Không có bình luận nào
Điều hòa âm trần Midea 24000BTU 1 chiều MCD1-28CRN8
18.800.000 ₫
THÔNG TIN BẢO HÀNH
- 1
Gọi ngay để có giá mới nhất
- 2
Bảo hành chính hãng 2 năm
- 3
Thùng dàn lạnh có: Mặt lạnh điều hòa, Remote, Giá đỡ Remote, sách hướng dẫn
- 4
Thùng dàn nóng có: Dàn nóng điều hòa
Sản phẩm: Điều hòa âm trần Midea 24000BTU 1 chiều MCD1-28CRN8
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Thống số kỹ thuật Điều hòa âm trần Midea 24000BTU 1 chiều MCD1-28CRN8
Model | MCD1-28CRN1 | ||
Điện nguồn | V-ph-Hz | 220~240-1-50 | |
Làm lạnh | Công suất | Btu/h | 24000 |
Công suất tiêu thụ | W | 2600 | |
Cường độ dòng điện | A | 12,5 | |
Sưởi ấm | Công suất | Btu/h | / |
Công suất tiêu thụ | W | / | |
Cường độ dòng điện | A | / | |
Máy trong | Kích thước (D x R x C ) | mm | 840x840x205 |
Kích thước đã đóng gói (D x R x C ) | mm | 900x900x225 | |
Kích thước mặt nạ (D x R x C ) | mm | 950x950x55 | |
Kích thước đã đóng gói mặt nạ (D x R x C ) | mm | 1035x1035x90 | |
Khối lượng thực / Khối lượng đóng gói (máy) | kg | 22.5/25.6 | |
Khối lượng thực / Khối lượng đóng gói (mặt nạ) | kg | 5/8 | |
Khoảng cách Boom (D x R) | mm | 780×680 | |
Máy ngoài | Kích thước (D x R x C ) | mm | 845x363x702 |
Kích thước đã đóng gói (D x R x C ) | mm | 965x395x765 | |
Khối lượng thực / Khối lượng đóng gói | kg | 49.1/52.3 | |
Chất làm lạnh | Gas loại | R410A | |
Khối lượng nạp | kg | 1,4 | |
Áp suất thiết kế | 4.2/1.5 | ||
Ống đồng | Đường ống lỏng / Đường ống gas | mm | Ø9.52/Ø15.9(3/8″/5/8″) |
Chiều dài đường ống tối đa | m | 25 | |
Chên lệch độ cao tối đa | m | 15 | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả(chiều cao phòng) (Tiêu chuẩn) | m2 | 35-50 (dưới 2.8) |
- Điều hòa inverter điện yếu có chạy được không? Giải Đáp - Tháng Tám 31, 2023
- Chế độ bảo hành điều hòa Electrolux: Thời gian và Điều Kiện - Tháng Tám 30, 2023
- Các hãng điều hòa tại Việt Nam phổ biến: TOP 10 - Tháng Tám 30, 2023
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điều hòa âm trần Midea MCD1-18CRN8 |
Nguồn điện V-Ph-Hz 220-240, 1Ph, 50Hz |
Làm lạnh Công suất Btu/h 18000 |
Công suất tiêu thụ W 1600 |
Cường độ dòng điện A 7 |
EER W/W 3.3 |
Làm nóng Công suất Btu/h / |
Công suất tiêu thụ W / |
Cường độ dòng điện A / |
COP W/W / |
Dàn lạnh Lưu lượng gió (cao / vừa / thấp) m3/h 1200/880/730 |
Độ ồn dàn lạnh (cao / vừa / thấp) dB(A) 44/37.5/34.5 |
Kích thước (R*D*C) thân máy mm 830x830x205 |
Đóng gói (R*D*C) thân máy mm 910x910x250 |
Khối lượng thực/ Khối lượng đóng gói (thân máy) kg 22.2/26 |
Dàn nóng Kích thước (R*D*C) mm 805x330x554 |
Điều hòa âm trần Midea MCD1-18CRN8 |
Nguồn điện V-Ph-Hz 220-240, 1Ph, 50Hz |
Làm lạnh Công suất Btu/h 18000 |
Công suất tiêu thụ W 1600 |
Cường độ dòng điện A 7 |
EER W/W 3.3 |
Làm nóng Công suất Btu/h / |
Công suất tiêu thụ W / |
Cường độ dòng điện A / |
COP W/W / |
Dàn lạnh Lưu lượng gió (cao / vừa / thấp) m3/h 1200/880/730 |
Độ ồn dàn lạnh (cao / vừa / thấp) dB(A) 44/37.5/34.5 |
Kích thước (R*D*C) thân máy mm 830x830x205 |
Đóng gói (R*D*C) thân máy mm 910x910x250 |
Khối lượng thực/ Khối lượng đóng gói (thân máy) kg 22.2/26 |
Dàn nóng Kích thước (R*D*C) mm 805x330x554 |
Kích thước đóng gói (R*D*C) mm 915x370x615 |
Khối lượng thực/ Khối lượng đóng gói kg 38.9/41.5 |
Độ ồn dB(A) 57 |
Môi chất làm lạnh Loại gas kg R32/ 0.72 |
Áp suất thiết kế Mpa 4.3/1.7 |
Ống đồng Đường ống lỏng/ đường ống gas mm 6.35-12.7 |
Chiều dài đường ống tối đa m 25 |
Chênh lệch độ cao tối đa m 15 |
Phạm vi làm lạn hiệu quả (chiều cao tiêu chuẩn 2.8m) m2/m 24-35 |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điều hòa âm trần Midea MCD1-18CRN8 |
Nguồn điện V-Ph-Hz 220-240, 1Ph, 50Hz |
Làm lạnh Công suất Btu/h 18000 |
Công suất tiêu thụ W 1600 |
Cường độ dòng điện A 7 |
EER W/W 3.3 |
Làm nóng Công suất Btu/h / |
Công suất tiêu thụ W / |
Cường độ dòng điện A / |
COP W/W / |
Dàn lạnh Lưu lượng gió (cao / vừa / thấp) m3/h 1200/880/730 |
Độ ồn dàn lạnh (cao / vừa / thấp) dB(A) 44/37.5/34.5 |
Kích thước (R*D*C) thân máy mm 830x830x205 |
Đóng gói (R*D*C) thân máy mm 910x910x250 |
Khối lượng thực/ Khối lượng đóng gói (thân máy) kg 22.2/26 |
Dàn nóng Kích thước (R*D*C) mm 805x330x554 |
Điều hòa âm trần Midea MCD1-18CRN8 |
Nguồn điện V-Ph-Hz 220-240, 1Ph, 50Hz |
Làm lạnh Công suất Btu/h 18000 |
Công suất tiêu thụ W 1600 |
Cường độ dòng điện A 7 |
EER W/W 3.3 |
Làm nóng Công suất Btu/h / |
Công suất tiêu thụ W / |
Cường độ dòng điện A / |
COP W/W / |
Dàn lạnh Lưu lượng gió (cao / vừa / thấp) m3/h 1200/880/730 |
Độ ồn dàn lạnh (cao / vừa / thấp) dB(A) 44/37.5/34.5 |
Kích thước (R*D*C) thân máy mm 830x830x205 |
Đóng gói (R*D*C) thân máy mm 910x910x250 |
Khối lượng thực/ Khối lượng đóng gói (thân máy) kg 22.2/26 |
Dàn nóng Kích thước (R*D*C) mm 805x330x554 |
Kích thước đóng gói (R*D*C) mm 915x370x615 |
Khối lượng thực/ Khối lượng đóng gói kg 38.9/41.5 |
Độ ồn dB(A) 57 |
Môi chất làm lạnh Loại gas kg R32/ 0.72 |
Áp suất thiết kế Mpa 4.3/1.7 |
Ống đồng Đường ống lỏng/ đường ống gas mm 6.35-12.7 |
Chiều dài đường ống tối đa m 25 |
Chênh lệch độ cao tối đa m 15 |
Phạm vi làm lạn hiệu quả (chiều cao tiêu chuẩn 2.8m) m2/m 24-35 |
Bài viết liên quan
-
Điều hoà Daikin chạy một lúc rồi ngắt | Nguyên nhân |...
25/09/2022
5853 views
-
Điều hòa Daikin Cục Nóng không chạy | Nguyên nhân | Cách...
25/09/2022
4472 views
-
Điều hòa Daikin báo lỗi Đèn Vàng | CÁCH KIỂM TRA LỖI
25/09/2022
2560 views
-
Điều hòa Daikin báo lỗi E0 | Nguyên nhân | Cách sửa
25/09/2022
1732 views
-
Điều hoà Daikin dùng Gas gì | Chọn gas R410a HAY gas...
25/09/2022
1620 views
Sản phẩm liên quan
Bài viết liên quan
-
Điều hoà Daikin chạy một lúc rồi ngắt | Nguyên nhân |...
25/09/2022
5853 views
-
Điều hòa Daikin Cục Nóng không chạy | Nguyên nhân | Cách...
25/09/2022
4472 views
-
Điều hòa Daikin báo lỗi Đèn Vàng | CÁCH KIỂM TRA LỖI
25/09/2022
2560 views
-
Điều hòa Daikin báo lỗi E0 | Nguyên nhân | Cách sửa
25/09/2022
1732 views
-
Điều hoà Daikin dùng Gas gì | Chọn gas R410a HAY gas...
25/09/2022
1620 views
18800000
Điều hòa âm trần Midea 24000BTU 1 chiều MCD1-28CRN8
Trong kho
đánh giá nào
Chưa có đánh giá nào.