to hình ảnh sản phẩm
to hình ảnh sản phẩm
Giá tại : | 22,000,000 đ |
Giá thị trường : | -10% |
Thương hiệu : | ![]() |
Bảo hành : | 24 tháng |
Xuất xứ : | Malaysia |
Đơn vị tính : | Chiếc |
Mua ngay
giao hàng tận nơi
Chi nhánh miền Bắc
Điện Máy
Bếp, Khóa
Chi nhánh miền Nam
Điện Máy
Bếp, Khóa
Điều hòa âm trần Panasonic S-22PU1H5/U-22PV1H5 1 chiều 24000BTU là sản phẩm điều hoà mang thương hiệu Panasonic. Máy lạnh âm trần Panasonic là dòng máy được đánh giá cao trên thị trường về công nghệ, cũng như thiết kế.
Mời bạn cùng Điện Máy Trần Đình đánh giá chi tiết sản phẩm máy lạnh âm trần này qua bài viết bên dưới:
Máy lạnh Panasonic S-22PU1H5/U-22PV1H5 1 chiều 24000BTU là chiếc điều hoà âm trần - dòng sản phẩm đang dần phổ biến trong đời sống hiện nay vì tính thẩm mỹ và nhiều công nghệ hiện đại mang lại.
Máy lạnh âm trần Panasonic S-22PU1H5/U-22PV1H5 mang gam màu trắng trang nhã, nhỏ gọn, tinh tế cùng với những đường nét hiện đại tạo nên vẻ đẹp sang trọng cho nội thất căn phòng của bạn.
Với công suất làm lạnh 2.5 Hp (2.5 Ngựa) tương đương công suất điều hoà 24000 BTU, chiếc máy lạnh âm trần Panasonic S22PU1H5 là sự lựa chọn lý tưởng cho những căn phòng lớn như phòng làm việc lớn, phòng họp, phòng hát Karaoke...
Ngoài ra, máy cũng có thể lắp đặt tại phòng ngủ, phòng khách... Nhìn chung công suất 24000 BTU là công suất lớn trong lắp đặt điều hoà hiện nay. (phù hợp diện tích từ 30-50m2)
Máy lạnh âm trần 1 chiều 24000 BTU Panasonic S22PU1H5 được bổ sung thêm cánh phụ và mở rộng cánh chính làm giảm sự nhiễu loạn không khí và tăng lưu lượng gió. Ngoài ra, cửa thoát gió với góc rộng hơn cho phép luồng khí được thổi ra tới 5 mét.
Các đường cong trên biểu đồ phân bổ nhiệt độ trong phòng mở rộng 360 độ từ trung tâm dàn lạnh. Không khí lạnh được thổi ra xa hơn từ 4 cửa thổi trên dàn lạnh.
Mang lại không gian mát lạnh, dễ chịu và thoải mái, nhanh chóng xóa tan bầu không khí nóng nực.
- Máy nén sản suất nội bộ: Tất cả các máy nén sản xuất nội bộ của Panasonic được cung cấp toàn cầu. Tổng số máy nén chất lượng cao đến nay đạt tới 580 triệu chiếc.
- Dàn nóng độ bền cao: Điều hoà Panasonic phủ lớp chống ăn mòn để chống gỉ và khí muối giúp đảm bảo hiệu suất lâu dài.
- Dàn tản nhiệt có lá tản nhiệt xanh Blue Fin: Bảo vệ cánh tản nhiệt khỏi các tác nhân gây gỉ sét như không khí ô nhiễm, nước và các tác nhân khác.
- Copper Tube Condenser: Dàn ngưng tụ bằng đồng giúp trao đổi nhiệt tốt hơn, nâng cao hiệu quả làm lạnh.
- Bo mạch chống thấm nước: Bo mạch được phủ lớp chống thấm nước giúp hạn chế bảng mạch tiếp xúc với nước.
- Dàn nóng phủ sơn chống ăn mòn: Dàn nóng được phủ nhiều lớp sơn chống ăn mòn giúp bảo vệ dàn nóng khỏi nước muối, nước mưa.
Điều hoà 1 chiều Panasonic này giúp cho không khí sạch hơn với màng lọc siêu kháng khuẩn Super Alleru-Buster.
Màng lọc giúp vô hiệu hóa các chất gây dị ứng, Virus và vi khuẩn nhờ kết hợp 3 tác dụng trong 1: khử tác nhân gây dị ứng, khử virus và khử vi khuẩn, để giữ không khí trong phòng sạch sẽ, trong lành. Bảo vệ sức khoẻ bạn và gia đình.
Ống thoát nước điều hoà giá rẻ âm trần này có thể nâng cao 750mm so với đáy máy, đơn giản bằng cách dùng co nối. Ưu điểm này giúp bạn đi đường ống nước thêm dễ dàng và linh hoạt hơn khi chọn vị trí lắp đặt khối trong nhà.
Máy lạnh âm trần Panasonic S22PU1H5 sử dụng loại gas lạnh R410a là loại gas có năng suất làm lạnh cao cho hơi lạnh sâu và tiết kiệm điện. Loại Gas này góp phần bảo vệ môi trường vì không gây hại đến tầng ozon.
Máy lạnh giúp người dùng dễ dàng lau chùi, vệ sinh.
22,000,000 đ 24,500,000 đ (-10%)
8 Đánh giá
0 bình luận
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Công Suất | 23000 Btu/h | ||
---|---|---|---|
Nguồn Điện | 220 - 240 V, 1Ø Phase - 50 Hz | ||
Dàn Lạnh | S-22PU1H5 | ||
Dàn Nóng | U-22PV1H5 | ||
Mặt Nạ | CZ-KPU3H | ||
Công Suất Làm Lạnh: định mức | 6.74 kW | ||
Dòng Điện: định mức | 9.5 A | ||
Công Suất Tiêu Thụ | 2.05 kW | ||
Hiệu Suất EER | 3.29 W/W | ||
Dàn Lạnh | Lưu Lượng Gió | 25 m³/phút | |
Độ Ồn Áp Suất (Cao/Thấp) | 41 / 32 dB (A) | ||
Độ Ồn Nguồn (Cao/Thấp) | 56 / 47 dB | ||
Kích Thước | Dàn Lạnh (CxRxS) | 256 x 840 x 840 mm | |
Mặt Nạ (CxRxS) | 44 x 950 x 950 mm | ||
Trọng Lượng | Dàn Lạnh | 20 kg | |
Mặt Nạ | 4 kg | ||
Dàn Nóng | Độ Ồn Áp Suất | 52 dB (A) | |
Độ Ồn Nguồn | 68 dB | ||
Kích Thước | Dàn Nóng (CxRxS) | 695 x 875 x 320 mm | |
Kích Cỡ Đường Ống | Ống Hơi | 15.88 (5/8") mm (inch) | |
Ống Lỏng | 9.52 (3/8”) mm (inch) | ||
Chiều Dài Đường Ống | Tối Thiểu-Tối Đa | 7.5 - 30 m | |
Độ Dài Ống Nạp Sẵn Gas | Tối Đa | 7.5 m | |
Môi Trường Hoạt Động | Tối Thiểu-Tối Đa | 16 - 43 °C | |
Trọng Lượng | 55 kg | ||
Chênh Lệch Độ Cao | 20 | ||
Lượng Gas Nạp Thêm | 25 g/m |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Công Suất | 23000 Btu/h | ||
---|---|---|---|
Nguồn Điện | 220 - 240 V, 1Ø Phase - 50 Hz | ||
Dàn Lạnh | S-22PU1H5 | ||
Dàn Nóng | U-22PV1H5 | ||
Mặt Nạ | CZ-KPU3H | ||
Công Suất Làm Lạnh: định mức | 6.74 kW | ||
Dòng Điện: định mức | 9.5 A | ||
Công Suất Tiêu Thụ | 2.05 kW | ||
Hiệu Suất EER | 3.29 W/W | ||
Dàn Lạnh | Lưu Lượng Gió | 25 m³/phút | |
Độ Ồn Áp Suất (Cao/Thấp) | 41 / 32 dB (A) | ||
Độ Ồn Nguồn (Cao/Thấp) | 56 / 47 dB | ||
Kích Thước | Dàn Lạnh (CxRxS) | 256 x 840 x 840 mm | |
Mặt Nạ (CxRxS) | 44 x 950 x 950 mm | ||
Trọng Lượng | Dàn Lạnh | 20 kg | |
Mặt Nạ | 4 kg | ||
Dàn Nóng | Độ Ồn Áp Suất | 52 dB (A) | |
Độ Ồn Nguồn | 68 dB | ||
Kích Thước | Dàn Nóng (CxRxS) | 695 x 875 x 320 mm | |
Kích Cỡ Đường Ống | Ống Hơi | 15.88 (5/8") mm (inch) | |
Ống Lỏng | 9.52 (3/8”) mm (inch) | ||
Chiều Dài Đường Ống | Tối Thiểu-Tối Đa | 7.5 - 30 m | |
Độ Dài Ống Nạp Sẵn Gas | Tối Đa | 7.5 m | |
Môi Trường Hoạt Động | Tối Thiểu-Tối Đa | 16 - 43 °C | |
Trọng Lượng | 55 kg | ||
Chênh Lệch Độ Cao | 20 | ||
Lượng Gas Nạp Thêm | 25 g/m |