Không có bình luận nào
Điều hòa âm trần Panasonic 20500BTU S-1821PU3H/U-21PR1H5
30.900.000 ₫
Dự toán chi phí lắp đặt
A. Nhân công (miễn phí hút chân không)
B. Ống đồng
C. Bảo ôn
D. Giá đỡ dàn nóng ngoài trời
E. Dây điện
F. Ống thoát nước ngưng
F. Chi phí khác
G. Phát sinh khác (nếu có)
THÔNG TIN BẢO HÀNH
- 1
Bảo hành chính hãng: Máy 1 năm, máy nén 7 năm
- 2
Thùng dàn lạnh có: Mặt lạnh điều hòa, Remote, Giá đỡ Remote, sách hướng dẫn
- 3
Thùng dàn nóng có: Dàn nóng điều hòa
- 4
Số tổng đài bảo hành Panasonic: 18006150
Sản phẩm: Điều hòa âm trần Panasonic 20500BTU S-1821PU3H/U-21PR1H5
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Điều hòa âm trần Panasonic 20500BTU S-1821PU3H/U-21PR1H5
1. Thông số kỹ thuật điều hòa âm trần S-1821PU3H/U-21PR1H5
Điều hòa âm trần Panasonic | S-1821PU3H/U-21PR1H5 | ||
Nguồn điện | V/Phase Hz | 220-240V, 1Ø Phase – 50Hz | |
Dàn lạnh | S-1821PU3H | ||
Dàn nóng | U-21PR1H5 | ||
Mặt nạ | CZ-KPU3H | ||
Công suất làm lạnh: Định mức (Tối thiểu – Tối đa) | kW | 6.00 (2.00 – 6.30) | |
Btu/h | 20,500 (6,820 – 21,500) | ||
Dòng điện: Định mức (Tối thiểu – Tối đa) | A | 7.5 – 8.0 | |
Công suất tiêu thụ: Định mức (Tối thiểu – Tối đa) | kW | 1.71 (0.38 – 2.10) | |
CSPF | 5.89 | ||
HIỆU SUẤT COP/EER | W/W | 3.51 | |
Btu/Hw | 11.99 | ||
Dàn lạnh | |||
Lưu lượng gió | mᶾ/min | 25.0 | |
cfm | 882 | ||
Độ ồn áp suất (Cao/ Thấp) | dB (A) | 42 / 35 | |
Độ ồn nguồn (Cao/ Thấp) | dB | 57 / 50 | |
Kích thước điều hòa âm trần | Dàn lạnh (CxRxS) | mm | 256 x 840 x 840 |
Mặt nạ (CxRxS) | mm | 44 x 950 x950 | |
Khối lượng | Dàn lạnh | kg | 21 |
Mặt nạ | kg | 5 | |
Dàn nóng | |||
Độ ồn áp suất | dB (A) | 50 | |
Độ ồn nguồn | dB | 69 | |
Kích thước | Dàn nóng (HxWxD) | mm | 619 x 824 x 299 |
Khối lượng | Dàn nóng | kg | 29 |
Đường kính ống | Ống hơi | mm (inch) | 12.70 (1/2) |
Ống lỏng | mm (inch) | 6.35 (1/4) | |
Chiều dài ống đồng | Tối thiểu – Tối đa | m | 5 – 30 |
Chênh lệch độ cao | m | 20 | |
Chiều dài tiêu chuẩn | Tối đa | m | 15 |
Lượng nạp Gas thêm | g/m | 10 | |
Dải nhiệt độ hoạt động dàn nóng | Tối thiểu – Tối đa | °C | 16-46 |
- Điều hòa inverter điện yếu có chạy được không? Giải Đáp - Tháng Tám 31, 2023
- Chế độ bảo hành điều hòa Electrolux: Thời gian và Điều Kiện - Tháng Tám 30, 2023
- Các hãng điều hòa tại Việt Nam phổ biến: TOP 10 - Tháng Tám 30, 2023
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Xuất xứ Thương hiệu: Nhật - Sản xuất tại: Malaysia |
Loại Gas lạnh: R32 |
Loại máy: Inverter - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất làm lạnh: 2.0 Hp (2.0 Ngựa) - 17,100 Btu/h - 5.0 kW |
Sử dụng cho phòng: Diện tích 25 - 30 m² hoặc 90 - 100 m³ khí |
Nguồn điện (Ph/V/Hz): 1 Pha, 220 - 240 V, 50Hz |
Công suất tiêu thụ điện: 1.14 kW |
Kích thước ống đồng Gas (mm): 6.35 / 12.7 |
Chiều dài ống gas tối đa (m): 30 m |
Chênh lệch độ cao (tối đa) (m): 20 m |
Hiệu suất năng lượng CSPF: 6.27 |
DÀN LẠNH |
Model dàn lạnh: S-1821PU3H |
Kích thước dàn lạnh (mm): 256 x 840 x 840 mm |
Trọng lượng dàn lạnh (Kg): 21 Kg |
MẶT NẠ |
Xuất xứ Thương hiệu: Nhật - Sản xuất tại: Malaysia |
Loại Gas lạnh: R32 |
Loại máy: Inverter - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất làm lạnh: 2.0 Hp (2.0 Ngựa) - 17,100 Btu/h - 5.0 kW |
Sử dụng cho phòng: Diện tích 25 - 30 m² hoặc 90 - 100 m³ khí |
Nguồn điện (Ph/V/Hz): 1 Pha, 220 - 240 V, 50Hz |
Công suất tiêu thụ điện: 1.14 kW |
Kích thước ống đồng Gas (mm): 6.35 / 12.7 |
Chiều dài ống gas tối đa (m): 30 m |
Chênh lệch độ cao (tối đa) (m): 20 m |
Hiệu suất năng lượng CSPF: 6.27 |
DÀN LẠNH |
Model dàn lạnh: S-1821PU3H |
Kích thước dàn lạnh (mm): 256 x 840 x 840 mm |
Trọng lượng dàn lạnh (Kg): 21 Kg |
MẶT NẠ |
Kích thước mặt nạ (mm): 44 x 950 x 950 mm |
Trọng lượng mặt nạ (Kg): 5 Kg |
DÀN NÓNG |
Model dàn nóng: U-18PR1H5 |
Kích thước dàn nóng (mm): 619 x 824 x 299 mm |
Trọng lượng dàn nóng (Kg): 29 kg |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Xuất xứ Thương hiệu: Nhật - Sản xuất tại: Malaysia |
Loại Gas lạnh: R32 |
Loại máy: Inverter - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất làm lạnh: 2.0 Hp (2.0 Ngựa) - 17,100 Btu/h - 5.0 kW |
Sử dụng cho phòng: Diện tích 25 - 30 m² hoặc 90 - 100 m³ khí |
Nguồn điện (Ph/V/Hz): 1 Pha, 220 - 240 V, 50Hz |
Công suất tiêu thụ điện: 1.14 kW |
Kích thước ống đồng Gas (mm): 6.35 / 12.7 |
Chiều dài ống gas tối đa (m): 30 m |
Chênh lệch độ cao (tối đa) (m): 20 m |
Hiệu suất năng lượng CSPF: 6.27 |
DÀN LẠNH |
Model dàn lạnh: S-1821PU3H |
Kích thước dàn lạnh (mm): 256 x 840 x 840 mm |
Trọng lượng dàn lạnh (Kg): 21 Kg |
MẶT NẠ |
Xuất xứ Thương hiệu: Nhật - Sản xuất tại: Malaysia |
Loại Gas lạnh: R32 |
Loại máy: Inverter - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất làm lạnh: 2.0 Hp (2.0 Ngựa) - 17,100 Btu/h - 5.0 kW |
Sử dụng cho phòng: Diện tích 25 - 30 m² hoặc 90 - 100 m³ khí |
Nguồn điện (Ph/V/Hz): 1 Pha, 220 - 240 V, 50Hz |
Công suất tiêu thụ điện: 1.14 kW |
Kích thước ống đồng Gas (mm): 6.35 / 12.7 |
Chiều dài ống gas tối đa (m): 30 m |
Chênh lệch độ cao (tối đa) (m): 20 m |
Hiệu suất năng lượng CSPF: 6.27 |
DÀN LẠNH |
Model dàn lạnh: S-1821PU3H |
Kích thước dàn lạnh (mm): 256 x 840 x 840 mm |
Trọng lượng dàn lạnh (Kg): 21 Kg |
MẶT NẠ |
Kích thước mặt nạ (mm): 44 x 950 x 950 mm |
Trọng lượng mặt nạ (Kg): 5 Kg |
DÀN NÓNG |
Model dàn nóng: U-18PR1H5 |
Kích thước dàn nóng (mm): 619 x 824 x 299 mm |
Trọng lượng dàn nóng (Kg): 29 kg |
Bài viết liên quan
-
Điều hòa Panasonic báo Đèn Vàng | Cách Sửa triệt Để 100%
25/09/2022
2506 views
-
Điều hòa Panasonic báo Đèn Đỏ | Nháy đèn Timer | Cách...
25/09/2022
1648 views
-
Điều hòa Panasonic QUẠT GIÓ kêu to | Nguyên nhân, cách sửa
25/09/2022
1501 views
-
Điều hoà Panasonic để chế độ nào mát nhất | TRONG 30S
25/09/2022
1323 views
-
Bảng mã lỗi điều hòa Panasonic | Nguyên nhân cách khắc phục
24/09/2022
1217 views
Sản phẩm liên quan
Bài viết liên quan
-
Điều hòa Panasonic báo Đèn Vàng | Cách Sửa triệt Để 100%
25/09/2022
2506 views
-
Điều hòa Panasonic báo Đèn Đỏ | Nháy đèn Timer | Cách...
25/09/2022
1648 views
-
Điều hòa Panasonic QUẠT GIÓ kêu to | Nguyên nhân, cách sửa
25/09/2022
1501 views
-
Điều hoà Panasonic để chế độ nào mát nhất | TRONG 30S
25/09/2022
1323 views
-
Bảng mã lỗi điều hòa Panasonic | Nguyên nhân cách khắc phục
24/09/2022
1217 views
30900000
Điều hòa âm trần Panasonic 20500BTU S-1821PU3H/U-21PR1H5
Trong kho
đánh giá nào
Chưa có đánh giá nào.