Không có bình luận nào
Điều hòa Sumikura 2 chiều 18000 inverter APS/APO-H180 GOLD
12.350.000 ₫
Mã: APS/APO-H180 GOLD
Danh mục: Điều hòa, Điều hòa 18000 BTU, Điều hòa 2 chiều, Điều hoà Sumikura, Điều hoà Sumikura 12000 btu, Điều hòa Sumikura 18000 BTU, Điều hòa treo tường
THÔNG TIN BẢO HÀNH
- 1
Bảo hành chính hãng: Máy 2 năm, máy nén 5 năm
- 2
Thùng dàn lạnh có: Mặt lạnh điều hòa, Remote, Giá đỡ Remote, sách hướng dẫn
- 3
Thùng dàn nóng có: Dàn nóng điều hòa
- 4
Số tổng đài bảo hành Sumikura : 1900 545 537
Sản phẩm: Điều hòa Sumikura 2 chiều 18000 inverter APS/APO-H180 GOLD
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật
Điều hòa Sumikura 18000BTU 2 chiều inverter APS/APO-H180GOLD
- Năng suất Chế độ làm lạnh Btu/h 18000(5120-18450)
- Chế độ sưởi Btu/h 18500(4948-20500) HP 2
- Điện nguồn cấp V/Ph/Hz 220~240/1/50
- Điện năng tiêu thụ Chế độ làm lạnh W 1662( 350-2100)
- Chế độ sưởi W 1700(350-2150)
- Dòng điện định mức ( chế độ làm lạnh ) A 7.5(1.62-9.5)
- Dòng điện định mức ( chế độ sưởi ) A 7.7(1.6-10.0)
- Hiệu suất năng lượng EER W/W 3.5/3.2
- Khử mùi L/h 1,8
- Dàn lạnh Lưu lượng gió ( cao/trung bình/thấp) m3/h 820/720/620/520
- Độ ồn ( cao/trung bình/thấp) dB(A) 44/41/38
- Kích thước máy (W/H/D) mm 900*220*291
- Kích thước cả thùng (W/H/D) mm 970*290*345
- Trọng lượng tịnh /cả thùng kg 17.0/20.5
- Dàn nóng Độ ồn ( cao/trung bình/thấp) dB(A) 52
- Kích thước máy (W/H/D) mm 782*580*271
- Kích thước cả thùng (W/H/D) mm 905*640*340
- Trọng lượng tịnh (1 chiều/ 2 chiều) kg 39/41
- Trọng cả thùng (1 chiều/ 2 chiều) kg 43/45
- Kích thước đường ống (lỏng/ hơi) mm 6/12
- Chiều dài ống tối đa m 15
- Chiều cao ống tối đa m 10
- Loại môi chất lạnh R410A
Rate this product
Chuyên viên kỹ thuật at Công ty cổ phần vật tư thiết bị Trần Đình
Tốt nghiệp đại học bách khoa Hà Nội chuyên ngành cơ điện tử. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực điện tử điện lạnh. Hiện nay chuyên viên kỹ thuật cao cấp làm việc tại những tập đoàn hàng đầu: LG, SamSung, Sony, Panasonic....vvv.
Latest posts by Hải Trần (see all)
- Điều hòa inverter điện yếu có chạy được không? Giải Đáp - Tháng Tám 31, 2023
- Chế độ bảo hành điều hòa Electrolux: Thời gian và Điều Kiện - Tháng Tám 30, 2023
- Các hãng điều hòa tại Việt Nam phổ biến: TOP 10 - Tháng Tám 30, 2023
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điều hòa Sumikura 18000BTU 2 chiều inverter APS/APO-H180GOLD |
Năng suất Chế độ làm lạnh Btu/h 18000(5120-18450) |
Chế độ sưởi Btu/h 18500(4948-20500) |
HP 2 |
Điện nguồn cấp V/Ph/Hz 220~240/1/50 |
Điện năng tiêu thụ Chế độ làm lạnh W 1662( 350-2100) |
Chế độ sưởi W 1700(350-2150) |
Dòng điện định mức ( chế độ làm lạnh ) A 7.5(1.62-9.5) |
Dòng điện định mức ( chế độ sưởi ) A 7.7(1.6-10.0) |
Hiệu suất năng lượng EER W/W 3.5/3.2 |
Khử mùi L/h 1,8 |
Dàn lạnh Lưu lượng gió ( cao/trung bình/thấp) m3/h 820/720/620/520 |
Độ ồn ( cao/trung bình/thấp) dB(A) 44/41/38 |
Kích thước máy (W/H/D) mm 900*220*291 |
Kích thước cả thùng (W/H/D) mm 970*290*345 |
Trọng lượng tịnh /cả thùng kg 17.0/20.5 |
Xem chi tiết thông số
Thông số kỹ
thuật: Điều hòa Sumikura 2 chiều 18000 inverter APS/APO-H180 GOLD
Điều hòa Sumikura 18000BTU 2 chiều inverter APS/APO-H180GOLD |
Năng suất Chế độ làm lạnh Btu/h 18000(5120-18450) |
Chế độ sưởi Btu/h 18500(4948-20500) |
HP 2 |
Điện nguồn cấp V/Ph/Hz 220~240/1/50 |
Điện năng tiêu thụ Chế độ làm lạnh W 1662( 350-2100) |
Chế độ sưởi W 1700(350-2150) |
Dòng điện định mức ( chế độ làm lạnh ) A 7.5(1.62-9.5) |
Dòng điện định mức ( chế độ sưởi ) A 7.7(1.6-10.0) |
Hiệu suất năng lượng EER W/W 3.5/3.2 |
Khử mùi L/h 1,8 |
Dàn lạnh Lưu lượng gió ( cao/trung bình/thấp) m3/h 820/720/620/520 |
Độ ồn ( cao/trung bình/thấp) dB(A) 44/41/38 |
Kích thước máy (W/H/D) mm 900*220*291 |
Kích thước cả thùng (W/H/D) mm 970*290*345 |
Trọng lượng tịnh /cả thùng kg 17.0/20.5 |
Dàn nóng Độ ồn ( cao/trung bình/thấp) dB(A) 52 |
Kích thước máy (W/H/D) mm 782*580*271 |
Kích thước cả thùng (W/H/D) mm 905*640*340 |
Trọng lượng tịnh (1 chiều/ 2 chiều) kg 39/41 |
Trọng cả thùng (1 chiều/ 2 chiều) kg 43/45 |
Kích thước đường ống (lỏng/ hơi) mm 6/12 |
Chiều dài ống tối đa m 15 |
Chiều cao ống tối đa m 10 |
Loại môi chất lạnh R410A |
Hỏi đáp
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điều hòa Sumikura 18000BTU 2 chiều inverter APS/APO-H180GOLD |
Năng suất Chế độ làm lạnh Btu/h 18000(5120-18450) |
Chế độ sưởi Btu/h 18500(4948-20500) |
HP 2 |
Điện nguồn cấp V/Ph/Hz 220~240/1/50 |
Điện năng tiêu thụ Chế độ làm lạnh W 1662( 350-2100) |
Chế độ sưởi W 1700(350-2150) |
Dòng điện định mức ( chế độ làm lạnh ) A 7.5(1.62-9.5) |
Dòng điện định mức ( chế độ sưởi ) A 7.7(1.6-10.0) |
Hiệu suất năng lượng EER W/W 3.5/3.2 |
Khử mùi L/h 1,8 |
Dàn lạnh Lưu lượng gió ( cao/trung bình/thấp) m3/h 820/720/620/520 |
Độ ồn ( cao/trung bình/thấp) dB(A) 44/41/38 |
Kích thước máy (W/H/D) mm 900*220*291 |
Kích thước cả thùng (W/H/D) mm 970*290*345 |
Trọng lượng tịnh /cả thùng kg 17.0/20.5 |
Xem chi tiết thông số
Thông số kỹ
thuật: Điều hòa Sumikura 2 chiều 18000 inverter APS/APO-H180 GOLD
Điều hòa Sumikura 18000BTU 2 chiều inverter APS/APO-H180GOLD |
Năng suất Chế độ làm lạnh Btu/h 18000(5120-18450) |
Chế độ sưởi Btu/h 18500(4948-20500) |
HP 2 |
Điện nguồn cấp V/Ph/Hz 220~240/1/50 |
Điện năng tiêu thụ Chế độ làm lạnh W 1662( 350-2100) |
Chế độ sưởi W 1700(350-2150) |
Dòng điện định mức ( chế độ làm lạnh ) A 7.5(1.62-9.5) |
Dòng điện định mức ( chế độ sưởi ) A 7.7(1.6-10.0) |
Hiệu suất năng lượng EER W/W 3.5/3.2 |
Khử mùi L/h 1,8 |
Dàn lạnh Lưu lượng gió ( cao/trung bình/thấp) m3/h 820/720/620/520 |
Độ ồn ( cao/trung bình/thấp) dB(A) 44/41/38 |
Kích thước máy (W/H/D) mm 900*220*291 |
Kích thước cả thùng (W/H/D) mm 970*290*345 |
Trọng lượng tịnh /cả thùng kg 17.0/20.5 |
Dàn nóng Độ ồn ( cao/trung bình/thấp) dB(A) 52 |
Kích thước máy (W/H/D) mm 782*580*271 |
Kích thước cả thùng (W/H/D) mm 905*640*340 |
Trọng lượng tịnh (1 chiều/ 2 chiều) kg 39/41 |
Trọng cả thùng (1 chiều/ 2 chiều) kg 43/45 |
Kích thước đường ống (lỏng/ hơi) mm 6/12 |
Chiều dài ống tối đa m 15 |
Chiều cao ống tối đa m 10 |
Loại môi chất lạnh R410A |
Bài viết liên quan
Bảng mã lỗi điều hoà Sumikura chi tiết A đến Z
25/09/2022
3006 views
So sánh điều hoà Casper và Sumikura, chọn mua loại nào?
25/09/2022
780 views
Điều hoà Sumikura 18000btu 1 Chiều, 2 Chiều Inverter: Giá rẻ
16/03/2023
413 views
So sánh điều hoà Sumikura và Funiki ? Nên mua loại nào...
19/06/2023
408 views
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hòa Sumikura 1, 2 Chiều
07/06/2023
382 views
Sản phẩm liên quan
27.150.000 ₫
5.00 trên 5 dựa trên 5 đánh giá
5 đánh giá15.500.000 ₫
5.00 trên 5 dựa trên 3 đánh giá
3 đánh giá5.500.000 ₫
5.00 trên 5 dựa trên 4 đánh giá
4 đánh giá21.000.000 ₫
5.00 trên 5 dựa trên 3 đánh giá
3 đánh giá6.400.000 ₫
5.00 trên 5 dựa trên 7 đánh giá
7 đánh giáBài viết liên quan
Bảng mã lỗi điều hoà Sumikura chi tiết A đến Z
25/09/2022
3006 views
So sánh điều hoà Casper và Sumikura, chọn mua loại nào?
25/09/2022
780 views
Điều hoà Sumikura 18000btu 1 Chiều, 2 Chiều Inverter: Giá rẻ
16/03/2023
413 views
So sánh điều hoà Sumikura và Funiki ? Nên mua loại nào...
19/06/2023
408 views
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hòa Sumikura 1, 2 Chiều
07/06/2023
382 views
12350000
Điều hòa Sumikura 2 chiều 18000 inverter APS/APO-H180 GOLD
Trong kho
đánh giá nào
Chưa có đánh giá nào.