Không có bình luận nào
Smart Tivi LG OLED 83C2PSA 4K 83 inch
59.000.000 ₫
- 1
Bảo hành chính hãng tivi 2 năm, có người đến tận nhà
- 2
Thùng tivi có: Sách hướng dẫn, Remote, Chân đế
- 3
Bảo hành Remote 1 năm
- 4
Số tổng đài bảo hành LG: 1800.1503
Sản phẩm: Smart Tivi LG OLED 83C2PSA 4K 83 inch
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật Smart Tivi LG OLED 83C2PSA 4K 83 inch
Tổng quan sản phẩm
Loại Tivi: Smart Tivi OLED
Kích cỡ màn hình: 83 inch
Độ phân giải: 4K (Ultra HD)
Loại màn hình: OLED
Hệ điều hành: WebOS 22
Chất liệu chân đế: Kim loại
Chất liệu viền tivi: Kim loại
Nơi sản xuất: Indonesia
Năm ra mắt: 2022
Công nghệ hình ảnh
Công nghệ hình ảnh:
Tương thích HEVC
Tương phản hoàn hảo Perfect Black
Tăng độ sáng 20% Brightness Booster
HLG
HDR10 Pro
HDR Dynamic Tone Mapping Pro
HDR Dolby Vision
HDR
Dolby Vision IQ
Cinema HDR
Chế độ nhà làm phim FilmMaker Mode
Dải màu siêu rộng Perfect Color
Công nghệ điểm ảnh Pixel Dimming
Nâng cấp độ phân giải 4K AI Upscaling
Nâng cấp hình ảnh AI Picture Pro 4K
Chống xé hình G-Sync
Chống xé hình FreeSync
Chuyển động mượt OLED Motion
Tương thích bộ mã hóa Video decoder (VP9, AV1)
Giảm độ trễ chơi game Auto Low Latency Mode (ALLM)
Chế độ hình ảnh phù hợp nội dung
Chế độ game HGiG
Bộ xử lý: Bộ xử lý α9 Gen5 AI 4K
Tần số quét thực: 120 Hz
Tiện ích
Điều khiển tivi bằng điện thoại: Ứng dụng LG TV Plus
Điều khiển bằng giọng nói:
Tìm kiếm giọng nói trên YouTube bằng tiếng Việt
Nhận diện giọng nói LG Voice Recognition
LG Voice Search – tìm kiếm bằng giọng nói tiếng Việt
Google Assistant (Chưa có tiếng Việt)
Alexa (Chưa có tiếng Việt)
Chiếu hình từ điện thoại lên TV: Screen ShareAirPlay 2
Remote thông minh: Magic Remote tích hợp micro tìm kiếm giọng nói
Kết nối ứng dụng các thiết bị trong nhà:
Home Dashboard
Apple HomeKit
AI ThinQ
AI Home
Ứng dụng phổ biến:
YouTube
YouTube Kids
Netflix
Galaxy Play (Fim+)
Clip TV
FPT Play
MyTV
POPS Kids
TV 360
VTVcab ON
VieON
Nhaccuatui
Spotify
Trình duyệt web
Tiện ích thông minh khác: Multi View chia nhỏ màn hình tivi
Công nghệ âm thanh
Tổng công suất loa: 40W
Số lượng loa: Hãng không công bố
Âm thanh vòm: Bluetooth Surround ReadyDolby Atmos
Chế độ lọc thoại: Chế độ lọc thoại Clear Voice Pro
Kết nối với loa tivi: Có
Các công nghệ khác:
Âm thanh phù hợp theo nội dung AI Sound Pro
Điều chỉnh âm thanh tự động AI Acoustic Tuning
Đồng bộ hóa âm thanh LG Sound Sync
Cổng kết nối
Kết nối Internet: WifiCổng mạng LAN
Kết nối không dây: Bluetooth (Kết nối loa, thiết bị di động)
USB A: 3 cổng USB A
Cổng nhận hình ảnh, âm thanh: 4 cổng HDMI có 1 cổng HDMI eARC (ARC)
Cổng xuất âm thanh: 1 cổng Optical (Digital Audio), 1 cổng eARC (ARC)
Thông tin lắp đặt
Kích thước có chân, đặt bàn: Ngang 205 cm – Cao 121 cm – Dày 25.3 cm
Khối lượng có chân: 41.6 kg
Kích thước không chân, treo tường: Ngang 205 cm – Cao 106.2 cm – Dày 5.53 cm
Khối lượng không chân: 32.3 kg
Hãng: LG.
- Điều hòa inverter điện yếu có chạy được không? Giải Đáp - Tháng Tám 31, 2023
- Chế độ bảo hành điều hòa Electrolux: Thời gian và Điều Kiện - Tháng Tám 30, 2023
- Các hãng điều hòa tại Việt Nam phổ biến: TOP 10 - Tháng Tám 30, 2023
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
HỆ ĐIỀU HÀNH |
Hệ điều hành |
webOS Smart TV |
PLATFORM |
Bộ xử lý (SoC) |
α9 Gen5 AI Processor 4K |
THÔNG SỐ TẤM NỀN |
Loại màn hình hiển thị |
4K OLED |
Kích thước màn hình |
83 |
Độ phân giải |
3840 x 2160 |
Màu sắc / Wide Color Gamut |
Perfect Color |
Color display bits / Billion Rich Colors |
HỆ ĐIỀU HÀNH |
Hệ điều hành |
webOS Smart TV |
PLATFORM |
Bộ xử lý (SoC) |
α9 Gen5 AI Processor 4K |
THÔNG SỐ TẤM NỀN |
Loại màn hình hiển thị |
4K OLED |
Kích thước màn hình |
83 |
Độ phân giải |
3840 x 2160 |
Màu sắc / Wide Color Gamut |
Perfect Color |
Color display bits / Billion Rich Colors |
Có |
Contrast / Perfect Black |
Perfect Black |
Contrast / Dimming |
Pixel Dimming |
Tần số quét |
Refresh Rate 120Hz |
CHẤT LƯỢNG HÌNH ẢNH |
AI Picture Pro |
AI Picture Pro |
Nâng cấp chất lượng hình ảnh với AI |
AI Upscaling |
Lựa chọn thể loại AI |
Có (SDR/HDR/Dolby HDR) |
Tự động điều chỉnh độ sáng bởi AI |
Có |
HDR |
Cinema HDR |
Dolby Vision IQ |
- / Có / Có / Có(4K/2K) |
HDR10 Pro |
Có / Có / Có / Có (4K/2K) |
HLG |
Có / Có / Có / Có (4K/2K) |
FILMMAKER MODE™ |
Có |
Dynamic Tone Mapping / Pro |
Dynamic Tone Mapping Pro |
4K HFR |
Có / Có / - / Có |
2K HFR |
Có / Có / - / Có |
Motion Pro |
OLED Motion |
HEVC |
4K@120P, 10bit |
VP9 (Video Decoder) |
4K@60P, 10bit |
AV1 (Video Decoder) |
4K@60p, 10bit |
Tương thích G-Sync |
Có |
Tương thích FreeSync |
Có |
HGIG Mode |
Có |
Phản hồi trò chơi tức thì |
(VRR/ALLM/GameGenre) |
Có / Có / Có |
Picture Mode |
Có 9 modes (Vivid, Standard, Eco, Cinema, Sports, Game, Filmmaker, (ISF)Expert(Bright Room), (ISF)Expert(Dark Room)) |
CHẤT LƯỢNG ÂM THANH |
Loa |
(Âm thanh đầu ra) |
60W |
(WF:20W, 10W per Channel) |
Hệ thống loa |
4.2 ch |
Hướng loa |
Down Firing |
Đầu ra âm thanh đồng thời |
Có (HP) |
DOLBY ATMOS |
Có |
AI Sound / Pro |
AI Sound Pro |
(Virtual 7.1.2 Up-mix) |
AI Acoustic Tuning |
Có |
Chế độ lọc thoại |
Clear Voice Pro |
Bluetooth Surround Ready |
Có |
WiSA Speakers |
Có |
LG Sound Sync |
Có |
Chia sẻ âm thanh |
Có |
Audio Codec |
AC4, AC3(Dolby Digital), EAC3, HE-AAC, AAC, MP2, MP3, PCM, WMA, apt-X |
(Refer to manual) |
SoundBar Mode Control |
Có |
TV Sound Mode Share |
Có |
AI SMART FUNCTION |
ThinQ |
Có |
Nhận diện mệnh lệnh giọng nói - Intelligent Voice Recognition |
Có |
Chuyển hội thoại thành văn bản |
Có |
Tìm kiếm bằng giọng nói |
Có |
Trợ lý ảo Google Assistant |
TBD |
Amazon Alexa |
TBD |
AI Home |
Có |
AI Recommendation / AI |
Có |
Intelligent Edit |
Có |
Home Dashboard |
Có |
Apple Homekit |
Có |
Google Home Connection |
Có |
Amazon Echo Connection |
Có |
Screen Share |
Có |
ThinQ App |
Có |
Airplay2 |
Có |
Nhận dạng giọng nói từ xa |
Có |
Chỉ khi nói tiếng Anh và Tivi đang bật. |
Next Picks |
Có |
Magic Explorer |
Có |
Điều khiển thông minh |
Built-In |
Truy cập nhanh |
Có |
Universal Control |
Có |
360° VR Play |
Có |
Tìm kiếm nội dung liên quan |
Có |
Chế độ ảnh nghệ thuật |
Có |
Kho ứng dụng LG |
Có |
DIAL |
Có |
Web Browser |
Có |
TV On With Mobile |
Có |
Wi-Fi TV On |
Có |
Bluetooth Low Energy On |
Có |
(Required Bluetooth) |
Network File Browser |
Có |
Chặn quyền truy cập vào trang web độc hại |
Có |
Live Plus |
(ACR-based Bilateral Service) |
Có |
Chế độ khách sạn |
Có |
Thông báo thể thao |
Có |
Music Discovery |
Có |
Multi View |
Có |
Room to Room Share |
Có |
Family settings |
Có |
Always Ready |
Có |
USB |
Có |
Motion Sensor |
Có |
BROADCASTING |
Digital TV Reception(Terrestrial,Cable,Satellite) |
Có |
Terrestrial |
DVB-T2/T |
Cable |
DVB-C |
Analog TV Reception |
Có |
Data Broadcasting (Country Spec) |
Có |
Teletext Page |
Có (2000 page) |
Teletext (Top/Flof/List) |
Có |
[DVB] Subtitle |
Có |
[ATSC] Closed Caption |
Có |
AD (Audio Description) |
Có |
CONNECTIVITY |
HDMI |
4 (Side) |
Version |
HDMI 2.1 |
Simplink (HDMI CEC) |
Có |
eARC / ARC (Audio Return Channel) |
eARC (HDMI 2) |
USB |
3 (Side) |
LAN |
Có (Bottom) |
RF In |
3 (Bottom, RF/Sat) (Differ by region) |
SPDIF (Optical Digital Audio Out) |
Có (Bottom) |
IR Blaster |
Có |
Wifi |
Có (802.11ax) |
Bluetooth |
Có (V5.0) |
POWER & GREEN |
Power Supply |
AC 100~240V 50-60Hz |
Standby Power Consumption |
Under 0.5W |
Energy saving Mode |
Có |
Illuminance Green sensor |
Có |
Energy Standard |
Có |
ENERGY STAR® Qualified |
Differ by region |
Estimated Annual Operating Cost |
Differ by region |
Estimated Annual Electricity Use |
Differ by region |
ACCESSORY |
Remote |
MR22GN (NFC) |
Battereis |
Có |
(AA x 2EA) |
IR Blaster Cable |
Có |
Power Cable |
Có (TV Attached) |
ADDITIONAL FEATURE |
Auto Calibration |
Có |
Time Machine (DVR) |
Có |
Digital Recording |
Có |
Analog DVR |
Có |
Time Shift |
Có |
Watch & Record |
Có |
Slim Bracket Compatible |
Có |
ACCESSIBILITY |
High Contras |
Có |
Gray Scale |
Có |
Invert Colors |
Có |
WEIGHT & MEASSUREMENT |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) mm |
1847x1052x28 |
Kích thước có chân đế (Rộng x Cao x Sâu) mm |
2050x1210x253 |
Trọng lượng (kg) |
40.9 |
Trọng lượng có chân đế (kg) |
46.9 |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
HỆ ĐIỀU HÀNH |
Hệ điều hành |
webOS Smart TV |
PLATFORM |
Bộ xử lý (SoC) |
α9 Gen5 AI Processor 4K |
THÔNG SỐ TẤM NỀN |
Loại màn hình hiển thị |
4K OLED |
Kích thước màn hình |
83 |
Độ phân giải |
3840 x 2160 |
Màu sắc / Wide Color Gamut |
Perfect Color |
Color display bits / Billion Rich Colors |
HỆ ĐIỀU HÀNH |
Hệ điều hành |
webOS Smart TV |
PLATFORM |
Bộ xử lý (SoC) |
α9 Gen5 AI Processor 4K |
THÔNG SỐ TẤM NỀN |
Loại màn hình hiển thị |
4K OLED |
Kích thước màn hình |
83 |
Độ phân giải |
3840 x 2160 |
Màu sắc / Wide Color Gamut |
Perfect Color |
Color display bits / Billion Rich Colors |
Có |
Contrast / Perfect Black |
Perfect Black |
Contrast / Dimming |
Pixel Dimming |
Tần số quét |
Refresh Rate 120Hz |
CHẤT LƯỢNG HÌNH ẢNH |
AI Picture Pro |
AI Picture Pro |
Nâng cấp chất lượng hình ảnh với AI |
AI Upscaling |
Lựa chọn thể loại AI |
Có (SDR/HDR/Dolby HDR) |
Tự động điều chỉnh độ sáng bởi AI |
Có |
HDR |
Cinema HDR |
Dolby Vision IQ |
- / Có / Có / Có(4K/2K) |
HDR10 Pro |
Có / Có / Có / Có (4K/2K) |
HLG |
Có / Có / Có / Có (4K/2K) |
FILMMAKER MODE™ |
Có |
Dynamic Tone Mapping / Pro |
Dynamic Tone Mapping Pro |
4K HFR |
Có / Có / - / Có |
2K HFR |
Có / Có / - / Có |
Motion Pro |
OLED Motion |
HEVC |
4K@120P, 10bit |
VP9 (Video Decoder) |
4K@60P, 10bit |
AV1 (Video Decoder) |
4K@60p, 10bit |
Tương thích G-Sync |
Có |
Tương thích FreeSync |
Có |
HGIG Mode |
Có |
Phản hồi trò chơi tức thì |
(VRR/ALLM/GameGenre) |
Có / Có / Có |
Picture Mode |
Có 9 modes (Vivid, Standard, Eco, Cinema, Sports, Game, Filmmaker, (ISF)Expert(Bright Room), (ISF)Expert(Dark Room)) |
CHẤT LƯỢNG ÂM THANH |
Loa |
(Âm thanh đầu ra) |
60W |
(WF:20W, 10W per Channel) |
Hệ thống loa |
4.2 ch |
Hướng loa |
Down Firing |
Đầu ra âm thanh đồng thời |
Có (HP) |
DOLBY ATMOS |
Có |
AI Sound / Pro |
AI Sound Pro |
(Virtual 7.1.2 Up-mix) |
AI Acoustic Tuning |
Có |
Chế độ lọc thoại |
Clear Voice Pro |
Bluetooth Surround Ready |
Có |
WiSA Speakers |
Có |
LG Sound Sync |
Có |
Chia sẻ âm thanh |
Có |
Audio Codec |
AC4, AC3(Dolby Digital), EAC3, HE-AAC, AAC, MP2, MP3, PCM, WMA, apt-X |
(Refer to manual) |
SoundBar Mode Control |
Có |
TV Sound Mode Share |
Có |
AI SMART FUNCTION |
ThinQ |
Có |
Nhận diện mệnh lệnh giọng nói - Intelligent Voice Recognition |
Có |
Chuyển hội thoại thành văn bản |
Có |
Tìm kiếm bằng giọng nói |
Có |
Trợ lý ảo Google Assistant |
TBD |
Amazon Alexa |
TBD |
AI Home |
Có |
AI Recommendation / AI |
Có |
Intelligent Edit |
Có |
Home Dashboard |
Có |
Apple Homekit |
Có |
Google Home Connection |
Có |
Amazon Echo Connection |
Có |
Screen Share |
Có |
ThinQ App |
Có |
Airplay2 |
Có |
Nhận dạng giọng nói từ xa |
Có |
Chỉ khi nói tiếng Anh và Tivi đang bật. |
Next Picks |
Có |
Magic Explorer |
Có |
Điều khiển thông minh |
Built-In |
Truy cập nhanh |
Có |
Universal Control |
Có |
360° VR Play |
Có |
Tìm kiếm nội dung liên quan |
Có |
Chế độ ảnh nghệ thuật |
Có |
Kho ứng dụng LG |
Có |
DIAL |
Có |
Web Browser |
Có |
TV On With Mobile |
Có |
Wi-Fi TV On |
Có |
Bluetooth Low Energy On |
Có |
(Required Bluetooth) |
Network File Browser |
Có |
Chặn quyền truy cập vào trang web độc hại |
Có |
Live Plus |
(ACR-based Bilateral Service) |
Có |
Chế độ khách sạn |
Có |
Thông báo thể thao |
Có |
Music Discovery |
Có |
Multi View |
Có |
Room to Room Share |
Có |
Family settings |
Có |
Always Ready |
Có |
USB |
Có |
Motion Sensor |
Có |
BROADCASTING |
Digital TV Reception(Terrestrial,Cable,Satellite) |
Có |
Terrestrial |
DVB-T2/T |
Cable |
DVB-C |
Analog TV Reception |
Có |
Data Broadcasting (Country Spec) |
Có |
Teletext Page |
Có (2000 page) |
Teletext (Top/Flof/List) |
Có |
[DVB] Subtitle |
Có |
[ATSC] Closed Caption |
Có |
AD (Audio Description) |
Có |
CONNECTIVITY |
HDMI |
4 (Side) |
Version |
HDMI 2.1 |
Simplink (HDMI CEC) |
Có |
eARC / ARC (Audio Return Channel) |
eARC (HDMI 2) |
USB |
3 (Side) |
LAN |
Có (Bottom) |
RF In |
3 (Bottom, RF/Sat) (Differ by region) |
SPDIF (Optical Digital Audio Out) |
Có (Bottom) |
IR Blaster |
Có |
Wifi |
Có (802.11ax) |
Bluetooth |
Có (V5.0) |
POWER & GREEN |
Power Supply |
AC 100~240V 50-60Hz |
Standby Power Consumption |
Under 0.5W |
Energy saving Mode |
Có |
Illuminance Green sensor |
Có |
Energy Standard |
Có |
ENERGY STAR® Qualified |
Differ by region |
Estimated Annual Operating Cost |
Differ by region |
Estimated Annual Electricity Use |
Differ by region |
ACCESSORY |
Remote |
MR22GN (NFC) |
Battereis |
Có |
(AA x 2EA) |
IR Blaster Cable |
Có |
Power Cable |
Có (TV Attached) |
ADDITIONAL FEATURE |
Auto Calibration |
Có |
Time Machine (DVR) |
Có |
Digital Recording |
Có |
Analog DVR |
Có |
Time Shift |
Có |
Watch & Record |
Có |
Slim Bracket Compatible |
Có |
ACCESSIBILITY |
High Contras |
Có |
Gray Scale |
Có |
Invert Colors |
Có |
WEIGHT & MEASSUREMENT |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) mm |
1847x1052x28 |
Kích thước có chân đế (Rộng x Cao x Sâu) mm |
2050x1210x253 |
Trọng lượng (kg) |
40.9 |
Trọng lượng có chân đế (kg) |
46.9 |
Bài viết liên quan
Hướng dẫn cách kết nối Magic remote với tivi LG【 2 Bước...
27/09/2022
2484 views
Tivi LG báo lỗi “chưa được lập trình “【Cách khắc phục】
27/09/2022
2138 views
Hướng dẫn cách dò kênh trên tivi LG【từ A đến Z】
28/09/2022
1821 views
Cách cài đặt IP và DNS mạng cho Smart tivi LG
28/09/2022
1716 views
Cách tải ứng dụng trên Smart Tivi LG đơn giản
24/09/2022
1690 views
Sản phẩm liên quan
Tivi Samsung 43 Inch
Tivi Samsung 43 Inch
Tivi Samsung 43 Inch
Tivi Samsung 50 Inch
Tivi Samsung 43 Inch
Bài viết liên quan
Hướng dẫn cách kết nối Magic remote với tivi LG【 2 Bước...
27/09/2022
2484 views
Tivi LG báo lỗi “chưa được lập trình “【Cách khắc phục】
27/09/2022
2138 views
Hướng dẫn cách dò kênh trên tivi LG【từ A đến Z】
28/09/2022
1821 views
Cách cài đặt IP và DNS mạng cho Smart tivi LG
28/09/2022
1716 views
Cách tải ứng dụng trên Smart Tivi LG đơn giản
24/09/2022
1690 views
59000000
Smart Tivi LG OLED 83C2PSA 4K 83 inch
Trong kho
Huỳnh Kim Khánh
Tư vấn viên rất am hiểu, tư vấn tốt cho mình, Lắp đặt nhiệt tình, chu đáo, giá sản phẩm rẻ
Trần Thị Ngọc Đáng
Người nhà mình mua ở đây rồi nên mình cũng yên tâm mua theo, giao hàng đúng nhanh luôn
Tâm Tít
Xứng đáng cho điện máy này 10 điểm vì thái độ phục vụ và chăm sóc cực kỳ tốt, Giao hàng nhanh quá, sáng đặt chiều nhận Đúng là giá gốc luôn, so với siêu thị thì tiết kiệm vài triệu