Không có bình luận nào
Smart Tivi LG OLED 65G2PSA 4K 65 inch
33.900.000 ₫
- 1
Bảo hành chính hãng tivi 2 năm, có người đến tận nhà
- 2
Thùng tivi có: Sách hướng dẫn, Remote, Chân đế
- 3
Bảo hành Remote 1 năm
- 4
Số tổng đài bảo hành LG: 1800.1503
Sản phẩm: Smart Tivi LG OLED 65G2PSA 4K 65 inch
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Mục lục
1. Vì sao bạn nên mua Smart Tivi LG OLED 65G2PSA 4K 65 inch tại Trần Đình
Đối với rất nhiều khách hàng thông minh thì việc mua được sản phẩm chính hãng đúng model với giá rẻ nhất chắc chắn được lựa chọn hàng đầu. Thật tuyệt vời khi Trần Đình chúng tôi là nhà phân phối của hãng LG cam kết bán tivi LG 65G2PSA chính hãng 100%, mới nguyên hộp, bảo hành chính hãng. Đặc biệt chúng tôi bán hàng từ kho nên giá thường rẻ hơn siêu thị tới 30%.
2. HỆ ĐIỀU HÀNH 65G2PSA
- Hệ điều hành
- webOS Smart TV
PLATFORM 65G2PSA
- Bộ xử lý (SoC)
- α9 Gen5 AI Processor 4K
THÔNG SỐ TẤM NỀN 65G2PSA
- Loại màn hình hiển thị
- 4K OLED
- Kích thước màn hình
- 65
- Độ phân giải
- 3840×2160
- Màu sắc / Wide Color Gamut
- Perfect Color
- Color display bits / Billion Rich Colors
- Có
- Contrast / Perfect Black
- Perfect Black
- Contrast / Dimming
- Pixel Dimming
- Tần số quét
- Refresh Rate 120Hz
CHẤT LƯỢNG HÌNH ẢNH 65G2PSA
- AI Picture Pro
- AI Picture Pro
- Nâng cấp chất lượng hình ảnh với AI
- AI Upscaling
- Lựa chọn thể loại AI
- Có (SDR/HDR/Dolby HDR)
- Tự động điều chỉnh độ sáng bởi AI
- Có
- HDR
- Cinema HDR
- Dolby Vision IQ
- – / Có / Có / Có(4K/2K)
- HDR10 Pro
- Có / Có / Có / Có (4K/2K)
- HLG
- Có / Có / Có / Có (4K/2K)
- FILMMAKER MODE™
- Có
- Dynamic Tone Mapping / Pro
- Dynamic Tone Mapping Pro
- 4K HFR
- Có / Có / – / Có
- 2K HFR
- Có / Có / – / Có
- Motion Pro
- OLED Motion
- HEVC
- 4K@120P, 10bit
- VP9 (Video Decoder)
- 4K@60P, 10bit
- AV1 (Video Decoder)
- 4K@60p, 10bit
- Tương thích G-Sync
- Có
- Tương thích FreeSync
- Có
- HGIG Mode
- Có
- Phản hồi trò chơi tức thì
(VRR/ALLM/GameGenre) - Có / Có / Có
- Picture Mode
- Có 9 modes (Vivid, Standard, Eco, Cinema, Sports, Game, Filmmaker, (ISF)Expert(Bright Room), (ISF)Expert(Dark Room))
CHẤT LƯỢNG ÂM THANH
- Loa (Âm thanh đầu ra)
- Loa
(Âm thanh đầu ra)
- Hệ thống loa
- 4.2 ch
- Hướng loa
- Down Firing
- Đầu ra âm thanh đồng thời
- Có (HP)
- DOLBY ATMOS
- Có
- AI Sound / Pro
- AI Sound Pro
(Virtual 7.1.2 Up-mix)
- AI Acoustic Tuning
- Có
- Chế độ lọc thoại
- Clear Voice Pro
- Bluetooth Surround Ready
- Có
- WiSA Speakers
- Có
- LG Sound Sync
- Có
- Chia sẻ âm thanh
- Có
- Audio Codec
- AC4, AC3(Dolby Digital), EAC3, HE-AAC, AAC, MP2, MP3, PCM, WMA, apt-X
(Refer to manual)
- SoundBar Mode Control
- Có
- TV Sound Mode Share
- Có
AI SMART FUNCTION
- ThinQ
- Có
- Nhận diện mệnh lệnh giọng nói – Intelligent Voice Recognition
- Có
- Chuyển hội thoại thành văn bản
- Có
- Tìm kiếm bằng giọng nói
- Có
- Trợ lý ảo Google Assistant
- TBD
- Amazon Alexa
- TBD
- AI Home
- Có
- AI Recommendation / AI
- Có
- Intelligent Edit
- Có
- Home Dashboard
- Có
- Apple Homekit
- Có
- Google Home Connection
- Có
- Amazon Echo Connection
- Có
- Screen Share
- Có
- ThinQ App
- Có
- Airplay2
- Có
- Nhận dạng giọng nói từ xa
- Có
Chỉ khi nói tiếng Anh và Tivi đang bật.
- Next Picks
- Có
- Magic Explorer
- Có
- Điều khiển thông minh
- Built-In
- Truy cập nhanh
- Có
- Universal Control
- Có
- 360° VR Play
- Có
- Tìm kiếm nội dung liên quan
- Có
- Chế độ ảnh nghệ thuật
- Có
- Kho ứng dụng LG
- Có
- DIAL
- Có
- Web Browser
- Có
- TV On With Mobile
- Có
- Wi-Fi TV On
- Có
- Bluetooth Low Energy On
- Có
(Required Bluetooth)
- Network File Browser
- Có
- Chặn quyền truy cập vào trang web độc hại
- Có
- Live Plus
(ACR-based Bilateral Service) - Có
- Chế độ khách sạn
- Có
- Thông báo thể thao
- Có
- Music Discovery
- Có
- Multi View
- Có
- Room to Room Share
- Có
- Family settings
- Có
- Always Ready
- Có
- USB
- Có
- Motion Sensor
- Có
BROADCASTING
- Digital TV Reception(Terrestrial,Cable,Satellite)
- Có
- Terrestrial
- DVB-T2/T
- Cable
- DVB-C
- Analog TV Reception
- Có
- Data Broadcasting (Country Spec)
- Có
- Teletext Page
- Có (2000 page)
- Teletext (Top/Flof/List)
- Có
- [DVB] Subtitle
- Có
- [ATSC] Closed Caption
- Có
- AD (Audio Description)
- Có
CONNECTIVITY
- HDMI
- 2(Bottom) / 2(Side)
- Version
- HDMI 2.1
- Simplink (HDMI CEC)
- Có
- eARC / ARC (Audio Return Channel)
- eARC (HDMI 2)
- USB
- 2(Bottom) / 1(Side)
- LAN
- Có (Bottom)
- RF In
- 3 (Bottom, RF/Sat) (Differ by region)
- SPDIF (Optical Digital Audio Out)
- Có (Bottom)
- IR Blaster
- Có
- Wifi
- Có (802.11ax)
- Bluetooth
- Có (V5.0)
POWER & GREEN
- Power Supply
- AC 100~240V 50-60Hz
- Standby Power Consumption
- Under 0.5W
- Energy saving Mode
- Có
- Illuminance Green sensor
- Có
- Energy Standard
- Có
- ENERGY STAR® Qualified
- Differ by region
- Estimated Annual Operating Cost
- Differ by region
- Estimated Annual Electricity Use
- Differ by region
ACCESSORY
- Remote
- MR22GN (NFC)
- Battereis
- Có
(AA x 2EA)
- IR Blaster Cable
- Có
- Power Cable
- Có (TV Attached)
ADDITIONAL FEATURE
- Auto Calibration
- Có
- Time Machine (DVR)
- Có
- Digital Recording
- Có
- Analog DVR
- Có
- Time Shift
- Có
- Watch & Record
- Có
- Slim Bracket Compatible
- Có
ACCESSIBILITY
- High Contrast
- Có
- Gray Scale
- Có
- Invert Colors
- Có
WEIGHT & MEASSUREMENT
- Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) mm
- 1441x821x24.3
- Kích thước có chân đế (Rộng x Cao x Sâu) mm
- 1600x970x172
- Trọng lượng (kg)
- 22.8
- Trọng lượng có chân đế (kg)
- 27
Tóm lại : Sản phẩm Smart Tivi LG OLED 65G2PSA 4K 65 inch tinh giản trong thiết kế thanh mảnh, sang đẹp, mang khung hình 4K rực rỡ, tương phản cao ấn tượng hòa mình vào không gian nội thất hiện đại, cùng chất âm sống động tinh chỉnh qua AI Sound và AI Acoustic Tuning cho người dùng trải nghiệm đầy lý thú trên từng ứng dụng giải trí từ webOS 6.0.
>xem thêm: Smart Tivi LG OLED 65A2PSA 4K 65 inch
- Điều hòa inverter điện yếu có chạy được không? Giải Đáp - Tháng Tám 31, 2023
- Chế độ bảo hành điều hòa Electrolux: Thời gian và Điều Kiện - Tháng Tám 30, 2023
- Các hãng điều hòa tại Việt Nam phổ biến: TOP 10 - Tháng Tám 30, 2023
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
HỆ ĐIỀU HÀNH |
Hệ điều hành |
webOS Smart TV |
PLATFORM |
Bộ xử lý (SoC) |
α9 Gen5 AI Processor 4K |
THÔNG SỐ TẤM NỀN |
Loại màn hình hiển thị |
4K OLED |
Kích thước màn hình |
65 |
Độ phân giải |
3840x2160 |
Màu sắc / Wide Color Gamut |
Perfect Color |
Color display bits / Billion Rich Colors |
HỆ ĐIỀU HÀNH |
Hệ điều hành |
webOS Smart TV |
PLATFORM |
Bộ xử lý (SoC) |
α9 Gen5 AI Processor 4K |
THÔNG SỐ TẤM NỀN |
Loại màn hình hiển thị |
4K OLED |
Kích thước màn hình |
65 |
Độ phân giải |
3840x2160 |
Màu sắc / Wide Color Gamut |
Perfect Color |
Color display bits / Billion Rich Colors |
Có |
Contrast / Perfect Black |
Perfect Black |
Contrast / Dimming |
Pixel Dimming |
Tần số quét |
Refresh Rate 120Hz |
CHẤT LƯỢNG HÌNH ẢNH |
AI Picture Pro |
AI Picture Pro |
Nâng cấp chất lượng hình ảnh với AI |
AI Upscaling |
Lựa chọn thể loại AI |
Có (SDR/HDR/Dolby HDR) |
Tự động điều chỉnh độ sáng bởi AI |
Có |
HDR |
Cinema HDR |
Dolby Vision IQ |
- / Có / Có / Có(4K/2K) |
HDR10 Pro |
Có / Có / Có / Có (4K/2K) |
HLG |
Có / Có / Có / Có (4K/2K) |
FILMMAKER MODE™ |
Có |
Dynamic Tone Mapping / Pro |
Dynamic Tone Mapping Pro |
4K HFR |
Có / Có / - / Có |
2K HFR |
Có / Có / - / Có |
Motion Pro |
OLED Motion |
HEVC |
4K@120P, 10bit |
VP9 (Video Decoder) |
4K@60P, 10bit |
AV1 (Video Decoder) |
4K@60p, 10bit |
Tương thích G-Sync |
Có |
Tương thích FreeSync |
Có |
HGIG Mode |
Có |
Phản hồi trò chơi tức thì |
(VRR/ALLM/GameGenre) |
Có / Có / Có |
Picture Mode |
Có 9 modes (Vivid, Standard, Eco, Cinema, Sports, Game, Filmmaker, (ISF)Expert(Bright Room), (ISF)Expert(Dark Room)) |
CHẤT LƯỢNG ÂM THANH |
Loa (Âm thanh đầu ra) |
Loa |
(Âm thanh đầu ra) |
Hệ thống loa |
4.2 ch |
Hướng loa |
Down Firing |
Đầu ra âm thanh đồng thời |
Có (HP) |
DOLBY ATMOS |
Có |
AI Sound / Pro |
AI Sound Pro |
(Virtual 7.1.2 Up-mix) |
AI Acoustic Tuning |
Có |
Chế độ lọc thoại |
Clear Voice Pro |
Bluetooth Surround Ready |
Có |
WiSA Speakers |
Có |
LG Sound Sync |
Có |
Chia sẻ âm thanh |
Có |
Audio Codec |
AC4, AC3(Dolby Digital), EAC3, HE-AAC, AAC, MP2, MP3, PCM, WMA, apt-X |
(Refer to manual) |
SoundBar Mode Control |
Có |
TV Sound Mode Share |
Có |
AI SMART FUNCTION |
ThinQ |
Có |
Nhận diện mệnh lệnh giọng nói - Intelligent Voice Recognition |
Có |
Chuyển hội thoại thành văn bản |
Có |
Tìm kiếm bằng giọng nói |
Có |
Trợ lý ảo Google Assistant |
TBD |
Amazon Alexa |
TBD |
AI Home |
Có |
AI Recommendation / AI |
Có |
Intelligent Edit |
Có |
Home Dashboard |
Có |
Apple Homekit |
Có |
Google Home Connection |
Có |
Amazon Echo Connection |
Có |
Screen Share |
Có |
ThinQ App |
Có |
Airplay2 |
Có |
Nhận dạng giọng nói từ xa |
Có |
Chỉ khi nói tiếng Anh và Tivi đang bật. |
Next Picks |
Có |
Magic Explorer |
Có |
Điều khiển thông minh |
Built-In |
Truy cập nhanh |
Có |
Universal Control |
Có |
360° VR Play |
Có |
Tìm kiếm nội dung liên quan |
Có |
Chế độ ảnh nghệ thuật |
Có |
Kho ứng dụng LG |
Có |
DIAL |
Có |
Web Browser |
Có |
TV On With Mobile |
Có |
Wi-Fi TV On |
Có |
Bluetooth Low Energy On |
Có |
(Required Bluetooth) |
Network File Browser |
Có |
Chặn quyền truy cập vào trang web độc hại |
Có |
Live Plus |
(ACR-based Bilateral Service) |
Có |
Chế độ khách sạn |
Có |
Thông báo thể thao |
Có |
Music Discovery |
Có |
Multi View |
Có |
Room to Room Share |
Có |
Family settings |
Có |
Always Ready |
Có |
USB |
Có |
Motion Sensor |
Có |
BROADCASTING |
Digital TV Reception(Terrestrial,Cable,Satellite) |
Có |
Terrestrial |
DVB-T2/T |
Cable |
DVB-C |
Analog TV Reception |
Có |
Data Broadcasting (Country Spec) |
Có |
Teletext Page |
Có (2000 page) |
Teletext (Top/Flof/List) |
Có |
[DVB] Subtitle |
Có |
[ATSC] Closed Caption |
Có |
AD (Audio Description) |
Có |
CONNECTIVITY |
HDMI |
2(Bottom) / 2(Side) |
Version |
HDMI 2.1 |
Simplink (HDMI CEC) |
Có |
eARC / ARC (Audio Return Channel) |
eARC (HDMI 2) |
USB |
2(Bottom) / 1(Side) |
LAN |
Có (Bottom) |
RF In |
3 (Bottom, RF/Sat) (Differ by region) |
SPDIF (Optical Digital Audio Out) |
Có (Bottom) |
IR Blaster |
Có |
Wifi |
Có (802.11ax) |
Bluetooth |
Có (V5.0) |
POWER & GREEN |
Power Supply |
AC 100~240V 50-60Hz |
Standby Power Consumption |
Under 0.5W |
Energy saving Mode |
Có |
Illuminance Green sensor |
Có |
Energy Standard |
Có |
ENERGY STAR® Qualified |
Differ by region |
Estimated Annual Operating Cost |
Differ by region |
Estimated Annual Electricity Use |
Differ by region |
ACCESSORY |
Remote |
MR22GN (NFC) |
Battereis |
Có |
(AA x 2EA) |
IR Blaster Cable |
Có |
Power Cable |
Có (TV Attached) |
ADDITIONAL FEATURE |
Auto Calibration |
Có |
Time Machine (DVR) |
Có |
Digital Recording |
Có |
Analog DVR |
Có |
Time Shift |
Có |
Watch & Record |
Có |
Slim Bracket Compatible |
Có |
ACCESSIBILITY |
High Contrast |
Có |
Gray Scale |
Có |
Invert Colors |
Có |
WEIGHT & MEASSUREMENT |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) mm |
1441x821x24.3 |
Kích thước có chân đế (Rộng x Cao x Sâu) mm |
1600x970x172 |
Trọng lượng (kg) |
22.8 |
Trọng lượng có chân đế (kg) |
27 |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
HỆ ĐIỀU HÀNH |
Hệ điều hành |
webOS Smart TV |
PLATFORM |
Bộ xử lý (SoC) |
α9 Gen5 AI Processor 4K |
THÔNG SỐ TẤM NỀN |
Loại màn hình hiển thị |
4K OLED |
Kích thước màn hình |
65 |
Độ phân giải |
3840x2160 |
Màu sắc / Wide Color Gamut |
Perfect Color |
Color display bits / Billion Rich Colors |
HỆ ĐIỀU HÀNH |
Hệ điều hành |
webOS Smart TV |
PLATFORM |
Bộ xử lý (SoC) |
α9 Gen5 AI Processor 4K |
THÔNG SỐ TẤM NỀN |
Loại màn hình hiển thị |
4K OLED |
Kích thước màn hình |
65 |
Độ phân giải |
3840x2160 |
Màu sắc / Wide Color Gamut |
Perfect Color |
Color display bits / Billion Rich Colors |
Có |
Contrast / Perfect Black |
Perfect Black |
Contrast / Dimming |
Pixel Dimming |
Tần số quét |
Refresh Rate 120Hz |
CHẤT LƯỢNG HÌNH ẢNH |
AI Picture Pro |
AI Picture Pro |
Nâng cấp chất lượng hình ảnh với AI |
AI Upscaling |
Lựa chọn thể loại AI |
Có (SDR/HDR/Dolby HDR) |
Tự động điều chỉnh độ sáng bởi AI |
Có |
HDR |
Cinema HDR |
Dolby Vision IQ |
- / Có / Có / Có(4K/2K) |
HDR10 Pro |
Có / Có / Có / Có (4K/2K) |
HLG |
Có / Có / Có / Có (4K/2K) |
FILMMAKER MODE™ |
Có |
Dynamic Tone Mapping / Pro |
Dynamic Tone Mapping Pro |
4K HFR |
Có / Có / - / Có |
2K HFR |
Có / Có / - / Có |
Motion Pro |
OLED Motion |
HEVC |
4K@120P, 10bit |
VP9 (Video Decoder) |
4K@60P, 10bit |
AV1 (Video Decoder) |
4K@60p, 10bit |
Tương thích G-Sync |
Có |
Tương thích FreeSync |
Có |
HGIG Mode |
Có |
Phản hồi trò chơi tức thì |
(VRR/ALLM/GameGenre) |
Có / Có / Có |
Picture Mode |
Có 9 modes (Vivid, Standard, Eco, Cinema, Sports, Game, Filmmaker, (ISF)Expert(Bright Room), (ISF)Expert(Dark Room)) |
CHẤT LƯỢNG ÂM THANH |
Loa (Âm thanh đầu ra) |
Loa |
(Âm thanh đầu ra) |
Hệ thống loa |
4.2 ch |
Hướng loa |
Down Firing |
Đầu ra âm thanh đồng thời |
Có (HP) |
DOLBY ATMOS |
Có |
AI Sound / Pro |
AI Sound Pro |
(Virtual 7.1.2 Up-mix) |
AI Acoustic Tuning |
Có |
Chế độ lọc thoại |
Clear Voice Pro |
Bluetooth Surround Ready |
Có |
WiSA Speakers |
Có |
LG Sound Sync |
Có |
Chia sẻ âm thanh |
Có |
Audio Codec |
AC4, AC3(Dolby Digital), EAC3, HE-AAC, AAC, MP2, MP3, PCM, WMA, apt-X |
(Refer to manual) |
SoundBar Mode Control |
Có |
TV Sound Mode Share |
Có |
AI SMART FUNCTION |
ThinQ |
Có |
Nhận diện mệnh lệnh giọng nói - Intelligent Voice Recognition |
Có |
Chuyển hội thoại thành văn bản |
Có |
Tìm kiếm bằng giọng nói |
Có |
Trợ lý ảo Google Assistant |
TBD |
Amazon Alexa |
TBD |
AI Home |
Có |
AI Recommendation / AI |
Có |
Intelligent Edit |
Có |
Home Dashboard |
Có |
Apple Homekit |
Có |
Google Home Connection |
Có |
Amazon Echo Connection |
Có |
Screen Share |
Có |
ThinQ App |
Có |
Airplay2 |
Có |
Nhận dạng giọng nói từ xa |
Có |
Chỉ khi nói tiếng Anh và Tivi đang bật. |
Next Picks |
Có |
Magic Explorer |
Có |
Điều khiển thông minh |
Built-In |
Truy cập nhanh |
Có |
Universal Control |
Có |
360° VR Play |
Có |
Tìm kiếm nội dung liên quan |
Có |
Chế độ ảnh nghệ thuật |
Có |
Kho ứng dụng LG |
Có |
DIAL |
Có |
Web Browser |
Có |
TV On With Mobile |
Có |
Wi-Fi TV On |
Có |
Bluetooth Low Energy On |
Có |
(Required Bluetooth) |
Network File Browser |
Có |
Chặn quyền truy cập vào trang web độc hại |
Có |
Live Plus |
(ACR-based Bilateral Service) |
Có |
Chế độ khách sạn |
Có |
Thông báo thể thao |
Có |
Music Discovery |
Có |
Multi View |
Có |
Room to Room Share |
Có |
Family settings |
Có |
Always Ready |
Có |
USB |
Có |
Motion Sensor |
Có |
BROADCASTING |
Digital TV Reception(Terrestrial,Cable,Satellite) |
Có |
Terrestrial |
DVB-T2/T |
Cable |
DVB-C |
Analog TV Reception |
Có |
Data Broadcasting (Country Spec) |
Có |
Teletext Page |
Có (2000 page) |
Teletext (Top/Flof/List) |
Có |
[DVB] Subtitle |
Có |
[ATSC] Closed Caption |
Có |
AD (Audio Description) |
Có |
CONNECTIVITY |
HDMI |
2(Bottom) / 2(Side) |
Version |
HDMI 2.1 |
Simplink (HDMI CEC) |
Có |
eARC / ARC (Audio Return Channel) |
eARC (HDMI 2) |
USB |
2(Bottom) / 1(Side) |
LAN |
Có (Bottom) |
RF In |
3 (Bottom, RF/Sat) (Differ by region) |
SPDIF (Optical Digital Audio Out) |
Có (Bottom) |
IR Blaster |
Có |
Wifi |
Có (802.11ax) |
Bluetooth |
Có (V5.0) |
POWER & GREEN |
Power Supply |
AC 100~240V 50-60Hz |
Standby Power Consumption |
Under 0.5W |
Energy saving Mode |
Có |
Illuminance Green sensor |
Có |
Energy Standard |
Có |
ENERGY STAR® Qualified |
Differ by region |
Estimated Annual Operating Cost |
Differ by region |
Estimated Annual Electricity Use |
Differ by region |
ACCESSORY |
Remote |
MR22GN (NFC) |
Battereis |
Có |
(AA x 2EA) |
IR Blaster Cable |
Có |
Power Cable |
Có (TV Attached) |
ADDITIONAL FEATURE |
Auto Calibration |
Có |
Time Machine (DVR) |
Có |
Digital Recording |
Có |
Analog DVR |
Có |
Time Shift |
Có |
Watch & Record |
Có |
Slim Bracket Compatible |
Có |
ACCESSIBILITY |
High Contrast |
Có |
Gray Scale |
Có |
Invert Colors |
Có |
WEIGHT & MEASSUREMENT |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) mm |
1441x821x24.3 |
Kích thước có chân đế (Rộng x Cao x Sâu) mm |
1600x970x172 |
Trọng lượng (kg) |
22.8 |
Trọng lượng có chân đế (kg) |
27 |
Bài viết liên quan
Hướng dẫn cách kết nối Magic remote với tivi LG【 2 Bước...
27/09/2022
2470 views
Tivi LG báo lỗi “chưa được lập trình “【Cách khắc phục】
27/09/2022
2130 views
Hướng dẫn cách dò kênh trên tivi LG【từ A đến Z】
28/09/2022
1818 views
Cách cài đặt IP và DNS mạng cho Smart tivi LG
28/09/2022
1712 views
Cách tải ứng dụng trên Smart Tivi LG đơn giản
24/09/2022
1688 views
Sản phẩm liên quan
Tivi Samsung 43 Inch
Tivi Samsung 43 Inch
Tivi Samsung 43 Inch
Tivi Samsung 43 Inch
Tivi Samsung 43 Inch
Bài viết liên quan
Hướng dẫn cách kết nối Magic remote với tivi LG【 2 Bước...
27/09/2022
2470 views
Tivi LG báo lỗi “chưa được lập trình “【Cách khắc phục】
27/09/2022
2130 views
Hướng dẫn cách dò kênh trên tivi LG【từ A đến Z】
28/09/2022
1818 views
Cách cài đặt IP và DNS mạng cho Smart tivi LG
28/09/2022
1712 views
Cách tải ứng dụng trên Smart Tivi LG đơn giản
24/09/2022
1688 views
33900000
Smart Tivi LG OLED 65G2PSA 4K 65 inch
Trong kho
Mai Thu Huyền
Ở đây bán rẻ quá, nhiều người vẫn chưa biết mà vẫn ra siêu thị mua hàng thì quá là tiếc.
Trương Chí Lâm
Bên này bán siêu rẻ mà dịch vụ chăm sóc khách hàng cũng oke, tôi và gia đình sẽ ủng hộ nếu có nhu cầu
Phan Thị Huyền Trang
Trước không biết gì toàn ra siêu thị mua thất tiếc tiền quá, chỗ bán rẻ mà chất lượng thể này mà hông biết sớm