Không có bình luận nào
Smart Tivi LG OLED 83C2PSA 4K 83 inch
66.900.000 ₫
THÔNG TIN BẢO HÀNH
- 1
Bảo hành chính hãng tivi 2 năm, có người đến tận nhà
- 2
Thùng tivi có: Sách hướng dẫn, Remote, Chân đế
- 3
Bảo hành Remote 1 năm
- 4
Số tổng đài bảo hành LG: 1800.1503
Sản phẩm: Smart Tivi LG OLED 83C2PSA 4K 83 inch
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Mục lục
HỆ ĐIỀU HÀNH
-
- Hệ điều hành
- webOS Smart TV
PLATFORM
-
- Bộ xử lý (SoC)
- α9 Gen5 AI Processor 4K
THÔNG SỐ TẤM NỀN
-
- Loại màn hình hiển thị
- 4K OLED
- Kích thước màn hình
- 83
-
- Độ phân giải
- 3840 x 2160
- Màu sắc / Wide Color Gamut
- Perfect Color
-
- Color display bits / Billion Rich Colors
- Có
- Contrast / Perfect Black
- Perfect Black
-
- Contrast / Dimming
- Pixel Dimming
- Tần số quét
- Refresh Rate 120Hz
CHẤT LƯỢNG HÌNH ẢNH
-
- AI Picture Pro
- AI Picture Pro
- Nâng cấp chất lượng hình ảnh với AI
- AI Upscaling
-
- Lựa chọn thể loại AI
- Có (SDR/HDR/Dolby HDR)
- Tự động điều chỉnh độ sáng bởi AI
- Có
-
- HDR
- Cinema HDR
- Dolby Vision IQ
- – / Có / Có / Có(4K/2K)
-
- HDR10 Pro
- Có / Có / Có / Có (4K/2K)
- HLG
- Có / Có / Có / Có (4K/2K)
-
- FILMMAKER MODE™
- Có
- Dynamic Tone Mapping / Pro
- Dynamic Tone Mapping Pro
-
- 4K HFR
- Có / Có / – / Có
- 2K HFR
- Có / Có / – / Có
-
- Motion Pro
- OLED Motion
- HEVC
- 4K@120P, 10bit
-
- VP9 (Video Decoder)
- 4K@60P, 10bit
- AV1 (Video Decoder)
- 4K@60p, 10bit
-
- Tương thích G-Sync
- Có
- Tương thích FreeSync
- Có
-
- HGIG Mode
- Có
- Phản hồi trò chơi tức thì
(VRR/ALLM/GameGenre) - Có / Có / Có
-
- Picture Mode
- Có 9 modes (Vivid, Standard, Eco, Cinema, Sports, Game, Filmmaker, (ISF)Expert(Bright Room), (ISF)Expert(Dark Room))
CHẤT LƯỢNG ÂM THANH
-
- Loa
(Âm thanh đầu ra) - 60W
(WF:20W, 10W per Channel)
- Hệ thống loa
- 4.2 ch
- Loa
-
- Hướng loa
- Down Firing
- Đầu ra âm thanh đồng thời
- Có (HP)
-
- DOLBY ATMOS
- Có
- AI Sound / Pro
- AI Sound Pro
(Virtual 7.1.2 Up-mix)
-
- AI Acoustic Tuning
- Có
- Chế độ lọc thoại
- Clear Voice Pro
-
- Bluetooth Surround Ready
- Có
- WiSA Speakers
- Có
-
- LG Sound Sync
- Có
- Chia sẻ âm thanh
- Có
-
- Audio Codec
- AC4, AC3(Dolby Digital), EAC3, HE-AAC, AAC, MP2, MP3, PCM, WMA, apt-X
(Refer to manual)
- SoundBar Mode Control
- Có
-
- TV Sound Mode Share
- Có
AI SMART FUNCTION
-
- ThinQ
- Có
- Nhận diện mệnh lệnh giọng nói – Intelligent Voice Recognition
- Có
-
- Chuyển hội thoại thành văn bản
- Có
- Tìm kiếm bằng giọng nói
- Có
-
- Trợ lý ảo Google Assistant
- TBD
- Amazon Alexa
- TBD
-
- AI Home
- Có
- AI Recommendation / AI
- Có
-
- Intelligent Edit
- Có
- Home Dashboard
- Có
-
- Apple Homekit
- Có
- Google Home Connection
- Có
-
- Amazon Echo Connection
- Có
- Screen Share
- Có
-
- ThinQ App
- Có
- Airplay2
- Có
-
- Nhận dạng giọng nói từ xa
- Có
Chỉ khi nói tiếng Anh và Tivi đang bật.
- Next Picks
- Có
-
- Magic Explorer
- Có
- Điều khiển thông minh
- Built-In
-
- Truy cập nhanh
- Có
- Universal Control
- Có
-
- 360° VR Play
- Có
- Tìm kiếm nội dung liên quan
- Có
-
- Chế độ ảnh nghệ thuật
- Có
- Kho ứng dụng LG
- Có
-
- DIAL
- Có
- Web Browser
- Có
-
- TV On With Mobile
- Có
- Wi-Fi TV On
- Có
-
- Bluetooth Low Energy On
- Có
(Required Bluetooth)
- Network File Browser
- Có
-
- Chặn quyền truy cập vào trang web độc hại
- Có
- Live Plus
(ACR-based Bilateral Service) - Có
-
- Chế độ khách sạn
- Có
- Thông báo thể thao
- Có
-
- Music Discovery
- Có
- Multi View
- Có
-
- Room to Room Share
- Có
- Family settings
- Có
-
- Always Ready
- Có
- USB
- Có
-
- Motion Sensor
- Có
BROADCASTING
-
- Digital TV Reception(Terrestrial,Cable,Satellite)
- Có
- Terrestrial
- DVB-T2/T
-
- Cable
- DVB-C
- Analog TV Reception
- Có
-
- Data Broadcasting (Country Spec)
- Có
- Teletext Page
- Có (2000 page)
-
- Teletext (Top/Flof/List)
- Có
- [DVB] Subtitle
- Có
-
- [ATSC] Closed Caption
- Có
- AD (Audio Description)
- Có
CONNECTIVITY
-
- HDMI
- 4 (Side)
- Version
- HDMI 2.1
-
- Simplink (HDMI CEC)
- Có
- eARC / ARC (Audio Return Channel)
- eARC (HDMI 2)
-
- USB
- 3 (Side)
- LAN
- Có (Bottom)
-
- RF In
- 3 (Bottom, RF/Sat) (Differ by region)
- SPDIF (Optical Digital Audio Out)
- Có (Bottom)
-
- IR Blaster
- Có
- Wifi
- Có (802.11ax)
-
- Bluetooth
- Có (V5.0)
POWER & GREEN
-
- Power Supply
- AC 100~240V 50-60Hz
- Standby Power Consumption
- Under 0.5W
-
- Energy saving Mode
- Có
- Illuminance Green sensor
- Có
-
- Energy Standard
- Có
- ENERGY STAR® Qualified
- Differ by region
-
- Estimated Annual Operating Cost
- Differ by region
- Estimated Annual Electricity Use
- Differ by region
ACCESSORY
-
- Remote
- MR22GN (NFC)
- Battereis
- Có
(AA x 2EA)
-
- IR Blaster Cable
- Có
- Power Cable
- Có (TV Attached)
ADDITIONAL FEATURE
-
- Auto Calibration
- Có
- Time Machine (DVR)
- Có
-
- Digital Recording
- Có
- Analog DVR
- Có
-
- Time Shift
- Có
- Watch & Record
- Có
-
- Slim Bracket Compatible
- Có
ACCESSIBILITY
-
- High Contras
- Có
- Gray Scale
- Có
-
- Invert Colors
- Có
WEIGHT & MEASSUREMENT
-
- Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) mm
- 1847x1052x28
- Kích thước có chân đế (Rộng x Cao x Sâu) mm
- 2050x1210x253
-
- Trọng lượng (kg)
- 40.9
- Trọng lượng có chân đế (kg)
- 46.9
- Điều hòa inverter điện yếu có chạy được không? Giải Đáp - Tháng Tám 31, 2023
- Chế độ bảo hành điều hòa Electrolux: Thời gian và Điều Kiện - Tháng Tám 30, 2023
- Các hãng điều hòa tại Việt Nam phổ biến: TOP 10 - Tháng Tám 30, 2023
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
HỆ ĐIỀU HÀNH |
Hệ điều hành |
webOS Smart TV |
PLATFORM |
Bộ xử lý (SoC) |
α9 Gen5 AI Processor 4K |
THÔNG SỐ TẤM NỀN |
Loại màn hình hiển thị |
4K OLED |
Kích thước màn hình |
83 |
Độ phân giải |
3840 x 2160 |
Màu sắc / Wide Color Gamut |
Perfect Color |
Color display bits / Billion Rich Colors |
HỆ ĐIỀU HÀNH |
Hệ điều hành |
webOS Smart TV |
PLATFORM |
Bộ xử lý (SoC) |
α9 Gen5 AI Processor 4K |
THÔNG SỐ TẤM NỀN |
Loại màn hình hiển thị |
4K OLED |
Kích thước màn hình |
83 |
Độ phân giải |
3840 x 2160 |
Màu sắc / Wide Color Gamut |
Perfect Color |
Color display bits / Billion Rich Colors |
Có |
Contrast / Perfect Black |
Perfect Black |
Contrast / Dimming |
Pixel Dimming |
Tần số quét |
Refresh Rate 120Hz |
CHẤT LƯỢNG HÌNH ẢNH |
AI Picture Pro |
AI Picture Pro |
Nâng cấp chất lượng hình ảnh với AI |
AI Upscaling |
Lựa chọn thể loại AI |
Có (SDR/HDR/Dolby HDR) |
Tự động điều chỉnh độ sáng bởi AI |
Có |
HDR |
Cinema HDR |
Dolby Vision IQ |
- / Có / Có / Có(4K/2K) |
HDR10 Pro |
Có / Có / Có / Có (4K/2K) |
HLG |
Có / Có / Có / Có (4K/2K) |
FILMMAKER MODE™ |
Có |
Dynamic Tone Mapping / Pro |
Dynamic Tone Mapping Pro |
4K HFR |
Có / Có / - / Có |
2K HFR |
Có / Có / - / Có |
Motion Pro |
OLED Motion |
HEVC |
4K@120P, 10bit |
VP9 (Video Decoder) |
4K@60P, 10bit |
AV1 (Video Decoder) |
4K@60p, 10bit |
Tương thích G-Sync |
Có |
Tương thích FreeSync |
Có |
HGIG Mode |
Có |
Phản hồi trò chơi tức thì |
(VRR/ALLM/GameGenre) |
Có / Có / Có |
Picture Mode |
Có 9 modes (Vivid, Standard, Eco, Cinema, Sports, Game, Filmmaker, (ISF)Expert(Bright Room), (ISF)Expert(Dark Room)) |
CHẤT LƯỢNG ÂM THANH |
Loa |
(Âm thanh đầu ra) |
60W |
(WF:20W, 10W per Channel) |
Hệ thống loa |
4.2 ch |
Hướng loa |
Down Firing |
Đầu ra âm thanh đồng thời |
Có (HP) |
DOLBY ATMOS |
Có |
AI Sound / Pro |
AI Sound Pro |
(Virtual 7.1.2 Up-mix) |
AI Acoustic Tuning |
Có |
Chế độ lọc thoại |
Clear Voice Pro |
Bluetooth Surround Ready |
Có |
WiSA Speakers |
Có |
LG Sound Sync |
Có |
Chia sẻ âm thanh |
Có |
Audio Codec |
AC4, AC3(Dolby Digital), EAC3, HE-AAC, AAC, MP2, MP3, PCM, WMA, apt-X |
(Refer to manual) |
SoundBar Mode Control |
Có |
TV Sound Mode Share |
Có |
AI SMART FUNCTION |
ThinQ |
Có |
Nhận diện mệnh lệnh giọng nói - Intelligent Voice Recognition |
Có |
Chuyển hội thoại thành văn bản |
Có |
Tìm kiếm bằng giọng nói |
Có |
Trợ lý ảo Google Assistant |
TBD |
Amazon Alexa |
TBD |
AI Home |
Có |
AI Recommendation / AI |
Có |
Intelligent Edit |
Có |
Home Dashboard |
Có |
Apple Homekit |
Có |
Google Home Connection |
Có |
Amazon Echo Connection |
Có |
Screen Share |
Có |
ThinQ App |
Có |
Airplay2 |
Có |
Nhận dạng giọng nói từ xa |
Có |
Chỉ khi nói tiếng Anh và Tivi đang bật. |
Next Picks |
Có |
Magic Explorer |
Có |
Điều khiển thông minh |
Built-In |
Truy cập nhanh |
Có |
Universal Control |
Có |
360° VR Play |
Có |
Tìm kiếm nội dung liên quan |
Có |
Chế độ ảnh nghệ thuật |
Có |
Kho ứng dụng LG |
Có |
DIAL |
Có |
Web Browser |
Có |
TV On With Mobile |
Có |
Wi-Fi TV On |
Có |
Bluetooth Low Energy On |
Có |
(Required Bluetooth) |
Network File Browser |
Có |
Chặn quyền truy cập vào trang web độc hại |
Có |
Live Plus |
(ACR-based Bilateral Service) |
Có |
Chế độ khách sạn |
Có |
Thông báo thể thao |
Có |
Music Discovery |
Có |
Multi View |
Có |
Room to Room Share |
Có |
Family settings |
Có |
Always Ready |
Có |
USB |
Có |
Motion Sensor |
Có |
BROADCASTING |
Digital TV Reception(Terrestrial,Cable,Satellite) |
Có |
Terrestrial |
DVB-T2/T |
Cable |
DVB-C |
Analog TV Reception |
Có |
Data Broadcasting (Country Spec) |
Có |
Teletext Page |
Có (2000 page) |
Teletext (Top/Flof/List) |
Có |
[DVB] Subtitle |
Có |
[ATSC] Closed Caption |
Có |
AD (Audio Description) |
Có |
CONNECTIVITY |
HDMI |
4 (Side) |
Version |
HDMI 2.1 |
Simplink (HDMI CEC) |
Có |
eARC / ARC (Audio Return Channel) |
eARC (HDMI 2) |
USB |
3 (Side) |
LAN |
Có (Bottom) |
RF In |
3 (Bottom, RF/Sat) (Differ by region) |
SPDIF (Optical Digital Audio Out) |
Có (Bottom) |
IR Blaster |
Có |
Wifi |
Có (802.11ax) |
Bluetooth |
Có (V5.0) |
POWER & GREEN |
Power Supply |
AC 100~240V 50-60Hz |
Standby Power Consumption |
Under 0.5W |
Energy saving Mode |
Có |
Illuminance Green sensor |
Có |
Energy Standard |
Có |
ENERGY STAR® Qualified |
Differ by region |
Estimated Annual Operating Cost |
Differ by region |
Estimated Annual Electricity Use |
Differ by region |
ACCESSORY |
Remote |
MR22GN (NFC) |
Battereis |
Có |
(AA x 2EA) |
IR Blaster Cable |
Có |
Power Cable |
Có (TV Attached) |
ADDITIONAL FEATURE |
Auto Calibration |
Có |
Time Machine (DVR) |
Có |
Digital Recording |
Có |
Analog DVR |
Có |
Time Shift |
Có |
Watch & Record |
Có |
Slim Bracket Compatible |
Có |
ACCESSIBILITY |
High Contras |
Có |
Gray Scale |
Có |
Invert Colors |
Có |
WEIGHT & MEASSUREMENT |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) mm |
1847x1052x28 |
Kích thước có chân đế (Rộng x Cao x Sâu) mm |
2050x1210x253 |
Trọng lượng (kg) |
40.9 |
Trọng lượng có chân đế (kg) |
46.9 |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
HỆ ĐIỀU HÀNH |
Hệ điều hành |
webOS Smart TV |
PLATFORM |
Bộ xử lý (SoC) |
α9 Gen5 AI Processor 4K |
THÔNG SỐ TẤM NỀN |
Loại màn hình hiển thị |
4K OLED |
Kích thước màn hình |
83 |
Độ phân giải |
3840 x 2160 |
Màu sắc / Wide Color Gamut |
Perfect Color |
Color display bits / Billion Rich Colors |
HỆ ĐIỀU HÀNH |
Hệ điều hành |
webOS Smart TV |
PLATFORM |
Bộ xử lý (SoC) |
α9 Gen5 AI Processor 4K |
THÔNG SỐ TẤM NỀN |
Loại màn hình hiển thị |
4K OLED |
Kích thước màn hình |
83 |
Độ phân giải |
3840 x 2160 |
Màu sắc / Wide Color Gamut |
Perfect Color |
Color display bits / Billion Rich Colors |
Có |
Contrast / Perfect Black |
Perfect Black |
Contrast / Dimming |
Pixel Dimming |
Tần số quét |
Refresh Rate 120Hz |
CHẤT LƯỢNG HÌNH ẢNH |
AI Picture Pro |
AI Picture Pro |
Nâng cấp chất lượng hình ảnh với AI |
AI Upscaling |
Lựa chọn thể loại AI |
Có (SDR/HDR/Dolby HDR) |
Tự động điều chỉnh độ sáng bởi AI |
Có |
HDR |
Cinema HDR |
Dolby Vision IQ |
- / Có / Có / Có(4K/2K) |
HDR10 Pro |
Có / Có / Có / Có (4K/2K) |
HLG |
Có / Có / Có / Có (4K/2K) |
FILMMAKER MODE™ |
Có |
Dynamic Tone Mapping / Pro |
Dynamic Tone Mapping Pro |
4K HFR |
Có / Có / - / Có |
2K HFR |
Có / Có / - / Có |
Motion Pro |
OLED Motion |
HEVC |
4K@120P, 10bit |
VP9 (Video Decoder) |
4K@60P, 10bit |
AV1 (Video Decoder) |
4K@60p, 10bit |
Tương thích G-Sync |
Có |
Tương thích FreeSync |
Có |
HGIG Mode |
Có |
Phản hồi trò chơi tức thì |
(VRR/ALLM/GameGenre) |
Có / Có / Có |
Picture Mode |
Có 9 modes (Vivid, Standard, Eco, Cinema, Sports, Game, Filmmaker, (ISF)Expert(Bright Room), (ISF)Expert(Dark Room)) |
CHẤT LƯỢNG ÂM THANH |
Loa |
(Âm thanh đầu ra) |
60W |
(WF:20W, 10W per Channel) |
Hệ thống loa |
4.2 ch |
Hướng loa |
Down Firing |
Đầu ra âm thanh đồng thời |
Có (HP) |
DOLBY ATMOS |
Có |
AI Sound / Pro |
AI Sound Pro |
(Virtual 7.1.2 Up-mix) |
AI Acoustic Tuning |
Có |
Chế độ lọc thoại |
Clear Voice Pro |
Bluetooth Surround Ready |
Có |
WiSA Speakers |
Có |
LG Sound Sync |
Có |
Chia sẻ âm thanh |
Có |
Audio Codec |
AC4, AC3(Dolby Digital), EAC3, HE-AAC, AAC, MP2, MP3, PCM, WMA, apt-X |
(Refer to manual) |
SoundBar Mode Control |
Có |
TV Sound Mode Share |
Có |
AI SMART FUNCTION |
ThinQ |
Có |
Nhận diện mệnh lệnh giọng nói - Intelligent Voice Recognition |
Có |
Chuyển hội thoại thành văn bản |
Có |
Tìm kiếm bằng giọng nói |
Có |
Trợ lý ảo Google Assistant |
TBD |
Amazon Alexa |
TBD |
AI Home |
Có |
AI Recommendation / AI |
Có |
Intelligent Edit |
Có |
Home Dashboard |
Có |
Apple Homekit |
Có |
Google Home Connection |
Có |
Amazon Echo Connection |
Có |
Screen Share |
Có |
ThinQ App |
Có |
Airplay2 |
Có |
Nhận dạng giọng nói từ xa |
Có |
Chỉ khi nói tiếng Anh và Tivi đang bật. |
Next Picks |
Có |
Magic Explorer |
Có |
Điều khiển thông minh |
Built-In |
Truy cập nhanh |
Có |
Universal Control |
Có |
360° VR Play |
Có |
Tìm kiếm nội dung liên quan |
Có |
Chế độ ảnh nghệ thuật |
Có |
Kho ứng dụng LG |
Có |
DIAL |
Có |
Web Browser |
Có |
TV On With Mobile |
Có |
Wi-Fi TV On |
Có |
Bluetooth Low Energy On |
Có |
(Required Bluetooth) |
Network File Browser |
Có |
Chặn quyền truy cập vào trang web độc hại |
Có |
Live Plus |
(ACR-based Bilateral Service) |
Có |
Chế độ khách sạn |
Có |
Thông báo thể thao |
Có |
Music Discovery |
Có |
Multi View |
Có |
Room to Room Share |
Có |
Family settings |
Có |
Always Ready |
Có |
USB |
Có |
Motion Sensor |
Có |
BROADCASTING |
Digital TV Reception(Terrestrial,Cable,Satellite) |
Có |
Terrestrial |
DVB-T2/T |
Cable |
DVB-C |
Analog TV Reception |
Có |
Data Broadcasting (Country Spec) |
Có |
Teletext Page |
Có (2000 page) |
Teletext (Top/Flof/List) |
Có |
[DVB] Subtitle |
Có |
[ATSC] Closed Caption |
Có |
AD (Audio Description) |
Có |
CONNECTIVITY |
HDMI |
4 (Side) |
Version |
HDMI 2.1 |
Simplink (HDMI CEC) |
Có |
eARC / ARC (Audio Return Channel) |
eARC (HDMI 2) |
USB |
3 (Side) |
LAN |
Có (Bottom) |
RF In |
3 (Bottom, RF/Sat) (Differ by region) |
SPDIF (Optical Digital Audio Out) |
Có (Bottom) |
IR Blaster |
Có |
Wifi |
Có (802.11ax) |
Bluetooth |
Có (V5.0) |
POWER & GREEN |
Power Supply |
AC 100~240V 50-60Hz |
Standby Power Consumption |
Under 0.5W |
Energy saving Mode |
Có |
Illuminance Green sensor |
Có |
Energy Standard |
Có |
ENERGY STAR® Qualified |
Differ by region |
Estimated Annual Operating Cost |
Differ by region |
Estimated Annual Electricity Use |
Differ by region |
ACCESSORY |
Remote |
MR22GN (NFC) |
Battereis |
Có |
(AA x 2EA) |
IR Blaster Cable |
Có |
Power Cable |
Có (TV Attached) |
ADDITIONAL FEATURE |
Auto Calibration |
Có |
Time Machine (DVR) |
Có |
Digital Recording |
Có |
Analog DVR |
Có |
Time Shift |
Có |
Watch & Record |
Có |
Slim Bracket Compatible |
Có |
ACCESSIBILITY |
High Contras |
Có |
Gray Scale |
Có |
Invert Colors |
Có |
WEIGHT & MEASSUREMENT |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) mm |
1847x1052x28 |
Kích thước có chân đế (Rộng x Cao x Sâu) mm |
2050x1210x253 |
Trọng lượng (kg) |
40.9 |
Trọng lượng có chân đế (kg) |
46.9 |
Bài viết liên quan
-
Hướng dẫn cách kết nối Magic remote với tivi LG【 2 Bước...
27/09/2022
2059 views
-
Tivi LG báo lỗi “chưa được lập trình “【Cách khắc phục】
27/09/2022
1567 views
-
Hướng dẫn cách dò kênh trên tivi LG【từ A đến Z】
28/09/2022
1566 views
-
Cách tải ứng dụng trên Smart Tivi LG đơn giản
24/09/2022
1480 views
-
Các cách kết nối điện thoại với tivi LG đơn giản
23/09/2022
1416 views
Sản phẩm liên quan
Tivi Samsung 43 Inch
Tivi Samsung 43 Inch
Tivi Samsung 43 Inch
Tivi Samsung 43 Inch
Tivi Samsung 43 Inch
Tivi Samsung 43 Inch
Bài viết liên quan
-
Hướng dẫn cách kết nối Magic remote với tivi LG【 2 Bước...
27/09/2022
2059 views
-
Tivi LG báo lỗi “chưa được lập trình “【Cách khắc phục】
27/09/2022
1567 views
-
Hướng dẫn cách dò kênh trên tivi LG【từ A đến Z】
28/09/2022
1566 views
-
Cách tải ứng dụng trên Smart Tivi LG đơn giản
24/09/2022
1480 views
-
Các cách kết nối điện thoại với tivi LG đơn giản
23/09/2022
1416 views
66900000
Smart Tivi LG OLED 83C2PSA 4K 83 inch
Trong kho
Huỳnh Kim Khánh
Tư vấn viên rất am hiểu, tư vấn tốt cho mình, Lắp đặt nhiệt tình, chu đáo, giá sản phẩm rẻ
Trần Thị Ngọc Đáng
Người nhà mình mua ở đây rồi nên mình cũng yên tâm mua theo, giao hàng đúng nhanh luôn
Tâm Tít
Xứng đáng cho điện máy này 10 điểm vì thái độ phục vụ và chăm sóc cực kỳ tốt, Giao hàng nhanh quá, sáng đặt chiều nhận Đúng là giá gốc luôn, so với siêu thị thì tiết kiệm vài triệu