Không có bình luận nào
Điều hòa âm trần Panasonic 24000BTU 1 chiều S-25PU1H5B/U-25PN1H5
25.000.000 ₫
Dự toán chi phí lắp đặt
A. Nhân công (miễn phí hút chân không)
B. Ống đồng
C. Bảo ôn
D. Giá đỡ dàn nóng ngoài trời
E. Dây điện
F. Ống thoát nước ngưng
F. Chi phí khác
G. Phát sinh khác (nếu có)
THÔNG TIN BẢO HÀNH
- 1
Liên hệ để biết giá hiện tại của sản phẩm
- 2
Số tổng đài bảo hành Panasonic: 18006150
- 3
Thùng dàn lạnh có: Mặt lạnh điều hòa, Remote, Giá đỡ Remote, sách hướng dẫn
- 4
Bảo hành: Chính hãng 12 tháng
- 5
Xuất xứ: Chính hãng Malaysia
Sản phẩm: Điều hòa âm trần Panasonic 24000BTU 1 chiều S-25PU1H5B/U-25PN1H5
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Điều hòa âm trần Panasonic 24000BTU 1 chiều S-25PU1H5B/U-25PN1H5
1. Thông số kỹ thuật điều hòa âm trần Panasonic S-25PU1H5B/U-25PN1H5
Điều hòa âm trần Panasonic | S-25PU1H5B/U-25PN1H5 | ||
---|---|---|---|
Công Suất | 25000 Btu/h | ||
Nguồn Điện | 220 – 240 V, 1Ø Phase – 50 Hz | ||
Dàn Lạnh | S-25PU1H5B | ||
Dàn Nóng | U-25PN1H5 | ||
Mặt Nạ | CZ-KPU3H | ||
Công Suất Làm Lạnh: định mức | 7.33 kW 25000 Btu/h |
||
Dòng Điện: định mức | 9.6 – 8.8 A | ||
Công Suất Tiêu Thụ | 2.07 kW | ||
Hiệu Suất EER | 3.54 W/W 12.08 Btu/hW |
||
Dàn Lạnh | Lưu Lượng Gió | 25 m³/phút | |
Độ Ồn Áp Suất (Cao/Thấp) | 42 / 35 dB (A) | ||
Độ Ồn Nguồn (Cao/Thấp) | 57 / 50 dB | ||
Kích Thước | Dàn Lạnh (CxRxS) | 256 x 840 x 840 mm | |
Mặt Nạ (CxRxS) | 33.5 x 950 x 950 mm | ||
Trọng Lượng | Dàn Lạnh | 21 kg | |
Mặt Nạ | 5 kg | ||
Dàn Nóng | Độ Ồn Áp Suất | 52 dB (A) | |
Độ Ồn Nguồn | 68 dB | ||
Kích Thước | Dàn Nóng (CxRxS) | 619 x 824 x 299 mm | |
Kích Cỡ Đường Ống | Ống Hơi | Ø12.70 (1/2’’) mm (inch) | |
Ống Lỏng | Ø6.35 (1/4’’) mm (inch) | ||
Chiều Dài Đường Ống | Tối Thiểu-Tối Đa | 7.5 – 30 m | |
Độ Dài Ống Nạp Sẵn Gas | Tối Đa | 7.5 m | |
Môi Trường Hoạt Động | Tối Thiểu-Tối Đa | 16 – 43 °C | |
Trọng Lượng | 42 kg | ||
Chênh Lệch Độ Cao | 20 | ||
Lượng Gas Nạp Thêm | 15 g/m |
2. Vì sao nên mua điều hòa âm trần Panasonic tại Trần Đình.
Điện máy Trần Đình có bề dày lịch sử phát triển trên 10 năm hoạt động trong lĩnh vực điện máy điện lạnh. Hiện tại chúng tôi là đối tác của nhiều thương hiệu điều hòa nổi tiếng như Daikin, Panasonic, LG, SamSung,…
Với mô hình kinh doanh bán hàng tại kho chúng tôi đã tối ưu được nhiều chi phí để giảm giá thành máy lạnh Panasonic S-25PU1H5B/U-25PN1H5 cụ thể :
- Tối ưu chi phí mặt bằng: Với mô hình kinh doanh bán điều hoà tại kho, bán trực tuyến online nên chúng tôi không mất quá nhiều chi phí mặt bằng đắt đỏ như ở các cửa hàng siêu thị điện máy. Thay vào đó là những vị trí rẻ tiền làm kho để lưu trữ hàng.
- Tối ưu chí phí nhân sự: Với mô hình mua bán điện máy tại kho chúng tôi không mất nhiều chi phí tiền lương cho nhân viên. Bởi vì chúng tôi đã tối giản hệ thống chỉ cần bộ phận vận chuyển và bộ phận kinh doanh.
- Tối ưu chi phí quảng cáo: Với bề dày lịch sử của công ty khách hàng biết đến chúng tôi là đại lý nhà phân phối chính hãng Panasonic. Chúng tôi đã gây dựng được thương hiệu của mình có nhiều thông tin trên internet, nhiều hệ thống website khách hàng có thể mua hàng một cách dễ dàng.
- Tối ưu chi phí trung gian: Chúng tôi là nhà phân phối không qua những đơn vị trung gian sản phẩm máy lạnh Panasonic được nhập trực tiếp về hãng và phân phối đến người tiêu dùng.
==> Tất cả những lý do ở trên giúp Điện Máy Trần Đình tối ưu được từ 20 đến 30% chi phí giúp điều hòa âm trần Panasonic S-25PU1H5B/U-25PN1H5 rẻ nhất, giá tốt nhất thị trường.
- So sánh điều hòa casper TC-09IS35 và GC-09IS35 - Tháng Bảy 27, 2023
- Những tiêu chí mà bạn cần biết khi chọn mua điều hòa Gree - Tháng Ba 17, 2023
- Lỗi điều hoà Gree tự tắt khi đang vận hành - Tháng Ba 17, 2023
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Công Suất: 25000 Btu/h |
Nguồn Điện: 220 - 240 V, 1Ø Phase - 50 Hz |
Dàn Lạnh: S-25PU1H5B |
Dàn Nóng: U-25PN1H5 |
Mặt Nạ: CZ-KPU3H |
Công Suất Làm Lạnh: định mức: 7.33 kW - 25000 Btu/h |
Dòng Điện: định mức: 9.6 - 8.8 A |
Công Suất Tiêu Thụ: 2.07 kW |
Hiệu Suất EER 3.54 W/W - 12.08 Btu/hW |
Dàn Lạnh |
Lưu Lượng Gió: 25 m³/phút |
Độ Ồn Áp Suất (Cao/Thấp): 42 / 35 dB (A) |
Độ Ồn Nguồn (Cao/Thấp): 57 / 50 dB |
Kích Thước Dàn Lạnh (CxRxS): 256 x 840 x 840 mm |
Kích Thước Mặt Nạ (CxRxS): 33.5 x 950 x 950 mm |
Trọng Lượng Dàn Lạnh: 21 kg |
Công Suất: 25000 Btu/h |
Nguồn Điện: 220 - 240 V, 1Ø Phase - 50 Hz |
Dàn Lạnh: S-25PU1H5B |
Dàn Nóng: U-25PN1H5 |
Mặt Nạ: CZ-KPU3H |
Công Suất Làm Lạnh: định mức: 7.33 kW - 25000 Btu/h |
Dòng Điện: định mức: 9.6 - 8.8 A |
Công Suất Tiêu Thụ: 2.07 kW |
Hiệu Suất EER 3.54 W/W - 12.08 Btu/hW |
Dàn Lạnh |
Lưu Lượng Gió: 25 m³/phút |
Độ Ồn Áp Suất (Cao/Thấp): 42 / 35 dB (A) |
Độ Ồn Nguồn (Cao/Thấp): 57 / 50 dB |
Kích Thước Dàn Lạnh (CxRxS): 256 x 840 x 840 mm |
Kích Thước Mặt Nạ (CxRxS): 33.5 x 950 x 950 mm |
Trọng Lượng Dàn Lạnh: 21 kg |
Trọng Lượng Mặt Nạ: 5 kg |
Dàn Nóng |
Độ Ồn Áp Suất: 52 dB (A) |
Độ Ồn Nguồn: 68 dB |
Kích Thước Dàn Nóng (CxRxS): 619 x 824 x 299 mm |
Kích Cỡ Đường Ống Hơi: 12.70 (1/2’') mm (inch) |
Kích Cỡ Đường Ống Lỏng 6.35 (1/4’’) mm (inch) |
Chiều Dài Đường Ống Tối Thiểu-Tối Đa: 7.5 - 30 m |
Độ Dài Ống Nạp Sẵn Gas Tối Đa: 7.5 m |
Môi Trường Hoạt Động Tối Thiểu-Tối Đa: 16 - 43 °C |
Trọng Lượng: 42 kg |
Chênh Lệch Độ Cao: 20 |
Lượng Gas Nạp Thêm: 15 g/m |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Công Suất: 25000 Btu/h |
Nguồn Điện: 220 - 240 V, 1Ø Phase - 50 Hz |
Dàn Lạnh: S-25PU1H5B |
Dàn Nóng: U-25PN1H5 |
Mặt Nạ: CZ-KPU3H |
Công Suất Làm Lạnh: định mức: 7.33 kW - 25000 Btu/h |
Dòng Điện: định mức: 9.6 - 8.8 A |
Công Suất Tiêu Thụ: 2.07 kW |
Hiệu Suất EER 3.54 W/W - 12.08 Btu/hW |
Dàn Lạnh |
Lưu Lượng Gió: 25 m³/phút |
Độ Ồn Áp Suất (Cao/Thấp): 42 / 35 dB (A) |
Độ Ồn Nguồn (Cao/Thấp): 57 / 50 dB |
Kích Thước Dàn Lạnh (CxRxS): 256 x 840 x 840 mm |
Kích Thước Mặt Nạ (CxRxS): 33.5 x 950 x 950 mm |
Trọng Lượng Dàn Lạnh: 21 kg |
Công Suất: 25000 Btu/h |
Nguồn Điện: 220 - 240 V, 1Ø Phase - 50 Hz |
Dàn Lạnh: S-25PU1H5B |
Dàn Nóng: U-25PN1H5 |
Mặt Nạ: CZ-KPU3H |
Công Suất Làm Lạnh: định mức: 7.33 kW - 25000 Btu/h |
Dòng Điện: định mức: 9.6 - 8.8 A |
Công Suất Tiêu Thụ: 2.07 kW |
Hiệu Suất EER 3.54 W/W - 12.08 Btu/hW |
Dàn Lạnh |
Lưu Lượng Gió: 25 m³/phút |
Độ Ồn Áp Suất (Cao/Thấp): 42 / 35 dB (A) |
Độ Ồn Nguồn (Cao/Thấp): 57 / 50 dB |
Kích Thước Dàn Lạnh (CxRxS): 256 x 840 x 840 mm |
Kích Thước Mặt Nạ (CxRxS): 33.5 x 950 x 950 mm |
Trọng Lượng Dàn Lạnh: 21 kg |
Trọng Lượng Mặt Nạ: 5 kg |
Dàn Nóng |
Độ Ồn Áp Suất: 52 dB (A) |
Độ Ồn Nguồn: 68 dB |
Kích Thước Dàn Nóng (CxRxS): 619 x 824 x 299 mm |
Kích Cỡ Đường Ống Hơi: 12.70 (1/2’') mm (inch) |
Kích Cỡ Đường Ống Lỏng 6.35 (1/4’’) mm (inch) |
Chiều Dài Đường Ống Tối Thiểu-Tối Đa: 7.5 - 30 m |
Độ Dài Ống Nạp Sẵn Gas Tối Đa: 7.5 m |
Môi Trường Hoạt Động Tối Thiểu-Tối Đa: 16 - 43 °C |
Trọng Lượng: 42 kg |
Chênh Lệch Độ Cao: 20 |
Lượng Gas Nạp Thêm: 15 g/m |
Bài viết liên quan
-
Ống đồng điều hòa giá bao nhiêu tiền 1 mét?【Bảng giá mới】
27/09/2022
10710 views
-
Tủ lạnh một tháng hết bao nhiêu số điện?
24/09/2022
9307 views
-
Bảng mã lỗi điều hòa Fujitsu Inverter | Nội địa | chi...
27/09/2022
9301 views
-
Bảng kích thước ống đồng điều hòa máy lạnh | Mới Nhất
25/09/2022
6756 views
-
Cách sử dụng điều khiển điều hòa Casper【Hướng Dẫn】
27/09/2022
6694 views
Sản phẩm liên quan
Bài viết liên quan
-
Ống đồng điều hòa giá bao nhiêu tiền 1 mét?【Bảng giá mới】
27/09/2022
10710 views
-
Tủ lạnh một tháng hết bao nhiêu số điện?
24/09/2022
9307 views
-
Bảng mã lỗi điều hòa Fujitsu Inverter | Nội địa | chi...
27/09/2022
9301 views
-
Bảng kích thước ống đồng điều hòa máy lạnh | Mới Nhất
25/09/2022
6756 views
-
Cách sử dụng điều khiển điều hòa Casper【Hướng Dẫn】
27/09/2022
6694 views
25000000
Điều hòa âm trần Panasonic 24000BTU 1 chiều S-25PU1H5B/U-25PN1H5
Trong kho
Trang Thị Vân Anh
Mình ở Hà Nam có vận chuyển vầ ship tận nơi, lắp đặt tận nơi ko shop ơi
Trần Tuấn Anh
Gia rẻ bất ngờ thật, thấp hơn máy siêu thị lớn. Chỉ có cái là phải mất công gọi điện hỏi hơi nhiều
Lê Văn Gia Bảo
Mới mua. Lắp đặt giao hàng ok, mới sử dụng nên chưa biết thế nào. Nhưng giá rẻ chứ không đặt ảo nên có cảm tình