỹ
thuật: Smart Tivi LG OLED 48A2PSA 4K 48 inch
HỆ ĐIỀU HÀNH |
Hệ điều hành |
webOS Smart TV |
PLATFORM |
Bộ xử lý (SoC) |
α7 Gen5 AI Processor 4K |
THÔNG SỐ TẤM NỀN |
Loại màn hình hiển thị |
4K OLED |
Kích thước màn hình |
48 |
Độ phân giải |
3840 x 2160 |
Màu sắc / Wide Color Gamut |
Perfect Color |
Color display bits / Billion Rich Colors |
Có |
Contrast / Perfect Black |
Perfect Black |
Contrast / Dimming |
Pixel Dimming |
Tần số quét |
Refresh Rate 60Hz |
CHẤT LƯỢNG HÌNH ẢNH |
AI Picture Pro |
AI Picture Pro |
Nâng cấp chất lượng hình ảnh với AI |
AI Upscaling |
Lựa chọn thể loại AI |
Có (SDR/HDR/Dolby HDR) |
Tự động điều chỉnh độ sáng bởi AI |
Có |
HDR |
Cinema HDR |
Dolby Vision IQ |
- / Có / Có / Có(4K/2K) |
HDR10 Pro |
Có / Có / Có / Có (4K/2K) |
HLG |
Có / Có / Có / Có (4K/2K) |
FILMMAKER MODE™ |
Có |
Dynamic Tone Mapping / Pro |
Dynamic Tone Mapping |
HEVC |
4K@60P, 10bit |
VP9 (Video Decoder) |
4K@60P, 10bit |
AV1 (Video Decoder) |
4K@60p, 10bit |
HGIG Mode |
Có |
Phản hồi trò chơi tức thì |
(VRR/ALLM/GameGenre) |
- / Có / Có |
Picture Mode |
Có 9 modes |
(Vivid, Standard, Eco, Cinema, Sports, Game, Filmmaker, (ISF)Expert(Bright Room), (ISF)Expert(Dark Room)) |
CHẤT LƯỢNG ÂM THANH |
Loa |
(Âm thanh đầu ra) |
20W |
(10W per Channel) |
Hệ thống loa |
2.0 ch |
Hướng loa |
Down Firing |
Đầu ra âm thanh đồng thời |
Có |
DOLBY ATMOS |
Có |
AI Sound / Pro |
AI Sound Pro |
(Virtual 5.1.2 Up-mix) |
AI Acoustic Tuning |
Có |
Chế độ lọc thoại |
Clear Voice Pro |
Bluetooth Surround Ready |
Có |
WiSA Speakers |
Có |
LG Sound Sync |
Có |
Chia sẻ âm thanh |
Có |
Audio Codec |
AC4, AC3(Dolby Digital), EAC3, HE-AAC, AAC, MP2, MP3, PCM, WMA, apt-X |
SoundBar Mode Control |
Có |
TV Sound Mode Share |
Có |
AI SMART FUNCTION |
ThinQ |
Có |
Nhận diện mệnh lệnh giọng nói - Intelligent Voice Recognition |
Có |
Chuyển hội thoại thành văn bản |
Có |
Tìm kiếm bằng giọng nói |
Có |
Trợ lý ảo Google Assistant |
TBD |
Amazon Alexa |
TBD |
AI Home |
Có |
Intelligent Edit |
Có |
AI Recommendation / AI |
Có |
Home Dashboard |
Có |
Apple Homekit |
Có |
Screen Share |
Có |
ThinQ App |
Có |
Airplay2 |
Có |
Next Picks |
Có |
Magic Explorer |
Có |
Điều khiển thông minh |
Built-In |
Truy cập nhanh |
Có |
Universal Control |
Có |
360° VR Play |
Có |
Tìm kiếm nội dung liên quan |
Có |
Chế độ ảnh nghệ thuật |
Có |
Kho ứng dụng LG |
Có |
DIAL |
Có |
Web Browser |
Có |
TV On With Mobile |
Có |
Wi-Fi TV On |
Có |
Bluetooth Low Energy On |
Có |
(Required Bluetooth) |
Network File Browser |
Có |
Chặn quyền truy cập vào trang web độc hại |
Có |
Live Plus |
(ACR-based Bilateral Service) |
Có |
Chế độ khách sạn |
Có |
Thông báo thể thao |
Có |
Music Discovery |
Có |
Multi View |
Có |
Room to Room Share |
Có |
Family settings |
Có |
USB |
Có |
BROADCASTING |
Digital TV Reception(Terrestrial,Cable,Satellite) |
Có |
Terrestrial |
DVB-T2/T |
Cable |
DVB-C |
Analog TV Reception |
Có |
Data Broadcasting (Country Spec) |
Có |
Teletext Page |
Có(2000 page) |
Teletext (Top/Flof/List) |
Có |
[DVB] Subtitle |
Có |
[ATSC] Closed Caption |
Có |
AD (Audio Description) |
Có |
CONNECTIVITY |
HDMI |
1 (Rear) / 2 (Side) |
Version |
HDMI 2.0 |
Simplink (HDMI CEC) |
Có |
eARC / ARC (Audio Return Channel) |
eARC (Rear, HDMI 3) |
USB |
1 (Rear) / 1 (Side) |
LAN |
Có (Rear) |
RF In |
2 (Side, RF/Sat) |
SPDIF (Optical Digital Audio Out) |
Có (Rear) |
Wifi |
Có (802.11ac) |
Bluetooth |
Có (V5.0) |
POWER & GREEN |
Power Supply |
AC 100~240V 50-60Hz |
Standby Power Consumption |
Under 0.5W |
Energy saving Mode |
Có |
Illuminance Green sensor |
Có |
Energy Standard |
Có |
ACCESSORY |
Remote |
MR22GN (NFC) |
Battereis |
Có |
(AA x 2EA) |
Power Cable |
Có (TV Attached) |
ADDITIONAL FEATURE |
Auto Calibration |
Có |
Time Machine (DVR) |
Có |
Digital Recording |
Có |
Analog DVR |
Có |
Time Shift |
Có |
Watch & Record |
Có |
ACCESSIBILITY |
High Contras |
Có |
Gray Scale |
Có |
Invert Colors |
Có |
WEIGHT & MEASSUREMENT |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) mm |
1070 x 620 x 45.9 |
Kích thước có chân đế (Rộng x Cao x Sâu) mm |
1220 x 735 x 152 |
Trọng lượng (kg) |
11.5 |
Trọng lượng có chân đế (kg) |
11.7 |
Bài viết liên quan
Hướng dẫn cách kết nối Magic remote với tivi LG【 2 Bước...
27/09/2022
2550 views
Tivi LG báo lỗi “chưa được lập trình “【Cách khắc phục】
27/09/2022
2196 views
Hướng dẫn cách dò kênh trên tivi LG【từ A đến Z】
28/09/2022
1861 views
Cách cài đặt IP và DNS mạng cho Smart tivi LG
28/09/2022
1787 views
Cách tải ứng dụng trên Smart Tivi LG đơn giản
24/09/2022
1710 views
Sản phẩm liên quan
Tivi Samsung 43 Inch
10.400.000 ₫
5.00 trên 5 dựa trên 6 đánh giá
6 đánh giáTivi Samsung 43 Inch
12.300.000 ₫
5.00 trên 5 dựa trên 5 đánh giá
5 đánh giáTivi Samsung 43 Inch
9.400.000 ₫
5.00 trên 5 dựa trên 8 đánh giá
8 đánh giáTivi Samsung 43 Inch
13.400.000 ₫
5.00 trên 5 dựa trên 6 đánh giá
6 đánh giáTivi Samsung 43 Inch
12.500.000 ₫
5.00 trên 5 dựa trên 6 đánh giá
6 đánh giáBài viết liên quan
Hướng dẫn cách kết nối Magic remote với tivi LG【 2 Bước...
27/09/2022
2550 views
Tivi LG báo lỗi “chưa được lập trình “【Cách khắc phục】
27/09/2022
2196 views
Hướng dẫn cách dò kênh trên tivi LG【từ A đến Z】
28/09/2022
1861 views
Cách cài đặt IP và DNS mạng cho Smart tivi LG
28/09/2022
1787 views
Cách tải ứng dụng trên Smart Tivi LG đơn giản
24/09/2022
1710 views
17400000
Smart Tivi LG OLED 48A2PSA 4K 48 inch
Trong kho
Hoàng Hải
Cơ bản là trước giờ không biết đến các siêu thị online, nay mua thử nghiệm bên này thấy giá rẻ thực sự, đúng là tiết kiệm được chi phí thuê mặt bằng ghê gớm.
Lê Thiị Ngọc Nhứt
khá là ưng Giá rẻ bất ngờ luôn, vợ mình không tin, Giá rẻ như thế này mà mọi người còn ra siêu thị thì lãng phí quá, Giao hàng nhanh quá, sáng đặt chiều nhận
Trương Tấn Tài
Giao hàng rất nhanh, giá ở đây bán rẻ quá k phải chê nha mng. Mình mua cho mẹ mình, mẹ cũng thích, dễ sử dụng, sản phẩm chạy bền đẹp.